Blog

  • Ở thành phố Quảng Giang, ai mà chẳng biết đến bà Thúy Lan, 47 tuổi — vợ một chủ doanh nghiệp xây dựng giàu có, ở biệt thự mặt hồ Tân Phúc.
    Chồng đi công tác triền miên, con thì du học, bà Lan cô đơn đến phát sợ.

    Thế rồi một tối, trong buổi tiệc sinh nhật bạn, bà được rủ đến quán “Bay Đêm”, quán karaoke sang trọng nhất khu trung tâm.
    Nơi ấy ánh đèn tím rực, tiếng nhạc dập dìu, và những chàng trai trẻ khỏe – giọng ngọt như mật, dáng lại chuẩn như người mẫu.

    Lần đầu nghe Minh Kha, chàng trai mới 25 tuổi, cất giọng hát “Tình thôi xót xa”, bà Lan như bị thôi miên.
    Cảm giác vừa lạ lẫm vừa trẻ lại, như mình 20 tuổi.

    Từ hôm đó, bà đặt phòng VIP riêng, chỉ để nghe Kha hát, trả hẳn 20 triệu mỗi tháng — “chỉ cần hát cho chị nghe thôi, đừng làm gì khác”.

    Kha cười hiền, giọng nhỏ nhẹ:

    “Em chỉ cần chị vui là được.”

    Rồi bà Lan đến mỗi tối, cứ 8 giờ là xe con đen bóng đỗ trước cửa “Bay Đêm”.
    Nhân viên gọi bà là “Phú bà Lan Bay”, một người đàn bà chịu chơi, đẹp sang mà lại sòng phẳng.

    Chồng bà – ông Hưng – nghi ngờ, nhưng không nói gì.Ông tưởng vợ đi spa, họp hội bạn.

    Ai ngờ bà bỏ bê cả công ty, chỉ quanh quẩn ở quán hát đến 2, 3 giờ sáng, mắt đỏ hoe mà miệng vẫn c

    Phú bà chấp nhận trả 20 triệu mỗi tháng cho mấy тнằиg cυ trẻ khỏe ở quán Bay Đêm chỉ để nghe nó hát –

  • Phú bà chấp nhận trả 20 triệu mỗi tháng cho mấy тнằиg cυ trẻ khỏe ở quán Bay Đêm chỉ để nghe nó hát – doisongmoi.com.vn

    Phú bà chấp nhận trả 20 triệu mỗi tháng cho mấy тнằиg cυ trẻ khỏe ở quán Bay Đêm chỉ để nghe nó hát – doisongmoi.com.vn

    Ở thành phố Quảng Giang, ai mà chẳng biết đến bà Thúy Lan, 47 tuổi — vợ một chủ doanh nghiệp xây dựng giàu có, ở biệt thự mặt hồ Tân Phúc.
    Chồng đi công tác triền miên, con thì du học, bà Lan cô đơn đến phát sợ.

    Thế rồi một tối, trong buổi tiệc sinh nhật bạn, bà được rủ đến quán “Bay Đêm”, quán karaoke sang trọng nhất khu trung tâm.
    Nơi ấy ánh đèn tím rực, tiếng nhạc dập dìu, và những chàng trai trẻ khỏe – giọng ngọt như mật, dáng lại chuẩn như người mẫu.

    Lần đầu nghe Minh Kha, chàng trai mới 25 tuổi, cất giọng hát “Tình thôi xót xa”, bà Lan như bị thôi miên.
    Cảm giác vừa lạ lẫm vừa trẻ lại, như mình 20 tuổi.

    Từ hôm đó, bà đặt phòng VIP riêng, chỉ để nghe Kha hát, trả hẳn 20 triệu mỗi tháng — “chỉ cần hát cho chị nghe thôi, đừng làm gì khác”.

    Kha cười hiền, giọng nhỏ nhẹ:

    “Em chỉ cần chị vui là được.”

    Rồi bà Lan đến mỗi tối, cứ 8 giờ là xe con đen bóng đỗ trước cửa “Bay Đêm”.
    Nhân viên gọi bà là “Phú bà Lan Bay”, một người đàn bà chịu chơi, đẹp sang mà lại sòng phẳng.

    Chồng bà – ông Hưng – nghi ngờ, nhưng không nói gì.Ông tưởng vợ đi spa, họp hội bạn.

    Ai ngờ bà bỏ bê cả công ty, chỉ quanh quẩn ở quán hát đến 2, 3 giờ sáng, mắt đỏ hoe mà miệng vẫn c

  • Phú bà chấp nhận trả 20 triệu mỗi tháng cho mấy тнằиg cυ trẻ khỏe ở quán Bay Đêm chỉ để nghe nó hát – cuocsongngaymoi.com.vn

    Phú bà chấp nhận trả 20 triệu mỗi tháng cho mấy тнằиg cυ trẻ khỏe ở quán Bay Đêm chỉ để nghe nó hát – cuocsongngaymoi.com.vn

    Ở thành phố Quảng Giang, ai mà chẳng biết đến bà Thúy Lan, 47 tuổi — vợ một chủ doanh nghiệp xây dựng giàu có, ở biệt thự mặt hồ Tân Phúc.
    Chồng đi công tác triền miên, con thì du học, bà Lan cô đơn đến phát sợ.

    Thế rồi một tối, trong buổi tiệc sinh nhật bạn, bà được rủ đến quán “Bay Đêm”, quán karaoke sang trọng nhất khu trung tâm.
    Nơi ấy ánh đèn tím rực, tiếng nhạc dập dìu, và những chàng trai trẻ khỏe – giọng ngọt như mật, dáng lại chuẩn như người mẫu.

    Lần đầu nghe Minh Kha, chàng trai mới 25 tuổi, cất giọng hát “Tình thôi xót xa”, bà Lan như bị thôi miên.
    Cảm giác vừa lạ lẫm vừa trẻ lại, như mình 20 tuổi.

    Từ hôm đó, bà đặt phòng VIP riêng, chỉ để nghe Kha hát, trả hẳn 20 triệu mỗi tháng — “chỉ cần hát cho chị nghe thôi, đừng làm gì khác”.

    Kha cười hiền, giọng nhỏ nhẹ:

    “Em chỉ cần chị vui là được.”

    Rồi bà Lan đến mỗi tối, cứ 8 giờ là xe con đen bóng đỗ trước cửa “Bay Đêm”.
    Nhân viên gọi bà là “Phú bà Lan Bay”, một người đàn bà chịu chơi, đẹp sang mà lại sòng phẳng.

    Chồng bà – ông Hưng – nghi ngờ, nhưng không nói gì.Ông tưởng vợ đi spa, họp hội bạn.

    Ai ngờ bà bỏ bê cả công ty, chỉ quanh quẩn ở quán hát đến 2, 3 giờ sáng, mắt đỏ hoe mà miệng vẫn cười.

  • Nhờ anh rể chở ra bến xe để về quê, ai ngờ đi qua nhà nghỉ, anh lại nói vào đây đợi anh một chút

    Nhờ anh rể chở ra bến xe để về quê, ai ngờ đi qua nhà nghỉ, anh lại nói vào đây đợi anh một chút

    Đèn đường lúc chạng vạng như những con đom đóm bị nhấn chìm trong mưa phùn. Tôi ôm túi xách, đứng nép dưới mái hiên hàng tạp hóa, giày thấm nước đến lạnh buốt gót chân. Chị tôi nhắn: “Thắng đang trên đường qua đón. Em nhớ mặc ấm.” Tôi gõ gõ đầu ngón tay vào quai túi, cố phẩy đi cái bực lẫn xấu hổ – gần ba mươi tuổi đầu, vẫn phải nhờ anh rể chở ra bến xe vì cơn mưa bất chợt chặn hết xe ôm công nghệ.

    Tiếng còi xe máy “tít” lên một tiếng. Anh rể tôi tấp vào, áo mưa loang giọt, mũ bảo hiểm đội lệch. Anh vẫy: “Lên đi Mai.”

    Tôi kéo dây ba lô, ngồi lên yên sau, hai tay giữ hờ lưng áo mưa nhăn nhúm của anh. Con đường ướt trơn như một con cá lớn, ánh vàng đèn bị nước mưa xé nát, rắc lên mặt đường những mảnh vụn nhỏ. Tôi ngửi thấy mùi dầu máy, mùi áo mưa mới, mùi sương đọng trên lá me rụng.

    “Đường trơn đó,” tôi nói cho có chuyện. Anh gật, không quay đầu: “Ờ. Em ngồi chắc.”

    Xe rẽ khỏi con phố nhỏ, nhập vào đường lớn. Bên phải là một dãy nhà nghỉ cũ, bảng hiệu mờ đèn, chữ “NHÀ NGHỈ BÌNH YÊN” lấp ló như một câu đùa nhạt. Chúng tôi lướt ngang. Đột nhiên, anh giảm ga, tấp vào lề, quay qua, giọng vừa nhẹ vừa dứt: “Vào đây đợi anh một chút.”

    Lời đề nghị rơi xuống tai tôi như một giọt nước lạnh. Tôi dõi mắt theo cánh cổng nhà nghỉ hé ra, một khoảng tối lẫn mùi thuốc tẩy cũ. Người ta bảo, những điều xấu thường bắt đầu bằng hai chữ “một chút”. Tôi rụt tay khỏi lưng áo mưa anh, cố nuốt cái nghèn nghẹn không tên. “Vào đây… làm gì ạ?”

    “Anh rửa mặt,” anh nói, dừng xe, chống chân. “Anh buồn ngủ quá. Đi tiếp nguy hiểm cho cả hai.” Anh nói “nguy hiểm cho cả hai” như ai đó nói “đói quá” – bình thản, không tỏ ra cần tôi tin. Anh dắt xe vào sân. Tôi đi theo, đầu gối hơi run vì mưa lạnh hay vì một thứ khác.

    Quầy lễ tân nhà nghỉ là một chiếc bàn gỗ cũ, trên treo cái bảng “thuê theo giờ – theo đêm”. Cô lễ tân ngẩng lên, miệng nhai kẹo cao su chậm rãi, nhìn chúng tôi như nhìn một đôi vợ chồng trẻ ghé trú mưa – một cái nhìn khiến má tôi nóng rần. Anh rể nói hai câu ngắn, nhận chìa khóa, đưa chứng minh. “Phòng 203,” cô gái nhai rộp rộp, đưa chìa khóa có gắn miếng mica số 203 sứt một góc.

    Cầu thang bê tông ẩm mốc. Trên nấc thang thứ ba có một vệt bùn đen. Tôi nhìn vệt bùn ấy y như nhìn vào một vết trượt của chính mình – một thoáng nghĩ đến những câu chuyện ngoài chợ, những ngón tay nhón nhén như dao cạo của miệng đời. Tôi đi sau anh, mùi nước mưa trên áo chúng tôi hắt lên mùi tường cũ.

    Cửa phòng mở. Bên trong là một chiếc giường trải ga trắng, chiếc chăn mỏng gấp làm đôi, một bình nước lọc, hai chiếc cốc nhựa và một chiếc gương có viền màu xanh bạc phếch. Đèn tuýp sáng lạnh đến mức khuôn mặt tôi trong gương trông như một miếng giấy chưa in chữ.

    Anh tháo mũ, đặt lên bàn. “Mai ngồi đi. Để anh vào rửa mặt. Lát chạy tiếp.”

    Tôi đứng, không ngồi. Cái giường trắng làm tôi sợ như một tờ giấy rộng mời gọi một cây bút bừa bãi. “Anh… vô đó một mình được không?” Tôi buột miệng, rồi nghe tiếng mình ngu như một con cá mắc cạn.

    Anh ngước lên, nhìn tôi, ánh mắt mệt đến mức bả vai anh như một cái cầu chì sắp đứt. “Anh khóa cửa trong,” anh nói, lời từng chữ rơi ra khô khốc. “Em ngồi đó, giữ điện thoại, có gì gọi chị ngay.” Anh chỉ vào chiếc ghế nhựa cạnh cửa, như sợ tôi hiểu lầm chiếc giường là nơi ngồi duy nhất.

    “Anh… mở hé thôi,” tôi vẫn cố giữ một khoảng cách cho mình – khoảng cách giữa lưng và tường, giữa đầu gối và sàn, giữa định kiến và một con người mà tôi đã cùng ăn bao nhiêu bữa cơm gia đình.

    Anh gật, vào nhà tắm, cửa khép không chốt hẳn. Tiếng nước rơi, tiếng anh khục khặc như người vừa ngụp đầu vào bồn nước lạnh. Tôi ngồi xuống ghế. Chân chạm sàn ẩm. Tim đập ở cổ.

    Điện thoại rung: chị tôi. “Đến đâu rồi?” Tôi phân vân một giây – thành thật hay bớt thật? – rồi nhắn: “Đang trú mưa.” Tôi quá hèn hoặc quá mệt để giải thích hơn.

    Một âm thanh khẽ khàng lọt từ nhà tắm ra – không phải tiếng vòi nước, mà là tiếng cơ thể đổ sụp chạm vào tường, kèm một tiếng thở khó. Tôi giật bắn, bật dậy, gõ vào cánh cửa hé: “Anh…?”

    Không tiếng đáp. Tôi mạnh tay đẩy. Cánh cửa mở ra. Anh ngồi bệt dưới sàn, lưng dựa gạch, mắt nhắm hờ, nước chảy ròng trên mặt. Một bàn tay anh còn nắm đến trắng bệch cái bồn rửa, như người vừa vật lộn với một cơn sóng. Tôi hoảng, quỳ xuống, lay: “Anh Thắng!”

    Anh mở mắt, phải mất vài nhịp mới tập trung được vào tôi. Mi mắt anh rung, tròng mắt đỏ. “Anh… xin lỗi,” anh thều, giọng khản. “Anh… gục.”

    “Gục?” Tôi lặp lại như một con vẹt, tay chộp lấy khăn tắm, ấn lên trán anh. “Anh… có bệnh gì à?”

    Anh nuốt khan. “Mấy tháng nay… anh hay bị viêm mũi dị ứng nặng. Uống thuốc kháng histamine… người lơ mơ. Đêm qua tăng ca. Trưa nay đưa khách về quê. Nãy chạy xe, tự nhiên mắt mờ… Anh sợ, nên tấp vào đây.” Anh nhìn thẳng tôi, như đang ký một bản cam kết ngắn: “Anh không dám chở em đi trong tình trạng đó.”

    Tôi đứng khựng, cái xấu hổ xộc lên như hơi nước nóng từ một nồi súp bị đậy quá lâu. Cái “vào đây một chút” không phải cái “một chút” mà đám đàn bà thích thì thào ở chợ. Nó là một cái “một chút” để không giết người. Tôi nghe tim mình đập chậm lại một chút, tai bớt ù. “Anh… ngồi đây nghỉ một lát đi,” tôi nói, rút điện thoại: “Em gọi taxi ra bến. Hay gọi chị đến đón?”

    Anh lắc, gắng cười: “Chị em đang trực ở trường, còn hai lớp. Taxi thì… được.” Anh nghiêng đầu, dường như sợ tôi không tin, móc trong túi áo ra cái máy nhỏ: “Cái này… người ta gọi là máy báo buồn ngủ – thiết bị rẻ tiền thôi. Đeo lên tai, đầu hơi gục là nó kêu. Nãy nó kêu, anh mới dám tấp vào.” Anh cười méo: “Đàn ông sĩ diện, sợ nói ‘cho anh vào nhà nghỉ rửa mặt’ dễ bị hiểu. Nhưng… còn hơn là gây họa.”

    Tôi nín, thấy cổ họng chát như vừa cắn phải một hạt ớt. “Anh… giữ điện thoại lại,” tôi nói, “em xuống lễ tân hỏi xem có trà nóng hay cà phê gì không.”

    Anh chìa tay: “Đợi anh… tỉnh hẳn rồi mình hẵng đi. Anh xin lỗi… đã làm em sợ.”

    Tôi lắc đầu: “Em… mới là người nên xin lỗi.” Tôi nói nhỏ đến mức chính mình cũng khó nghe. “Em vừa nghĩ bậy.”

    Anh cười, nhắm mắt lại một lát như người vừa bơi từ bờ này sang bờ kia của một con sông hẹp. “Miệng đời… ghê lắm,” anh khẽ. “Anh biết.”

    Tôi ra ngoài. Quầy lễ tân vắng, chỉ có tiếng tivi phát bản tin giao thông. Tôi gõ lên bàn, cô gái nhấc mắt – hôm nay trông cô ít nhai hơn ban nãy. “Cho hai cốc trà,” tôi nói. Cô gật, biến mất sau tấm rèm.

    Tivi bật một đoạn video quay từ camera hành trình: “Tai nạn liên hoàn trên quốc lộ 8, đoạn gần cầu Dốc Gió. Xe tải mất lái đâm vào ba xe máy. Nguyên nhân ban đầu: tài xế ngủ gật…”

    “Từ bến xe ra đó mất mười phút,” cô lễ tân cầm hai cốc trà bốc khói, nói vu vơ. “Đêm mưa, đường tối, dễ ngủ lắm.”

    Tôi ôm khay trà trở lên, hai chân mềm như vừa qua cơn sốt. Đặt cốc trước mặt anh, tôi thở một hơi dài – cái hơi dài đầu tiên từ khi bước vào đây.

    Chúng tôi ngồi im, nghe tiếng mưa gõ lên mái tôn nhà nghỉ những câu lặp đi lặp lại. Thỉnh thoảng, có tiếng xe cứu thương rú từ xa, tiếng hú bay qua cửa sổ như một con chim đen.

    “Mai,” anh bỗng nói sau một lúc im, mắt vẫn nhìn khoảng tường trắng, “ngày xưa bố anh chết vì ngủ gật.”

    Tôi giật mình. Anh kể chậm, không đao to búa lớn, như đặt lên bàn những chiếc bát đã sứt và những cái muỗng đã cong: hồi anh mười sáu, bố anh là lái xe đường dài, đêm đó chuyển hàng, cách nhà mười cây số, mưa phùn như đêm nay. Ông lách vào lề để tránh một chiếc xe container, gục mất một giây – “một giây như một cái chớp mắt” – và đó là giây cuối cùng của ông. Mẹ anh đi kiện, chạy vạy. Anh học sửa xe, bỏ dở ước mơ thi kiến trúc. Anh biết ơn những người lạ đã dựng xe, đập kính, kéo bố anh ra, dù không kịp. Và từ đó, mỗi lần buồn ngủ, anh tấp vào, bất kể là trạm xăng, quán nước, hay… nhà nghỉ. “Nhà nghỉ” – hai chữ bỗng trở lại nghĩa gốc của nó, không gợi nhắc gì khác.

    “Chị em biết,” anh nói, “nhưng dặn anh đừng nói với mẹ – mẹ lo. Nhiều lần anh bị trêu, bị hiểu lầm. Tệ nhất là một lần anh chở khách nữ, tấp vào nhà nghỉ, cô ấy… khóc. Anh ôm đầu.” Anh cười chua, xòe hai bàn tay: “Đàn ông có cái sĩ, mà cái sĩ đôi khi là giết người. Anh học cách chịu thiệt miệng đời một chút, để… yên lòng mình.”

    Trong đầu tôi, những hình ảnh ban chiều như dãy ghế vừa được xếp lại: chị tôi – cô giáo tiểu học lúc nào cũng nói với học trò “muốn nói gì, hít sâu đã nhé”; anh rể – người hay chịu khó rửa bát giùm mẹ tôi mỗi dịp giỗ chạp; và tôi – đứa con gái vừa rồi đã muốn gọi taxi bỏ chạy chỉ vì hai chữ “nhà nghỉ”.

    Tôi mở điện thoại, nhắn cho chị: “Em đang ở… một nơi an toàn.” Ba giây sau, chị gọi lại. Tôi bắt máy. Chị nói nhanh, giọng lộ vẻ căng: “Con ơi, đoạn gần cầu Dốc Gió vừa có tai nạn. Em đi đường đó hả? Đừng đi. Ở đâu đó đợi. Thắng… có ngủ không?”

    “Chị yên tâm,” tôi nói, nhìn anh, thấy đôi mắt anh khép hờ, miệng cười nhẹ. “Em đang… chờ anh ấy uống trà.” Ở đầu dây kia, chị thở phào một tiếng dài. “Ừ. Thế… anh ấy còn uống thuốc dị ứng không? Bảo anh ấy uống nước gừng. Mẹ mới nhắn tin trong nhóm: ‘Coi chừng mưa bụi’.”

    Tôi cúp máy, bảo: “Chị lo.” Anh gật, nhấp ngụm trà, mắt ươn ướt như người vừa chìa tay ra khỏi một giấc mơ nặng.

    Điện thoại tôi báo tin nhắn: mẹ tôi gửi hình vòng hoa trắng – hóa ra đám tang ở xóm dưới. Mẹ nhắn: “Đang mưa. Về từ từ. Đừng ham nhanh.”

    Có tiếng gõ cửa. Tôi giật mình. Anh ra mở. Bà chủ nhà nghỉ – một phụ nữ khoảng năm mươi, tóc cột sau gáy – đứng ngoài, tay cầm một cái cốc inox bốc hơi. “Nước gừng. Pha đậm. Uống cho ấm người. Tôi… biết chú Thắng.” Bà mỉm cười khi thấy tôi ngạc nhiên. “Năm ngoái, chồng tôi đau tim ngay ngoài quốc lộ. Xe chú ghé, chở vô bệnh viện, chạy như bay. Không kịp cảm ơn. Từ đó… thấy xe chú qua là tôi yên tâm. Lần nào mưa, chú cũng tấp vô. ‘Rửa mặt chút’ – chú nói vậy.”

    Tôi đứng cạnh giường, ái ngại như vừa đạp nhầm vào con mèo nhà người ta. Anh gật lời cảm ơn. Bà đặt cốc nước lên bàn, mỉm cười với tôi, lui ra. Cánh cửa khép lại, yên đến mức tôi nghe được tiếng tim mình đập thêm một nhịp.

    Chúng tôi ngồi thêm mười phút. Anh tỉnh hẳn. Tôi thấy màu da anh hồng trở lại, nghe giọng anh bớt khàn. “Đi thôi,” anh nói, “trễ bến.”

    Chúng tôi trả phòng. Cô lễ tân đưa lại chứng minh, nháy mắt một cái – không bỡn cợt, mà như một cách chào tạm biệt đã quen. Tôi chợt nghĩ đến những đường dây mỏng vô hình nối con người với nhau, nối qua những chỗ mà miệng đời không thèm ghé vì nó không có gì để đồn.

    Ra đến cổng, mưa đã ngớt như ai vừa đóng vòi. Anh chằng lại túi, đội mũ, quay sang tôi: “Anh cám ơn… vì đã không bỏ chạy.”

    “Em… xin lỗi vì đã nghĩ bậy,” tôi đáp, giọng thành thật đến nực cười.

    Anh bật cười, gật: “Bậy một chút… để sau này đỡ bậy to.” Anh nghiêng đầu: “Lên.”

    Xe lách qua con hẻm, ra đường lớn. Chúng tôi đi vòng con đường sau chợ thay vì chạy thẳng quốc lộ. Khi chạy ngang cầu Dốc Gió, thấy đèn nhấp nháy, người ta vây kín, xe cứu thương lùi ra. Một chiếc xe tải đâm cắm đầu vào lan can, đầu xe nát bươm. Hai chiếc xe máy nằm nghiêng như hai con cá mắc câu. Tôi lạnh sống lưng, ôm chặt túi. Anh không nói. Tôi cũng không. Chúng tôi lướt qua, trong đầu tôi có một câu rõ như tiếng mưa gõ vào thau: nếu khi ấy tôi giục anh chạy tiếp, hoặc giả vờ không nghe anh nói “vào đây một chút”…

    Tới bến, anh gửi xe, xách giỏ giúp tôi, đếm từng bậc thang như người vừa cả tin vừa cẩn trọng. Tôi đưa vé, anh đưa tay chạm nhẹ vào vai tôi, bảo: “Mai về tới, nhắn.” Tôi gật. Chúng tôi đứng một chút dưới mái bến xe hẹp, nghe tiếng loa đọc giờ xuất bến, nghe tiếng người nói rất nhiều điều không cần nghe. Khi tôi sắp bước lên xe, anh gọi: “Mai.”

    “Dạ?”

    “Có những lúc… nhà nghỉ là nhà nghỉ.” Anh mỉm cười – một nụ cười mệt mà thật. “Em nhớ nói giùm những người ghét hai chữ đó.”

    Tôi cười, gật. “Em sẽ nói.”

    Tôi lên xe, ngồi sát cửa sổ, nhìn anh rút điện thoại, gọi cho chị, hình như chỉ để nói một câu “đi rồi” ngắn ngủn. Xe lăn bánh, bến xe lùi lại, anh rể tôi nhỏ dần như một chấm đen bám vào sợi mưa trắng.

    Chuyến xe đêm lắc lư như một cái võng lớn. Người bên cạnh gật gà, đầu nghiêng qua vai tôi, mùi dầu gió phả sang. Tôi dự định ngủ, nhưng mí mắt cứ mở. Tôi lấy điện thoại, mở nhóm gia đình. Chị tôi gửi tấm hình anh chụp cốc nước gừng trong nhà nghỉ, ghi chú: “Đừng cười.” Mẹ tôi nhắn: “Cười cái gì. Cái chỗ nào an toàn là nhà.” Ba tôi thêm: “Ai mệt thì nghỉ. Đàn ông đừng sĩ.” Bên dưới, đứa cháu gái thả một icon cái mặt ngái ngủ.

    Tôi cười một mình, tự thấy nhẹ. Tôi nghĩ đến bà chủ nhà nghỉ, đến cô lễ tân, đến những người không hỏi “tại sao vào đây” mà hỏi “đã ấm chưa”. Tôi nghĩ đến anh rể – cái cầu chuông rung nhỏ trên nóc nhà sau cơn gió to – cái người đàn ông không ngại chịu tiếng nghi ngờ chỉ để không gây ra một tai họa thật.

    Gần nửa đêm, xe dừng ở một trạm nghỉ. Tôi xuống, mua một ly sữa đậu nóng. Chị nhắn: “Mai ơi, anh ấy gửi cho em cái này.” Một ảnh chụp tờ giấy nhăn: “Danh sách chỗ dừng an toàn – 24/24” viết tay – trạm xăng, nhà nghỉ, quán nước có đèn. Bên dưới, chữ của anh: “Cầm mà đi đời cho bớt sợ.”

    Tôi lưu ảnh. Bàn tay ấm nhờ ly sữa, trái tim ấm nhờ một thứ khác.

    Sáng hôm sau, về đến quê, tôi kéo va li qua cổng tre, mẹ đã đứng chờ. Bà hỏi: “Đi đường có sợ không?” Tôi đáp: “Có. Nhưng… ít đi.” Bữa trưa, họ hàng qua, kể chuyện tối qua cầu Dốc Gió. Ai cũng rùng mình. Dượng tôi nói: “Đàn ông… phải gan.” Tôi cười, đáp: “Phải gan để dám… dừng lại.”

    Chiều, tôi ra sông thả bộ. Gió thổi qua mặt nước như một bàn tay lớn xoa lên trán. Bất giác, tôi dừng trước một nhà nghỉ nhỏ ở đầu chợ quê – bảng hiệu bạc màu, chữ “YÊN REST” ngô nghê. Tôi thấy trong đầu hiện lên giường trắng, khăn tắm, cốc nước gừng, tiếng mưa gõ mái, và tiếng ai đó nói “đi tiếp nguy hiểm cho cả hai”. Tôi bỗng thấy thương những căn phòng bị gán nghĩa xấu chỉ vì người ta lười nghĩ đến nghĩa tốt.

    Trở về, chị tôi gọi. “Lúc em đi rồi, anh ngủ một giấc. Dậy, anh bảo: ‘May có nó.’” Chị cười, giọng như có nắng. “À, mẹ nhờ mua ít gừng khô.”

    Tôi “ừ”. Trước khi tắt máy, chị nói: “Mai này, nếu ai hỏi chuyện tối qua, em cứ kể thẳng. Đừng để người ta dựng chuyện hộ mình.”

    “Ừ,” tôi nói. “Nhưng nếu họ không tin?”

    “Không tin thì… cho họ ngồi vào ghế nhà nghỉ một lần. Cho họ nghe tiếng mưa gõ vào mái tôn, tiếng xe cứu thương hú ngoài đường. Con người ta chỉ sợ những thứ họ chưa ngồi gần.”

    Tôi cười. “Chị… triết lý ghê.”

    “Anh em dạy,” chị bảo, giọng trêu. “À mà anh nhờ gửi em một tờ giấy.” Chị chụp ảnh. Trên giấy, anh viết bằng bút bi xanh: “Rủi ro lớn nhất không phải là đêm tối, mà là tự ái lúc cần dừng.”

    Tôi nhìn lâu. Rồi tôi lấy bút, viết một dòng vào sổ tay mình: “Có những nơi chỉ xấu trong miệng người, nhưng lại là chỗ tốt trong phút cuối của một con đường.”

    Tối đó, khi ngồi thổi bát chè đỗ đen mẹ nấu, tôi kể chuyện cho bà nghe. Bà chép miệng: “Đàn bà tụi mình hay lo xa, nhưng đôi khi lo sai chỗ.” Tôi gật. Bà hỏi: “Mày có hối hận vì đã sợ không?” Tôi trả lời thật: “Có. Nhưng nhờ sợ, em nhớ kỹ hơn cái lúc anh ấy suýt gục. Và nhớ kỹ hơn là lúc cần thì phải biết dừng.”

    Cái kết bất ngờ của câu chuyện – nếu có – không phải là chúng tôi thành anh em tử tế hơn (dù đúng), không phải là chiếc xe tải đâm vào lan can (dù nó làm nhiều người tỉnh), mà là điều này: từ hôm đó, cứ ai trong nhà định buông một câu “nhà nghỉ – thế này thế nọ” là mẹ tôi đập đũa, bảo: “Nhà nghỉ là để… nghỉ. Câm miệng mà thở.” Và cả nhà cười, rồi cùng hít sâu như lũ trẻ trong lớp chị tôi.

    Còn tôi, mỗi khi đi qua một bảng hiệu “NHÀ NGHỈ”, tôi chạm tay vào túi – nơi có danh sách những chỗ dừng an toàn anh rể gửi – và tự nhủ: có những lần dừng lại cứu được một đời người. Và nếu phải kể lại cho ai đó vào một đêm mưa nữa, tôi sẽ bắt đầu bằng câu úp mở này: “Có một đêm, tôi vào nhà nghỉ với anh rể – để thoát chết.”

  • Khinh nhà gái nghèo mẹ chồng lên trao đúng 1 chỉ vàng và cái kết

    Khinh nhà gái nghèo mẹ chồng lên trao đúng 1 chỉ vàng và cái kết

    “Nhà gái thì nghèo kiết xác, không có lấy cái mảnh đất, cưới về đưngf nghĩ con tôi phải gánh cả nhà cô ta. Về cứ phải xác định làm người làm cho nhà tôi mười năm, lúc ấy tôi mới cho cầm chút tiền”

    Dù nghe những lời đó, Hà vẫn nhịn. Cô tin chỉ cần vợ chồng yêu thương nhau, thời gian sẽ khiến mẹ chồng thay đổi.

    Ngày cưới, nhà gái chỉ có vài mâm cơm giản dị. Bố Hà – một người đàn ông gầy gò, đi chân đất, làm thuê cuốc mướn quanh năm – cố gắng mỉm cười vui vẻ để con gái không tủi thân.
    Trong khi đó, nhà trai dựng rạp hoành tráng, có cả MC, phông rạp đèn hoa rực rỡ.

    Giữa sân khấu, MC mời hai bên gia đình trao của hồi môn.
    Mẹ chồng – bà Thìn – bước lên đầu tiên, trao cho con dâu đúng 1 chỉ vàng và nói rõ rành rọt trước đám đông:

    “Nhà tôi chỉ trao cho con dâu 1 chỉ thôi, trao nhiều nó mang về ngoại xây nhà cho bố mẹ nó khác gì nhà tôi nuôi ong tay áo. Nhà đâu nghèo xác nghèo xơ, đưngf tưngr gả được con gái vào nhà tôi là đổi đời nhá”

    Cả rạp ồ lên. Nhiều người nhìn nhau ngại ngùng. Hà cố cười gượng, mắt đỏ hoe. Bố cô đứng phía dưới, hai bàn tay chai sần nắm chặt lại, rồi khẽ nói với con rể:

    “Con cho bố lên sân khấu chút được không?”

    Mọi người xì xào: “Ông ấy mà cũng muốn lên à?”
    Không ai ngờ, chính khoảnh khắc ấy đã khiến đám cưới rẽ sang một hướng không ai ngờ tới.

    Bố Hà lê đôi dép rách, đi chân đất lên sân khấu, tay ôm một túi vải cũ kỹ. Ông nhìn con gái, mắt rưng rưng:

    “Bố không có gì nhiều. Đây là thứ bố mẹ dành dụm hơn 30 năm nay, coi như của hồi môn cho con gái út của bố.”

    Nói rồi, ông lấy ra một chiếc kiềng vàng nặng trĩu – đúng 10 cây vàng. Cả rạp nín thở. Ông tiếp tục rút từ túi vải ra một cuốn sổ đỏ, đặt vào tay con rể:

    “Mảnh đất này 200 mét vuông, bố mẹ để lại cho vợ chồng các con. Coi như chút tấm lòng, mong các con sống tốt, yêu thương nhau.”

    Tiếng xì xào lập tức biến mất. Tất cả khách mời sững sờ.
    Bà Thìn – mẹ chồng Hà – mặt tái mét, chân khuỵu xuống, rồi ngã lăn ra đất ngất ngay tại chỗ.

    Mọi người hoảng hốt chạy lại đỡ. MC vội ngắt nhạc, tiếng bàn tán râm ran khắp nơi:

    “Trời ơi, hóa ra nhà gái giàu ngầm à?”
    “Một chỉ vàng mà đi so với mười cây…”
    “Chết rồi, khinh người quá hóa ra tự làm nhục mình.”

    Đám cưới của Hà và Tùng là sự kiện khiến cả làng rộn ràng. Nhà trai có điều kiện, sở hữu xưởng gỗ lớn trong vùng, mẹ chồng – bà Thìn – nổi tiếng “giàu và khó tính”. Ngay từ ngày đầu sang dạm hỏi, bà đã buông lời chua chát:

    “Nhà gái thì nghèo kiết xác, không có lấy cái mảnh đất, cưới về đưngf nghĩ con tôi phải gánh cả nhà cô ta. Về cứ phải xác định làm người làm cho nhà tôi mười năm, lúc ấy tôi mới cho cầm chút tiền”.

    Dù nghe những lời đó, Hà vẫn nhịn. Cô tin chỉ cần vợ chồng yêu thương nhau, thời gian sẽ khiến mẹ chồng thay đổi. Ngày cưới, nhà gái chỉ có vài mâm cơm giản dị. Bố Hà – một người đàn ông gầy gò, đi chân đất, làm thuê cuốc mướn quanh năm – cố gắng mỉm cười vui vẻ để con gái không tủi thân.
    Trong khi đó, nhà trai dựng rạp hoành tráng, có cả MC, phông rạp đèn hoa rực rỡ.

    Giữa sân khấu, MC mời hai bên gia đình trao của hồi môn.
    Mẹ chồng – bà Thìn – bước lên đầu tiên, trao cho con dâu đúng 1 chỉ vàng và nói rõ rành rọt trước đám đông: “Nhà tôi chỉ trao cho con dâu 1 chỉ thôi, trao nhiều nó mang về ngoại xây nhà cho bố mẹ nó khác gì nhà tôi nuôi ong tay áo. Nhà đâu nghèo xác nghèo xơ, đưngf tưngr gả được con gái vào nhà tôi là đổi đời nhá”

    Cả rạp ồ lên. Nhiều người nhìn nhau ngại ngùng. Hà cố cười gượng, mắt đỏ hoe. Bố cô đứng phía dưới, hai bàn tay chai sần nắm chặt lại, rồi khẽ nói với con rể: “Con cho bố lên sân khấu chút được không?” . Mọi người xì xào: “Ông ấy mà cũng muốn lên à?”
    Không ai ngờ, chính khoảnh khắc ấy đã khiến đám cưới rẽ sang một hướng không ai ngờ tới.

    Bố Hà lê đôi dép rách, đi chân đất lên sân khấu, tay ôm một túi vải cũ kỹ. Ông nhìn con gái, mắt rưng rưng: “Bố không có gì nhiều. Đây là thứ bố mẹ dành dụm hơn 30 năm nay, coi như của hồi môn cho con gái út của bố.”

    Nói rồi, ông lấy ra một chiếc kiềng vàng nặng trĩu – đúng 10 cây vàng. Cả rạp nín thở. Ông tiếp tục rút từ túi vải ra một cuốn sổ đỏ, đặt vào tay con rể: “Mảnh đất này 200 mét vuông, bố mẹ để lại cho vợ chồng các con. Coi như chút tấm lòng, mong các con sống tốt, yêu thương nhau.”

    Tiếng xì xào lập tức biến mất. Tất cả khách mời sững sờ. Bà Thìn – mẹ chồng Hà – mặt tái mét, chân khuỵu xuống, rồi ngã lăn ra đất ngất ngay tại chỗ. Mọi người hoảng hốt chạy lại đỡ. MC vội ngắt nhạc, tiếng bàn tán râm ran khắp nơi:

    “Trời ơi, hóa ra nhà gái giàu ngầm à?”
    “Một chỉ vàng mà đi so với mười cây…”
    “Chết rồi, khinh người quá hóa ra tự làm nhục mình.”

  • Cứ tiện tay đặt 3 thứ này dưới chân bàn thờ: Gia chủ nghèo khó quanh năm, đau ốm, lụi bại

    Cứ tiện tay đặt 3 thứ này dưới chân bàn thờ: Gia chủ nghèo khó quanh năm, đau ốm, lụi bại

    Những gia đình ở thành phố ngày này do có diện tích sư dụng eo hẹp nên người ta thường cố gắng để thiết kế không gian sống thật tối giản và không tốn diện tích. Đặc biệt, những căn nhà chung cư ở thành phố, nhiều nhà có thói quen thường đặt tivi ngay dưới chân bàn thờ để tiết kiệm diện tích và không gian sống. Nhưng theo phong thủy thì bàn thờ là nơi cần có không gian yên tĩnh linh thiêng. Nếu đặt tivi dưới chân bàn thờ thì sẽ gây ồn ào ảnh hưởng tới phong thủy của nhà bạn.

    Phong thủy bàn thờPhong thủy bàn thờĐặc biệt, nếu bạn đặt tivi bên dưới, khi sử dụng vô tình sẽ làm ảnh hưởng tới sự thanh tịnh của chốn linh thiêng. Phương pháp tốt nhất bạn nên thiết kế bàn thờ nơi khác, hoặc di chuyển tivi sang một vị trí khác sẽ tốt hơn rất nhiều. Nếu gia chủ phạm phải điều này thì cuộc sống của bạn dễ bị xáo trộn khó lòng thăng quan phát tài giàu có.

    Đồ sắc nhọn sát khí cao

    Những đồ vật linh tinh sắc nhọn có sát khi cáo như là chìa khóa, hay những đồ như dao kéo, dĩa ăn, cung nỏ, đao kiếm… đừng bao giờ đặt dưới chân bàn thờ vì nó sẽ ảnh hưởng tới vận khí trong nhà bạn. Bên cạnh đó, ai cũng biết bàn thờ chính là nơi linh thiêng cực kỳ quan trọng trong phong thủy quan trọng kéo tâm linh vào nhà nên đừng đặt những đồ linh tinh hoặc những đồ sắc nhọn như dao kéo sẽ ảnh hưởng tới tài khí công việc làm ăn kinh doanh của bạn, dễ ảnh hưởng tới sức khỏe của các thành viên trong nhà bạn, khiến cho trong nhà dễ có người đau ốm. Khi làm ăn kinh doanh sẽ dễ bị kẻ gian chọc phá tiểu nhân ngáng đường khó lòng giàu có.

    Đặt bể cá cảnh dưới chân bàn thờ

    Ai cũng biết bể cá cảnh chính là một đồ vật thẩm mỹ được gia đình nhiều người yêu thích. Bên cạnh đó, bể cá cảnh cũng không nên đặt dưới bàn thờ, bởi bàn thờ là biểu tượng của cõi âm, còn bể cá có sự sống tượng trưng cho cõi dương. Khi bạn đặt bể cá dưới chân bàn thờ, khi cá ăn, hoặc bơi lội sẽ dễ làm ảnh hưởng tới không khi yên tĩnh trang nghiêm của bàn thờ.

    Chính vì vậy, bạn nên di chuyển bàn thờ, hoặc bể cá đi vị trí khác thích hợp hơn. Đồng thời, do bàn thờ thường có mùi hương nên khi đặt cá ở dưới chân bàn thờ sẽ khiến cho cá khó lòng phát triển tốt được. Bởi vậy, bạn nen di chuyển bể cá nhà mình đi chỗ khác để tiện hơn cho sinh hoạt, và tốt cho phong thủy nhà bạn.

    * Thông tin chỉ mang tính tham khảo, chiêm nghiệm

  • Mẹ vợ và con rể bỏ nhà đi, cầm theo hết tiền tiết kiệm chỉ để lại 1 mảnh giấy với 1 lời nhắn ngắn gọn trong két sắt… –

    Ở một làng ven đô, gia đình ông Tư nổi tiếng hiền lành, làm ăn buôn bán nhỏ. Con gái ông, Lan, vừa tròn 19 tuổi, xinh xắn, ngoan hiền. Sau hơn một năm yêu đương, Lan quyết định kết hôn với Tuấn — chàng trai 20 tuổi, làm thợ sửa xe, tính tình nhanh nhẹn, có phần bồng bột.

    Mẹ của Lan, bà Hồng, mới 40 tuổi nhưng trẻ trung, ăn mặc sành điệu hơn cả con gái. Nhiều người từng đùa “hai mẹ con như chị em”, nhưng trong lòng Lan vẫn tin mẹ là người nghiêm túc, chẳng bao giờ làm điều gì trái với đạo lý.

    Ngày cưới diễn ra rộn ràng. Sau khi cưới, Tuấn về ở chung nhà với gia đình vợ. Mọi chuyện tưởng sẽ yên ấm, cho đến một buổi sáng, Lan thức dậy không thấy mẹ và chồng đâu. Trong nhà, két sắt bị phá khóa, toàn bộ số tiền tiết kiệm của gia đình hơn 600 triệu biến mất.

    Điện thoại của cả hai đều ngoài vùng phủ sóng. Trên bàn bếp, chỉ còn tờ giấy với vài chữ nguệch ngoạc:

    “Xin lỗi, chúng tôi yêu nhau. Đừng tìm.”

    Tin tức lan khắp làng, ai nấy vừa sốc vừa phẫn nộ. Ông Tư từ một người đàn ông điềm đạm trở nên lầm lì, ốm rộc chỉ trong vài tuần. Lan vừa mất chồng, vừa mất mẹ, vừa mất hết của cải — trắng tay ngay ở tuổi 19.

    Nhiều tháng sau, có người bảo thấy bà Hồng và Tuấn mở một quán ăn ở tỉnh khác, sống như vợ chồng. Lan nghe tin, nhưng chỉ cười nhạt:

    “Người đã chọn cách phản bội thì chẳng còn là người thân của mình nữa.”

    Câu chuyện của họ trở thành đề tài bàn tán ở chợ làng suốt nhiều năm — như một lời cảnh tỉnh rằng đôi khi, những cú phản bội đau nhất lại đến từ nơi mình tin tưởng nhất.

  • Tại sao nên để một khoản tiền đằng sau vỏ điện thoại? Nhiều người chưa bao giờ hiểu

    Chúng ta thường gặp những người thích bỏ một ít tiền vào sau ốp lưng điện thoại di động. Dù là ở nơi làm việc, ở công ty hay đang đi trên đường, chúng ta đều có thể nhìn thấy những người như vậy, vì vậy hãy bỏ tiền vào.

    Vậy tại sao họ làm như vậy là mê tín hay để khoe khoang với chúng ta rằng họ giàu có? Thực tế không phải vậy. Trong số này, chúng tôi sẽ nói với bạn về lý do tại sao một đồng tiền được đặt phía sau ốp điện thoại di động và công dụng của nó là gì! Khuyến khích các bạn like, sưu tầm và theo dõi để có thể kiểm tra bất cứ lúc nào khi cần nhé!

    1. Nó có ý nghĩa thu hút sự giàu có

    Nhiều người quan niệm bỏ tiền vào vỏ điện thoại để mang lại phú quý may mắn. Điều đó cũng rất dễ hiểu, chúng ta lúc nào cũng cầm trên tay chiếc điện thoại di động, nếu trong chiếc ốp lưng có tiền nghĩa là lúc nào tay chúng ta cũng cầm tiền. Nếu điện thoại của bạn luôn ở bên cạnh bạn, bạn sẽ không bao giờ thiếu tiền. Ý nghĩa rất tốt!

    2. Thay đổi cho trường hợp khẩn cấp

    Chúng ta thường chỉ mang theo điện thoại di động khi đi ra ngoài và có thể quét mã hoặc chuyển khoản internet banking để thanh toán trực tiếp, nhưng đôi khi có những nơi chỉ chấp nhận tiền mặt, thật xấu hổ nếu chuyển khoản tiền lẻ? Lúc này nếu có sẵn tiền mặt cầm theo thì sẽ thuận tiện hơn.

    3. Giữ khoản riêng phòng thủ ra ngoài

    Nhiều người đàn ông tiết kiệm quỹ đen một số tiền riêng tư. Nếu bạn mua một chiếc ốp lưng điện thoại trong suốt thì rất dễ bị lộ, do vậy nên sử dụng ốp lưng kín. Đây cũng là cách nhiều đàn ông sử dụng để tránh bị vợ tịch thu.

    Cho dù đó là để cầu may hay để giải tỏa tình huống nhất thời, việc đặt một số tiền giấy sau điện thoại di động vẫn rất hữu ích. Tuy nhiên, việc đặt tiền giấy sau vỏ điện thoại di động trong suốt thực sự ảnh hưởng đến hình thức bên ngoài, và dễ bị hiểu là khoe tiền. Khuyên bạn nếu muốn đặt tiền thì nên chọn những chiếc ốp lưng điện thoại có màu đục.

    Nguồn: https://thuonghieuvaphapluat.vn/tai-sao-nen-de-mot-khoan-tien-dang-sau-vo-dien-thoai-nhieu-

  • Cha mất, mình mẹ tần tảo nuôi 8 người con trưởng thành đến lúc già ốm con đuổi mẹ ra chuồng heo cũ ngoài vườn ở

    Cha mất, mình mẹ tần tảo nuôi 8 người con trưởng thành đến lúc già ốm con đuổi mẹ ra chuồng heo cũ ngoài vườn ở

    Cả đời bà Tư chưa một lần được sống cho riêng mình. 18t, bà lấy chồng — một người đàn ông hiền lành nhưng nghèo. Hai bàn tay trắng, bà cùng chồng dựng nên túp lều tranh, ngày làm thuê đêm cấy lúa. Rồi chồng mất sớm, để lại 8 đứa con nheo nhóc. Người ta bảo: “Một mẹ nuôi tám con thì dễ, tám con nuôi một mẹ lại khó vô cùng.”. Bà Tư chẳng tin. Suốt 40 năm, bà tần tảo sớm khuya, bán từng rổ rau, gánh từng bó củi, ăn cơm chan nước muối để dành tiền nuôi con. Nhà nào trong làng cũng biết, bà Tư “có bàn tay vàng” – ai nhờ gì cũng làm, từ đan lát, gánh đất, hái cà.

    Còn 8 đứa con, lớn lên mỗi đứa một nơi. Đứa làm công nhân, đứa buôn bán, đứa ra phố — đứa nào cũng có nhà cao cửa rộng, xe hơi, điện thoại xịn. Nhưng khi bà Tư bắt đầu yếu, lưng còng, chân run, không còn lao động được nữa… Thì ai cũng bận. Ai cũng viện cớ: “Mẹ ở với con này chật”, “con kia còn con nhỏ”, “mẹ về quê cho thoáng.”

    Và thế là, bà lặng lẽ về quê. Về chính căn nhà cấp bốn cũ kỹ mà năm xưa bà từng còng lưng xây bằng những đồng tiền nhặt nhạnh. Chỉ có điều — căn nhà đó giờ không còn là của bà.
    Mấy năm trước, bà đã sang tên cho con trai cả đứng để “đỡ phải lo giấy tờ sau này”. Giờ anh ta nói lạnh lùng: “Nhà này của con, mẹ ra ở ngoài chuồng heo cũ cho gọn. Ở tạm đi, con còn sửa nhà.”

    Bà Tư cười hiền, không cãi. Bà dọn ổ rơm, kê chiếc giường tre, đem tấm chăn mỏng trải ra.
    Đêm, gió lùa lạnh buốt, bà chỉ biết kéo góc chăn lên che mặt. Ngày này qua tháng khác, chỉ có cậu hàng xóm tên Hùng – chàng trai ba mươi tuổi, sống bằng nghề thợ hồ – thỉnh thoảng ghé qua. Ban đầu, anh thấy bà ngồi co ro, liền hỏi: “Bà ăn gì chưa? Con mua bát cháo nhé?”

    Rồi từ đó, thành thói quen. Ngày nào Hùng cũng mang cơm, có hôm còn gói thêm ít thuốc ho, chút sữa. Anh không nói nhiều, chỉ lặng lẽ ngồi nghe bà kể chuyện xưa – chuyện gánh con đi học, chuyện mùa lũ đói ăn vẫn nhường phần cơm cho con. Mỗi lần nhắc đến, bà lại cười, nụ cười run run: “Khổ mấy cũng được, miễn tụi nó nên người là được rồi…”

    Một ngày kia, có tin xã sẽ mở đường lớn đi ngang mảnh vườn nơi cái chuồng heo cũ của bà nằm. Cán bộ tới đo đạc, nói: “Mảnh này nằm ngay tim đường, đền bù cũng kha khá đó bà.” Tin này lan nhanh như gió. Tám người con ồ ạt kéo về, người xách túi, người mang xe, ai cũng vồn vã gọi “Mẹ ơi!”. Bà Tư mừng rưng rưng nước mắt, tưởng đâu cuối cùng con cũng nhớ tới mẹ.

    Nhưng chưa kịp hỏi han, đứa con trai cả đã nói thẳng: “Mẹ làm sẵn giấy tờ chuyển nhượng cho con nhé, cho liền với căn nhà con đang ở”. Đứa khác chen vào: “Đất này là của 7 đứa bọn em, anh đã được mẹ cho nhà rồi”. Bà ngồi lặng, nghe mà lòng nghẹn. Họ chẳng hỏi bà sống ra sao, ăn gì, đau ở đâu. Chỉ hỏi: “Đất ai hưởng?”

    Một tuần sau, khi mọi người vẫn tranh cãi, bà Tư nhờ xã mời tất cả đến chứng kiến. Giữa buổi họp, bà run run ký giấy sang tên toàn bộ mảnh đất đền bù cho Hùng – cậu hàng xóm nghèo. Cả nhà nổ tung tiếng phản đối 16 đứa con cả trai gái dâu rể. “Mẹ điên rồi à?”, “Thằng đó có họ hàng gì đâu mà cho đất?”, “Mẹ định bỏ con, bỏ cháu sao?”…

    Bà Tư chỉ mỉm cười, ánh mắt mờ đục mà kiên định: “Các con à… Hồi các con đói, có bát cơm nào mẹ không nhường? Hồi mẹ đau, có đứa nào hỏi mẹ có thuốc uống chưa? Mảnh vườn này là chỗ mẹ trú mưa nắng, mẹ tặng cho người đã không để mẹ chết đói, chết lạnh. Cậu Hùng đây không phải con ruột, nhưng nó thương mẹ như con. Thế là đủ.”.

    Bà ký tên, bàn tay run nhưng nét chữ rõ ràng. Còn Hùng, quỳ xuống, nước mắt rơi trên đất: “Bà ơi, con không cần đất… con chỉ mong bà khỏe, để con còn nấu cháo cho bà ăn.”. Bà Tư vuốt tóc anh, giọng nghẹn: “Giữ lấy… coi như mẹ gửi lại chút ấm lòng. Người có hiếu, không cần máu mủ.”.

  • Nhà chồng cho đất, nhà đ ẻ cho 2 tỷ xây nhà, xây xong bố mẹ chồng gọi luôn người đến bán, không ngờ lại dính cái bẫy hoàn hảo của bố vợ…

    Nhà chồng cho đất, nhà đ ẻ cho 2 tỷ xây nhà, xây xong bố mẹ chồng gọi luôn người đến bán, không ngờ lại dính cái bẫy hoàn hảo của bố vợ…

    Nhà chồng cho đất, nhà đ/ẻ cho 2 tỷ xây nhà, xây xong bố mẹ chồng gọi luôn người đến b/án, không ngờ lại dính c/ái b/ẫy hoàn hảo của bố vợ…

    Ngày tôi cưới, ai cũng bảo tôi là người may mắn. Bởi nhà chồng có điều kiện, bố mẹ chồng lại thương con trai nên cho hẳn một mảnh đất gần mặt đường lớn làm của hồi môn. Còn bố mẹ tôi – tuy không giàu có gì – nhưng cũng dốc hết tiền tiết kiệm, cộng với bán đi một mảnh vườn quê, đưa cho tôi 2 tỷ đồng để xây nhà.

    Tôi từng nghĩ, chỉ cần hai bên gia đình cùng vun vén, thì vợ chồng trẻ như chúng tôi có thể yên tâm mà bắt đầu cuộc sống mới. Nhưng đời không như mơ…

    Ngay từ lúc khởi công, bố mẹ chồng đã thể hiện rõ ý muốn “chủ nhà là họ”. Dù mảnh đất ghi tên chồng, nhưng mọi thiết kế, chi phí, lựa chọn vật liệu… đều phải qua họ. Tôi nói gì cũng bị gạt đi. Chồng tôi thì chỉ biết cười, bảo: “Thôi, đất của nhà anh, để bố mẹ quyết cho nhanh.”

    Tôi im lặng, tự nhủ: “Thôi thì mình là con dâu, nhún một chút cũng chẳng sao.”

    Nhưng đến khi ngôi nhà hoàn thiện, tôi mới nhận ra mình đã quá ngây thơ.

    Căn nhà hai tầng khang trang vừa xây xong chưa được bao lâu, một buổi sáng, bố chồng gọi vợ chồng tôi và lạnh lùng nói:
    – Bố mẹ tính rồi. Bán nhà này đi, lấy tiền mua miếng khác rộng hơn, gần trung tâm.

    Tôi sững sờ.
    – Nhưng… nhà này mới xây xong, sao phải bán ạ?

    Bà mẹ chồng chen vào:
    – Đất này là của nhà này, bố mẹ có quyền. Còn tiền con bỏ ra thì… tính sau.

    Câu “tính sau” ấy khiến tôi lạnh sống lưng. Tôi quay sang nhìn chồng, mong anh nói đỡ một lời. Nhưng anh chỉ cúi gằm, lặng thinh.

    Tôi bật khóc, nói trong uất nghẹn:
    – Bố mẹ ơi, tiền xây nhà là tiền bố mẹ con cho. Con đâu phải làm thuê cho nhà chồng mà mất trắng như thế…

    Nhưng bố chồng chỉ cười nhạt:
    – Con gái có chồng rồi, tiền nào chẳng là của chồng. Cứ yên tâm, bán nhà này xong, bố mẹ sẽ tính cho vợ chồng con chỗ khác.

    Tôi về kể với bố mẹ đẻ, vừa nói vừa khóc. Tôi nghĩ ông bà sẽ khuyên tôi nhẫn nhịn, ai ngờ bố tôi chỉ im lặng, rồi nói một câu khiến tôi không quên suốt đời:
    – Con cứ để bố lo.

    Ba ngày sau, bố tôi lên nhà chồng, mang theo một xấp giấy tờ. Ông nói nhẹ nhàng:
    – Tôi nghe bên thông gia tính bán nhà, mà cũng hay, tôi đang muốn mua một căn cho cháu ngoại ở riêng. Nhà này tôi thấy hợp.

    Bố chồng tôi cười khoái chí, tưởng gặp “con cá to”:
    – Ông mua thì còn gì bằng. Nhà mới xây, nội thất đầy đủ, giá 5 tỷ.

    Bố tôi không mặc cả, chỉ gật đầu:
    – Được, tôi mua. Nhưng giao dịch theo đúng luật, công chứng, sang tên đầy đủ nhé.

    Tôi bất ngờ nhìn bố, không hiểu ông định làm gì. Nhưng thấy ông điềm tĩnh, tôi đành im.

    Vài ngày sau, hai bên ký giấy bán nhà, có công chứng rõ ràng. Bên mua là ông Phạm Văn Tấn – chính là bố tôi. Tiền được chuyển khoản đầy đủ. Bố chồng tôi vui mừng, còn khoe với họ hàng rằng “con rể có bố vợ đại gia, chơi lớn thật.”

    Chỉ có tôi và mẹ tôi là hiểu: bố đang bày một ván cờ.

    Sau khi mọi thủ tục hoàn tất, bố tôi mới nói nhỏ với tôi:
    – Con cứ ở đó bình thường. Giờ nhà là của bố, không ai có quyền đuổi con đi nữa.

    Đúng như vậy, vài tuần sau, bố mẹ chồng tôi mang tiền bán nhà định mua miếng đất mới, nhưng khi đến làm thủ tục vay thêm ngân hàng thì bị từ chối. Lý do là: mảnh đất cũ đã không còn đứng tên họ, mà đứng tên ông Phạm Văn Tấn – người mua.

    Họ mới tá hỏa, tìm đến bố tôi “xin thương lượng”, đòi mua lại. Bố tôi bình thản:
    – Tôi đã mua theo đúng pháp luật, giá thị trường. Còn nếu muốn mua lại, tôi sẽ bán với giá 7 tỷ, vì giờ nhà tăng giá rồi.

    Bố chồng tôi tức đến đỏ mặt, nhưng không làm gì được. Bố tôi mỉm cười, nói thêm một câu khiến ông ta nghẹn họng:
    – Tôi không lấy một đồng lời nào đâu. Tôi sẽ sang tên lại cho con gái tôi – người đã bỏ 2 tỷ xây căn nhà này.

    Hôm ấy, tôi khóc nức nở. Lần đầu tiên trong đời, tôi thấy rõ sự thông minh và bản lĩnh của bố. Ông không cần cãi vã, không cần lớn tiếng, chỉ một nước đi nhẹ mà khiến người khác phải cúi đầu.

    Bố mẹ chồng tôi từ đó thay đổi thái độ. Không còn dám coi thường, cũng chẳng dám xen vào chuyện của vợ chồng tôi nữa. Còn chồng tôi – người từng im lặng để tôi chịu thiệt – sau vụ ấy mới ngộ ra rằng, nếu không đứng về phía vợ, thì sớm muộn cũng mất tất cả.

    Anh chủ động xin lỗi bố tôi, rồi cùng tôi đi làm lại sổ hồng, ghi rõ hai vợ chồng đồng sở hữu.

    Ngôi nhà vẫn vậy – hai tầng đơn sơ nhưng ấm áp hơn hẳn. Mỗi lần ngồi bên ban công, tôi lại nghĩ đến câu nói của bố:

    “Con gái bố, dù lấy chồng, vẫn phải có chỗ đứng đàng hoàng trong nhà. Tiền bạc có thể mất, nhưng danh dự thì không.”

    Giờ đây, người ta vẫn bảo tôi là người may mắn. Nhưng tôi biết, đó không phải vì nhà chồng giàu, mà vì tôi có một người bố biết cách bảo vệ con gái bằng trí tuệ và tình thương.

    Một “cái bẫy hoàn hảo” của bố – không để ai bị tổn thương, nhưng khiến kẻ tham lam phải nhận ra rằng: đừng bao giờ coi thường lòng người cha yêu con.