Danh mục: Chưa phân loại

  • “Nhớ chứ. Hôm ấy, em cõng anh. Còn hôm nay, đến lượt anh cõng em – đi qua nửa đời bình yên.”

    Tôi bị gả đi như một món hàng.
    Mẹ kế tôi nói: “Nhà đó giàu có, con chỉ cần ngoan ngoãn, coi như đổi đời.”
    Tôi im lặng, không phản kháng. Có lẽ vì từ ngày cha mất, tôi đã quen với cảm giác mình chẳng có quyền lựa chọn.

    Chú rể của tôi là An – người đàn ông được đồn là tàn tật, suốt ngày ngồi xe lăn. Người ta bảo anh từng là thiếu gia nổi tiếng, nhưng sau một vụ tai nạn xe, đôi chân liệt hoàn toàn, vị hôn thê bỏ đi, còn anh thì sống ẩn dật trong căn biệt thự lạnh lẽo.
    Và tôi – một cô gái nghèo, chẳng danh phận – trở thành “vợ của người tàn phế”.

    Đám cưới diễn ra trong sự lặng lẽ. Không pháo, không tiếng nhạc, không nụ cười. Chỉ có tôi, trong chiếc váy trắng cũ, đứng cạnh người đàn ông trầm tĩnh ấy, nhận những ánh nhìn thương hại và dèm pha.

    Khi xe đưa tôi về nhà chồng, mẹ kế chỉ kịp nói nhỏ:

    “Nhớ giữ mồm giữ miệng, đừng để mất lòng nhà họ.”
    Rồi bà quay đi, như vừa buông xuống một món hàng giao xong cho người ta.


    Căn biệt thự nơi tôi đến đẹp nhưng lạnh.
    Người hầu ít, không khí im lìm.
    Anh – người chồng mới cưới – chỉ khẽ gật đầu, nói giọng đều đều:

    “Từ nay, cô cứ ở đây, muốn làm gì thì làm. Tôi không can thiệp.”

    Không gọi tôi là “vợ”, không nhìn tôi lâu hơn một giây.
    Chúng tôi sống cùng nhà mà như hai người xa lạ.

    Ban ngày anh đọc sách trong thư phòng. Ban đêm tôi ngủ ở phòng bên cạnh.
    Thỉnh thoảng, tiếng bánh xe lăn trên sàn gỗ vang lên đều đặn – âm thanh ấy trở thành nhịp thời gian của căn nhà.

    Tôi từng nghĩ:

    “Mình đã hết đời rồi. Một cuộc hôn nhân mua bán, một người chồng chẳng thể bước đi.”


    Đêm tân hôn, người giúp việc đã về hết.
    Anh ngồi bên giường, còn tôi loay hoay cầm chăn. Không khí im phăng phắc.

    Tôi run, không biết phải nói gì. Anh thấy thế, khẽ nói:

    “Cô không cần thương hại tôi. Tôi biết tôi là gánh nặng.”

    Tôi vội lắc đầu:

    “Không… không phải vậy…”

    Rồi không hiểu sao, tôi lại bước đến, khom người xuống:

    “Để tôi giúp anh lên giường nghỉ.”

    Anh thoáng sững, đôi mắt sâu hun hút nhìn tôi, rồi gật đầu khẽ.
    Tôi vòng tay qua lưng anh, cố gắng cõng anh lên. Nhưng anh nặng hơn tôi tưởng.
    Chỉ vài bước, chân tôi trượt phải mép thảm, cả hai cùng ngã xuống nền gỗ.

    Tiếng “rầm” vang lên, đau điếng.
    Tôi vội chống dậy, định xin lỗi, nhưng bỗng khựng lại.

    Dưới lớp chăn mỏng, tôi cảm nhận được một thứ gì đó cử động.
    Anh cũng nhìn tôi – ánh mắt chợt thay đổi.
    Cả hai sững lại vài giây trong im lặng.

    Tôi lắp bắp:

    “Anh… anh còn cảm giác sao?”

    Anh cúi đầu, cười nhẹ – nụ cười vừa buồn, vừa bất lực:

    “Bác sĩ nói, nếu tập vật lý trị liệu, có thể đi lại được. Nhưng tôi không muốn nữa. Khi người ta bỏ anh lại chỉ vì anh không còn đứng vững, thì có đi lại được hay không… còn nghĩa gì đâu.”

    Giọng anh trầm, khàn.
    Tôi bỗng thấy nghèn nghẹn. Không phải vì thương hại, mà vì thấy nỗi đau trong lòng anh còn sâu hơn vết thương ở chân.

    Đêm đó, tôi nằm bên ngoài, trằn trọc không ngủ được.
    Câu nói ấy lặp lại mãi trong đầu tôi:

    “Không còn lý do để cố nữa.”


    Những ngày sau, tôi bắt đầu thay đổi.
    Buổi sáng, tôi đẩy xe lăn đưa anh ra ban công, bắt anh ngắm bình minh dù anh cau mày:

    “Tôi không thích ánh sáng.”
    Tôi cười:
    “Nhưng ánh sáng vẫn thích anh, nên đừng trốn nữa.”

    Anh im lặng, rồi không hiểu sao… cũng thôi không chống đối.

    Cứ thế, sáng nào tôi cũng ép anh ra vườn. Tôi kể chuyện linh tinh, chuyện hàng xóm, chuyện tôi từng bị mẹ kế nhốt trong bếp, chuyện cái váy cưới mượn tạm người khác.
    Anh nghe, đôi khi khẽ cười.
    Nụ cười đầu tiên tôi thấy sau nhiều ngày.

    Tôi cũng tập cho anh đứng. Ban đầu, chỉ vài giây. Rồi vài bước. Anh ngã, tôi đỡ. Anh đau, tôi xoa chân.
    Anh nói:

    “Em không sợ tôi à?”
    Tôi đáp:
    “Không. Chỉ sợ anh bỏ cuộc.”

    Tôi không biết từ khi nào, trong ánh mắt anh không còn lạnh nữa.
    Và trong tim tôi, nỗi sợ ngày cưới dần tan biến.


    Một tối, anh kể:

    “Ngày tôi bị tai nạn, cô ta bảo: ‘Em không thể sống với người tàn phế.’ Rồi đi. Tôi cố gắng tập đi suốt nửa năm. Nhưng càng cố, tôi càng thấy mình vô nghĩa.”

    Tôi lặng im, rồi hỏi:

    “Nếu có người ở lại, anh có cố không?”
    Anh nhìn tôi:
    “Có lẽ.”

    Câu trả lời đó khiến tim tôi nhói lên.
    Không phải thương hại. Là cảm động.
    Vì tôi hiểu, tôi cũng từng như anh – một kẻ bị bỏ rơi, không còn tin rằng mình xứng đáng được yêu.


    Một ngày nọ, mẹ kế tôi tìm đến.
    Vẫn giọng điệu cũ:

    “Giờ mày sống sung sướng rồi, nhớ gửi ít tiền cho mẹ. Tao bán mày đâu có uổng.”

    Tôi chưa kịp nói thì anh đã đến. Anh lặng lẽ đặt lên bàn một tấm séc:

    “Cảm ơn bà đã mang cô ấy đến với tôi. Nhưng từ nay, bà không còn quyền gì với cô ấy nữa.”

    Mẹ kế ngây ra, mặt biến sắc. Còn tôi… nước mắt rơi.
    Lần đầu tiên trong đời, có người đứng ra bảo vệ tôi, không vì lợi ích, không vì nghĩa vụ.

    Tối đó, tôi ngồi bên giường anh, khẽ nói:

    “Cảm ơn anh.”
    Anh mỉm cười:
    “Anh không làm vì em nợ anh. Anh làm vì anh nợ chính mình – đã để em phải chịu cô đơn quá lâu.”


    Thời gian trôi, anh đã có thể đi được vài bước, rồi nhiều hơn.
    Mỗi sáng, anh vẫn chống gậy, tôi vẫn nắm tay anh, chậm rãi đi quanh vườn.
    Anh hỏi:

    “Nếu một ngày anh đi lại bình thường, em có rời đi không?”
    Tôi cười:
    “Nếu anh vẫn cần người pha cà phê dở, em ở lại.”

    Anh bật cười, cái cười làm tan cả sương sớm.


    Một buổi sáng, tôi tỉnh dậy không thấy anh.
    Hoảng hốt chạy ra vườn, tôi đứng sững.

    Anh đang đi, không gậy, không vịn, chậm mà vững.
    Nắng sớm rơi xuống vai anh, long lanh như giọt nước mắt tôi vừa rơi.

    Anh đến gần, nắm lấy tay tôi:

    “Anh đã tìm lại được đôi chân, nhờ em.
    Nhưng em biết không – thứ em chữa cho anh, không phải chân, mà là tim.”

    Tôi khóc, ôm lấy anh.
    Và tôi hiểu, đêm ấy khi cả hai cùng ngã, không chỉ có cơ thể chạm đất, mà trái tim chúng tôi cũng chạm nhau lần đầu tiên.


    Giờ đây, căn nhà ngày xưa lạnh lẽo ấy đầy tiếng cười.
    Mỗi sáng, anh tự bước ra ban công, rót cho tôi tách trà.
    Tôi hỏi đùa:

    “Anh còn nhớ đêm tân hôn không?”
    Anh cười:
    “Nhớ chứ. Hôm ấy, em cõng anh. Còn hôm nay, đến lượt anh cõng em – đi qua nửa đời bình yên.”

    Tôi tựa đầu vào vai anh, khẽ mỉm cười.
    Hóa ra, người ta không cần đôi chân khỏe mạnh để bước đi trong đời, chỉ cần một trái tim đủ mạnh để bước về phía nhau.

  • Anh trai bỏ học làm thợ xây nuôi tôi ăn học, đến ngày anh bị b;ệ;nh lên vay ít tiền, tôi nói “Em không có

    Tôi tên Nam. Người ta nói, tuổi thơ của mỗi người có mùi riêng — mùi đồng ruộng, mùi bếp khói, hay mùi bánh mẹ nướng.
    Tuổi thơ tôi chỉ có mùi xi măng và mồ hôi anh trai.

    Cha mẹ mất trong một vụ tai nạn khi tôi mới mười tuổi. Nhà chỉ còn hai anh em. Anh Hòa — anh tôi — khi đó vừa tròn hai mươi, bỏ ngang nghề thợ cơ khí mới học được vài tháng để đi phụ hồ. Anh nói, “Anh không sao, miễn em còn được đi học.”

    Từ đó, tôi lớn lên cùng tiếng trộn hồ, tiếng búa đập tường, cùng dáng người anh gầy gò lẫn trong những công trình ngổn ngang. Mỗi buổi sáng anh thức từ bốn giờ, nấu cho tôi bát cháo, dúi vào tay tờ năm nghìn rồi cười:

    “Ăn sáng đi, đừng để đói bụng vô lớp ngủ gật.”

    Nhiều khi tôi hỏi anh:

    “Anh làm chi mà cực vậy?”
    Anh cười hồn nhiên:
    “Anh nghèo, nhưng em học giỏi, sau này lo được cho bản thân là anh vui rồi.”

    Anh nói như thể cuộc đời mình sinh ra chỉ để nâng bước tôi đi.

    Tôi học khá, đỗ đại học ở Sài Gòn. Ngày tôi lên xe, anh dặn:

    “Lên đó, đừng ham chơi. Khi nào có việc làm, có cơm ăn áo mặc, nhớ về với anh.”
    Anh dúi vào tay tôi bọc tiền — những tờ năm chục, một trăm, nhăn nhúm, buộc bằng dây thun.
    “Anh để dành, em cầm đi mà đóng tiền trọ.”

    Tôi biết, đó là mồ hôi, nước mắt và sức lực của anh.
    Tôi hứa sẽ báo đáp, và thật sự tin rằng mình sẽ làm được.


    Ra trường, tôi xin vào làm kỹ sư cho một công ty xây dựng lớn. Lương khá, có cơ hội thăng tiến. Tôi lấy vợ — một cô gái hiền lành, gia đình khá giả. Cuộc sống dần ổn định.

    Chỉ có anh, vẫn ở quê.
    Vẫn đôi dép tổ ong, vẫn chiếc nón cũ, vẫn làm phụ hồ hết công trình này tới công trình khác.

    Tôi gửi tiền về nhiều lần, anh nhất định không nhận:

    “Anh sống quen rồi, giữ tiền mà lo cho con.”

    Anh sợ tôi vất vả, sợ tôi thấy áy náy. Thậm chí khi tôi mua điện thoại mới, gọi video về, anh chỉ cười, nói:

    “Đẹp ghê ha, anh ở đây có cái Nokia cục gạch cũng được rồi.”

    Lúc đó, tôi chỉ nghĩ anh giản dị. Tôi không biết, đằng sau nụ cười ấy là những cơn ho kéo dài, những đêm anh khó thở vì bệnh tim.


    Rồi một buổi chiều tháng Bảy, trời mưa tầm tã, tôi vừa tan làm thì có tiếng gõ cửa.
    Anh đứng đó — người ướt sũng, áo dính đầy đất cát, tay cầm chiếc túi vải cũ.

    Tôi sững lại.
    “Anh… sao lên đây không báo trước?”
    Anh cười:

    “Anh muốn gặp em, hỏi vay ít tiền. Anh bệnh rồi, bác sĩ nói phải mổ gấp.”
    Giọng anh nhỏ, run run.
    “Anh biết em bận, nhưng anh không biết nhờ ai khác nữa.”

    Tôi chưa kịp phản ứng thì vợ tôi bước ra. Cô nhìn anh, thoáng ngạc nhiên, rồi khẽ nói, giọng lạnh lùng:

    “Anh Hòa à, nhà em giờ còn phải lo con nhỏ, tiền đâu mà cho vay. Với lại… bệnh như vậy, lỡ không qua khỏi thì biết lấy gì trả?”

    Anh đứng lặng. Một giây, hai giây, rồi gật đầu, cố cười:

    “Anh hiểu mà. Thôi, anh hỏi thử thôi. Anh về.”

    Tôi nghẹn. Tôi muốn nói điều gì đó, nhưng cổ họng nghẹn lại.
    Anh lặng lẽ bước đi trong cơn mưa, bóng dáng xiêu vẹo.

    Vợ tôi quay sang tôi, nói nhỏ:

    “Anh đừng giận. Em chỉ sợ ảnh tự ái. Người như ảnh, nghèo nhưng sĩ lắm. Nếu mình cho, ảnh sẽ không dám nhận đâu.”
    Tôi im lặng. Nhưng trong lòng, cơn giằng xé trào lên.

    Đêm ấy tôi không ngủ được. Nhìn ra cửa sổ, mưa vẫn rơi, từng giọt rơi xuống mái tôn như tiếng nhói trong tim.
    Anh đã nuôi tôi suốt mười năm, còn tôi — đến khi anh bệnh — lại để anh quay lưng trong cơn mưa như kẻ xin ơn.


    Sáng hôm sau, tôi lái xe đến bệnh viện huyện — nơi anh từng khám. Tôi tìm được hồ sơ của anh. Bác sĩ nói anh bị bệnh van tim nặng, phải mổ sớm, chi phí khoảng 120 triệu đồng. Anh đã đến hỏi vài lần, rồi lặng lẽ bỏ đi.

    Tôi ký tên vào giấy mổ, đóng tiền, rồi nói với bác sĩ:

    “Xin giữ bí mật giúp tôi. Nếu anh ấy đến, cứ nói có mạnh thường quân hỗ trợ.”

    Tôi biết anh sẽ không bao giờ nhận nếu biết đó là tiền của tôi.
    Anh từng nói, “Anh sợ làm gánh nặng cho em.”
    Nên tôi buộc phải nói dối, chỉ để anh chịu chữa bệnh.

    Tôi về nhà, gọi điện:

    “Anh ơi, em vừa hỏi được chỗ bác sĩ quen, họ có chương trình hỗ trợ. Anh lên đi, đừng ngại. Em giúp lo thủ tục.”

    Anh ngập ngừng:

    “Em nói thiệt không?”
    “Thiệt. Anh lên đi, em chờ.”

    Hôm anh đến, tôi đón ở cổng viện. Anh mặc chiếc áo cũ, tay xách túi nhỏ, trong đó chỉ có bộ đồ, ít tiền và tấm hình tôi hồi nhỏ.
    Anh cười, vẫn cái cười hồn hậu năm nào:

    “Anh chắc được cứu nhờ có em lo giùm.”
    Tôi quay đi, không dám nhìn thẳng vào mắt anh.

    Ca mổ diễn ra thuận lợi. Anh nằm viện hơn một tháng. Mỗi ngày tôi đều ghé qua, mua cháo, thay băng, lau người. Anh yếu, nói chuyện chậm, nhưng tinh thần rất tốt.

    Một buổi tối, anh nắm tay tôi, giọng khàn khàn:

    “Mai mốt anh khỏe, anh đi làm lại. Anh trả em từng đồng. Anh không muốn mắc nợ.”
    Tôi chỉ cười, nắm tay anh chặt hơn:
    “Anh mau khỏe đi. Còn nợ em là còn lý do để sống.”
    Anh cười, mắt ánh lên niềm tin như đứa trẻ.


    Anh xuất viện. Tôi thuê cho anh căn phòng trọ nhỏ gần nhà tôi để tiện theo dõi.
    Hàng xóm quý anh lắm — người đàn ông ít nói, luôn giúp mọi người xách nước, sửa điện.
    Anh hay chơi với con tôi, đứa nhỏ gọi anh là “ông”.
    Mỗi lần nghe vậy, anh cười giòn, nụ cười hiền như nắng.

    Một buổi chiều, anh nói:

    “Anh đỡ rồi, chắc mai anh về quê. Ở đây anh ngại.”
    Tôi năn nỉ:
    “Anh cứ ở đây, để em tiện lo. Ở quê một mình, ai coi chừng nếu tái phát?”
    Anh lắc đầu:
    “Anh quen đất quê rồi. Với lại, anh còn nợ em khoản tiền. Anh phải về làm kiếm mà trả.”

    Tôi khẽ thở dài. Biết có nói nữa cũng vô ích.

    Anh về quê. Tôi gửi thuốc đều đặn, thỉnh thoảng gọi điện. Anh luôn cười, nói vẫn khỏe. Tôi tin, và lại bận bịu với công việc, với những chuyến công tác xa.

    Rồi một sáng, điện thoại tôi đổ chuông.
    Đầu dây bên kia là giọng một người lạ:

    “Anh Nam phải không? Anh Hòa… mất rồi. Anh ấy lên cơn tim khi đang phụ hồ.”

    Tôi rụng rời.
    Khi tôi về đến quê, đám tang đã gần xong. Anh nằm yên trong chiếc áo sơ mi mà tôi từng mua cho anh. Trên bàn thờ, tấm hình anh cười hiền, nụ cười quen thuộc như vẫn còn hơi ấm.

    Bên cạnh di ảnh là phong bì thư màu vàng, trên ghi dòng chữ nguệch ngoạc:

    “Gửi Nam.”

    Tôi mở ra.
    Bên trong là một cuốn sổ tiết kiệm — 120 triệu đồng, đúng bằng chi phí ca mổ — và một tờ giấy nhỏ, chữ anh run run:

    “Anh trả lại em. Em đã giúp anh sống thêm được vài năm vui vẻ, anh mang ơn.
    Nếu anh không kịp đưa tận tay, coi như anh đã trả xong.”

    Tôi bật khóc.
    Anh vẫn nghĩ đó là tiền vay, đến chết vẫn không chịu “mắc nợ” tôi.
    Nhưng anh đâu biết — tôi chưa từng cho anh vay, mà chỉ trả lại phần đời anh đã cho tôi mượn.

    Tôi chôn cuốn sổ tiết kiệm cùng anh.
    Không ai nợ ai.
    Chỉ có một người anh đã trả bằng cả đời mình, và một đứa em mãi mãi mắc món nợ không ghi sổ.

    Tối đó, con trai tôi hỏi:

    “Ba ơi, sao ba khóc?”
    Tôi vuốt tóc con, khẽ đáp:
    “Vì ba vừa mất người anh tốt nhất đời mình.”


    Giờ đây, mỗi khi đi qua công trình, thấy những người thợ phụ hồ vác xi măng, áo ướt đẫm mồ hôi, tôi lại nhớ anh.
    Nhớ bàn tay chai sạn, nhớ câu nói năm nào:

    “Anh không cần gì, chỉ cần em thành người.”

    Anh đã giữ lời.
    Còn tôi — cả đời này — chỉ mong được giữ trọn nghĩa anh em ấy, trong lòng, không bao giờ phai.

  • 20 năm trước, người phụ nữ bỏ chồng và 4 đứa con bơ vơ, lên thành phố đ;ẻ th;uê cho đại gia

    Trời miền Tây tháng Sáu oi nồng, hơi đất quyện mùi rơm khét. Căn nhà nhỏ lợp tôn nằm nép bên con lộ đất đỏ, nơi đó, từng có tiếng trẻ con ríu rít mỗi chiều. Bây giờ chỉ còn người đàn ông gầy, đôi mắt thâm sâu và bốn đứa con đã lớn, ít nói như nhau. Người ta nói, đàn ông mà bị vợ bỏ thì khổ gấp đôi người đàn bà, nhất là khi trong tay chẳng có gì ngoài mấy đứa nhỏ.

    Hai mươi năm trước, bà Hạnh bỏ đi.

    Bà khi ấy mới ngoài ba mươi, tóc dài, da trắng, có nét sắc sảo hiếm thấy ở làng nghèo. Ông Dũng, chồng bà, chỉ là thợ hồ. Cuộc sống chật vật, bữa cơm quanh quẩn với cá khô và canh chua bần. Bà Hạnh hay thở dài, rồi một ngày người ta thấy bà mặc bộ đầm đỏ, lên xe hơi đi mất, để lại bốn đứa con, đứa lớn mới mười tuổi, đứa út còn bú.

    Người ta đồn: bà theo ông Phát — một đại gia ở Sài Gòn, góa vợ, có mấy công ty bất động sản.
    Có người bảo bà làm thế để “đổi đời”, có người bảo bà bị mê hoặc bởi tiền.
    Riêng ông Dũng, ông chỉ im lặng.
    Tối đó, ông đốt hết mấy tấm hình cưới, rồi đi làm gấp đôi ca. Ông vừa làm thợ hồ, vừa chạy xe ôm, miễn sao mấy đứa nhỏ được ăn học.


    Cuộc đời bà Hạnh sau đó là một chuỗi ngày vàng son. Ở Sài Gòn, bà sống trong căn biệt thự trắng, có người giúp việc, có tài xế riêng. Bà sinh cho ông Phát hai đứa con — một trai một gái. Ông Phát vui vẻ, thưởng cho bà ba tỷ và sang tên một căn nhà đứng tên bà.
    Bà cười nhiều, đi spa, mua túi hàng hiệu, uống rượu vang mỗi tối. Mấy năm đầu, bà còn nằm mơ thấy mấy đứa con ở quê, tóc cháy nắng, chạy theo tiếng gọi “má ơi!”. Nhưng rồi thời gian và nhung lụa làm mờ dần ký ức. Bà dặn lòng: “Quá khứ chỉ làm khổ mình.”

    Rồi ông Phát bệnh. Người ta phát hiện ông ung thư gan giai đoạn cuối. Sau khi ông mất, vợ con của ông ở nước ngoài về, không chấp nhận bà Hạnh. Họ kiện, kéo nhau ra tòa, tranh chấp tài sản. Bà Hạnh chỉ giữ được số tiền nhỏ và bị đuổi khỏi biệt thự.
    Hai đứa con với ông Phát được gửi cho họ hàng bên nội nuôi, vì bà không có tên trong hộ khẩu nhà ông. Bà quay lại căn nhà nhỏ thuê ở quận ven, lặng lẽ sống một mình.


    Thời gian cứ thế trôi. Hai mươi năm kể từ ngày bà rời quê. Một sáng, bà nhận được tin nhắn lạ:

    “Má có muốn biết con của má bây giờ ra sao không?”

    Bà giật mình. Tim đập dồn dập như thời trẻ. Số lạ, không tên. Bà nhắn lại:

    “Con là ai?”

    Phía bên kia không trả lời. Nhưng mấy ngày sau, bà nhận được một bức ảnh: một người đàn ông đang đứng trước căn nhà cũ ở quê, tay cầm cây gỗ, phía sau là biển hiệu “Dũng – thợ xây”.
    Người đó là chồng cũ bà.
    Bên cạnh ông, là ba thanh niên và một cô gái, gương mặt có nét giống bà đến lạ.

    Bà ngồi lặng. Mọi ký ức như sống lại.
    Bà từng bỏ rơi họ, bỏ cả tuổi thơ của con, chỉ để đổi lấy ba tỷ.
    Bây giờ, họ vẫn sống, có vẻ không giàu nhưng bình yên.
    Bà Hạnh bỗng thấy mình cô độc đến lạnh người.


    Bà quyết định về quê.
    Chuyến xe đò từ bến Miền Tây chạy suốt đêm. Sáng ra, bà bước xuống, chân run run. Con lộ đất năm nào giờ đã thành đường nhựa. Căn nhà cũ vẫn đó, chỉ khác là cổng sắt mới sơn, giàn bông giấy nở đỏ rực.

    Bà đứng ngoài cổng, không dám bấm chuông.
    Một người phụ nữ trẻ đi qua, nhìn bà một lát rồi hỏi:
    – Cô tìm ai vậy?
    – Cô… cô tìm anh Dũng.

    Người kia mỉm cười:
    – Ba con hả? Ba con mất rồi, năm ngoái.

    Bà Hạnh như bị ai đó tát. Mắt hoa lên, tay bấu vào cột cổng. Cô gái nhìn bà, ngờ ngợ:
    – Cô… là má con sao?

    Bà gật. Nước mắt trào ra.
    Nhưng cô gái chỉ đứng im, ánh mắt lạnh lẽo.
    – Ba con bệnh mấy năm, chưa bao giờ nhắc đến má. Ổng nói má chết rồi.

    Cô nói xong, quay vào nhà, đóng cổng lại.

    Bà Hạnh đứng đó, nắng chang chang, tiếng ve rền bên tai. Bà ngồi sụp xuống, nhớ lại ngày mình bỏ đi, cũng giữa mùa hè như thế này. Khi ấy, bà còn son, còn tin rằng tiền có thể mua lại hạnh phúc.


    Từ đó, bà sống vật vờ ở quê, thuê phòng nhỏ gần chợ. Bà thỉnh thoảng thấy mấy đứa con đi qua mà không dám gọi. Một lần, bà lén bỏ vào giỏ xe của con trai cả một phong bì, trong đó có mấy tờ tiền và một tờ giấy viết nguệch ngoạc:

    “Má xin lỗi. Nếu có thể, cho má một cơ hội được nhìn các con.”

    Phong bì bị trả lại, kèm theo dòng chữ nguệch ngoạc khác:

    “Không có má nào bỏ con vì tiền. Bà cứ sống đời bà đi.”

    Từ hôm đó, bà không ra chợ nữa.


    Mùa nước nổi năm sau, có người thấy bà ngồi một mình bên bờ sông, nhìn về phía xa. Trời đổ mưa. Khi người ta quay lại, bà đã không còn.
    Công an tìm thấy chiếc ví trong túi áo: chỉ có vài chục ngàn, một tấm hình cũ chụp ông Dũng và bốn đứa nhỏ năm xưa, đã nhòe màu.

    Cô con gái út khi nghe tin, về đứng trước nơi người ta vớt xác, lặng lẽ thắp nén nhang. Cô nói khẽ:
    – Má… nếu má ở lại, chắc con không ghét má đâu.

    Người ta kể rằng, hôm đó trời mưa rất lâu. Dòng sông đục ngầu nhưng phẳng lặng đến lạ.
    Ai đó nói, đó là cơn mưa cuối mùa — cũng là cơn mưa tiễn một kiếp người đã lạc đường.


    Mấy năm sau, người ta thấy trên mộ vô danh ở cuối làng có khắc thêm một dòng chữ nhỏ, do ai đó mới khắc:

    “Một người mẹ từng đi lạc trong giấc mộng giàu sang.”

    Không ai biết ai làm điều đó.
    Chỉ biết rằng mỗi chiều, khi nắng tắt, có cô gái trẻ vẫn mang hoa ra mộ, ngồi rất lâu, nhìn về phía bầu trời tím nhạt.
    Có lẽ cô đã tha thứ.
    Nhưng người đã ra đi — chẳng còn nghe thấy nữa.

  • Nhưng có điều, trong khoảnh khắc hòn đá vỡ, ông chợt cảm thấy một luồng gió lạnh chạy dọc sống lưng,

    Ông Minh là giám đốc một nhà hàng nổi tiếng giữa trung tâm thành phố. Nhà hàng của ông vừa được mua một mảnh đất liền kề để mở rộng, trị giá chục tỷ. Thế nhưng, ngay cửa ra vào của mảnh đất đó, một hòn đá to chắn ngang lối đi – mà theo mọi người dân xung quanh, hòn đá này hình giống Quan Âm, linh thiêng và được bao đời coi là chốn bình yên của xóm nhỏ.

    Ông Minh, vốn là người thực dụng, chẳng mấy để tâm đến lời khuyên của hàng xóm: “Ông nên giữ lại, coi như may mắn cho nhà hàng.” Với ông, đây chỉ là một tảng đá cản đường lợi nhuận. Sáng hôm sau, ông quyết định thuê máy khoan và búa đập hòn đá, để mở lối và “giải phóng mặt bằng chục tỷ” như kế hoạch.

    Cả đội công nhân cẩn thận bắt đầu công việc. Hòn đá rạn nứt, rồi cuối cùng vỡ tan thành từng mảnh nhỏ. Ông Minh nhìn và mỉm cười hài lòng: mọi thứ đang diễn ra như ý. Nhưng có điều, trong khoảnh khắc hòn đá vỡ, ông chợt cảm thấy một luồng gió lạnh chạy dọc sống lưng, và một cảm giác lạ lùng – như hòn đá đang nhìn thẳng vào ông.

    Tối hôm đó, vợ ông Minh – chị Lan – nhắc mở camera an ninh để xem hoạt động của công nhân, và cả nhà cùng ngồi trước màn hình. Ban đầu chỉ là những hình ảnh quen thuộc: xe cộ qua lại, bóng đèn nhà hàng sáng lên từng tầng…

    Rồi bỗng, camera chiếu về phía hòn đá đã bị phá vỡ. Cả nhà đều nín lặng. Ánh sáng từ đèn đường chiếu vào mảnh đá, và họ thấy… một hình bóng mờ, giống như Quan Âm, đứng hiền từ trên tảng đá vỡ. Hình bóng nghiêng đầu, đôi tay đưa ra như chắp lại lời cầu nguyện.

    Ông Minh giật mình, tim đập thình thịch. Không ai nói gì, nhưng không khí im lặng nặng nề như hàng trăm tiếng thở dài. Chị Lan nhìn chồng, giọng run run:

    “Anh… anh có cảm thấy gì không?”

    Ông Minh lặng lẽ gật đầu, cảm giác hối hận dâng trào. Suốt đêm đó, ông không ngủ, hình bóng Quan Âm cứ hiện ra trong tâm trí, như nhắc nhở: Sự tham lam và bất kính luôn phải trả giá, nhưng con người vẫn có thể thức tỉnh.

    Ngày hôm sau, ông Minh ra sân, cúi đầu lặng lẽ nhặt từng mảnh đá còn sót lại. Ông xây một bệ nhỏ, đặt mảnh đá Quan Âm cũ vào, thắp nén nhang, và đứng nhìn. Không còn là người giám đốc thực dụng, ông cảm nhận được sự bình yên từ lòng từ bi, từ sự tôn kính những gì linh thiêng.

    Từ đó, nhà hàng vẫn mở rộng, nhưng ông Minh thay đổi cách làm việc: ông quan tâm hơn đến nhân viên, tôn trọng niềm tin của mọi người, và luôn giữ lại một góc thờ nhỏ cho Quan Âm trước cửa. Khách đến ăn thường nói: “Nhà hàng này… có cảm giác ấm áp, khác hẳn nơi khác.”

    Ông Minh mỉm cười trong thinh lặng, biết rằng, đôi khi, thức tỉnh chính là món quà quý nhất mà sự linh thiêng gửi tới.

  • Nghe lời chị họ, tôi lấy chồng Hàn Quốc để đổi đời, ngày cưới tôi đeo vàng kín cổ, ai cũng khen tôi tốt số, nào ngờ trong đêm tâ/n h/ôn, vừa lật tấm chăn lên thấy thứ bên trong, tôi liền vùng dậy bỏ chạy…

    Nghe lời chị họ, tôi lấy chồng Hàn Quốc để đổi đời, ngày cưới tôi đeo vàng kín cổ, ai cũng khen tôi tốt số, nào ngờ trong đêm tâ/n h/ôn, vừa lật tấm chăn lên thấy thứ bên trong, tôi liền vùng dậy bỏ chạy…

    Nhà có bốn chị em, tôi là út, từ nhỏ đã quen cảnh chạy ăn từng bữa. Chị họ tôi lấy chồng Hàn Quốc, về quê với nhà lầu xe hơi, vàng đeo đầy tay. Mỗi lần chị về, cả làng xôn xao, ai cũng bảo chị đổi đời.

    – Hạnh, lấy chồng Hàn đi. Đời m;;ày sẽ khác. Chị giới thiệu cho, đảm bảo ngon lành!

    Tôi ngập ngừng, nhưng nhìn chị lộng lẫy, lòng tôi dao động. Ai chẳng muốn thoát nghèo? Chị Mai kết nối tôi với một công ty m;;ôi g;;iới. Qua vài lần gọi điện tôi gặp Lee Min Ho – 45 tuổi, làm kỹ sư ở Seoul. Anh ta lịch sự, nói tiếng Việt bập bẹ, hứa sẽ cho tôi cuộc sống sung túc. Sau ba tháng trò chuyện, anh ta cầu h//ôn. Tôi đồng ý, không phải vì yêu, mà vì giấc mơ “đổi đời” chị Mai vẽ ra.

    Ngày cưới ở quê, tôi như công chúa. Min Ho gửi về 10 cây vàng, tôi đeo kín cổ, kín tay. Cả làng trầm trồ, khen tôi tốt số. Chị Mai cười tươi, “Thấy chưa, chị nói đâu có sai!”.

    Đêm tân hô;;n, nhà hàng tiệc cưới xong, chúng tôi về khách sạn sang trọng ở Sài Gòn trước khi bay sang Hàn. Tôi hồi hộp, tim đập thình thịch. Min Ho tắ//m xong, mặc áo choàng, ngồi trên giường. Tôi kéo tấm chăn lên, chuẩn bị nằm xuống, nhưng vừa lật chăn, tôi ch//ết sữn/g

    Chồng vừa chôn cất vợ xong thì nhận được tin nhắn từ tài khoản ngân hàng của cô, nội dung đi kèm khiến anh suýt phát điên ngay giữa nghĩa trang…

    Vợ tôi – Mai – mất vì đột quỵ, khi đang ngồi soạn nốt bản kế hoạch ở công ty.

    Không dấu hiệu báo trước, không lời trăn trối.

    Chỉ còn lại tôi và cuốn sổ kế hoạch vẫn để mở dang dở trên màn hình laptop, cùng một đám tang được tổ chức chóng vánh trong đau đớn.

    Ngay lúc tôi vừa đặt nắm đất cuối cùng lên phần mộ còn thơm mùi xi măng mới, điện thoại tôi rung lên.

    “Tài khoản 0451… vừa trừ 2 tỷ đồng. Nội dung: Chuyển cho Đào Thị Bích – vì lời hứa năm xưa.”

    Tôi chết lặng.

    Tôi không nhớ nổi mình đã bấm xem lại dòng thông báo ấy bao nhiêu lần. Mắt mờ đi, tim như bị ai đó bóp nghẹt.

    “Đào Thị Bích” là ai?

    Tôi chưa từng nghe vợ nhắc đến cái tên đó.

    Tôi gọi vào ngân hàng. Tổng đài xác nhận: lệnh chuyển tiền được thực hiện lúc 3h sáng, tức chỉ hai tiếng sau khi cô ấy mất.

    Không thể nào!

    Cô ấy không thể tự chuyển tiền khi đã qua đời.

    Tôi chạy đến ngân hàng lớn gần nhất. Trình giấy chứng tử. Nhân viên kiểm tra log truy cập: tài khoản được truy cập từ một thiết bị lạ, địa chỉ IP ở Phan Thiết, cách xa nhà tôi hàng trăm cây số.

    Cùng lúc, tôi lật lại toàn bộ giấy tờ, thư từ, nhật ký, email – bất cứ thứ gì thuộc về Mai.

    Trong ngăn kéo tủ, sau một xấp hồ sơ cũ kỹ, là một phong thư, bìa ngoài ghi đúng một dòng:

    “Gửi anh – nếu em không còn.”

    Tôi run rẩy mở thư.

    “Nếu anh đọc được bức thư này, có lẽ em đã không thể nói với anh điều này bằng lời.

    Em từng có một lời hứa với một người – người đã cho em cả sự sống và tương lai. Người ấy tên Bích – mẹ ruột em.

    Em được nhận nuôi từ năm 3 tuổi. Nhưng em nhớ, trước khi rời đi, mẹ Bích đã dúi vào tay em một tấm khăn tay, và nói rằng: ‘Mai à, nếu sau này con có điều kiện, đừng quên tìm lại mẹ. Mẹ không bỏ con, mẹ chỉ không thể nuôi con…’

    Em đã hứa. Cả đời này, dù muộn, em cũng sẽ giữ lời. Em đã tìm được mẹ cách đây 6 tháng. Bà đang bệnh nặng.

    2 tỷ là tiền em để lại cho bà, để bà có thể sống những ngày cuối đời không khổ sở như em từng chứng kiến hồi nhỏ.

    Em xin lỗi vì không nói sớm hơn. Em biết anh sẽ buồn, sẽ giận. Nhưng nếu được lựa chọn lại, em vẫn sẽ làm như thế.”

    Tôi buông thư, ngồi thẫn thờ hàng giờ trước mộ vợ.

    Không phải vì tiền.

    Mà vì tôi chưa từng hiểu hết người phụ nữ đã nằm bên cạnh mình suốt 7 năm qua.

  • Đám cưới chênh lệch tuổi tác gây ‘xì xào’, sự thật về cuộc hôn nhân của gái trẻ và ông 84 tuổi khiến dư luận phải im lặng

    Chào mọi người, em năm nay 25 tuổi, đã trải qua một đời chồng, hay nói cách khác thì em vừa trở thành phụ nữ góa chồng. Nói đến chuyện tình cảm của em, nhiều người sẽ cảm thấy mỉa mai, bởi khi kết hôn, chồng em đã 84 tuổi.

    Gia đình em rất khó khăn, anh trai lại suốt ngày tụ tập với bạn bè để ăn chơi đàn đúm. Công việc chân chính thì không làm, anh ấy lại lao đầu vào các mô hình đầu tư chứng khoán, trong khi bản thân lại không có chút kiến thức nào. Hồi ấy, anh trai em về nhà báo nợ 200 triệu. Bố mẹ em lúc đó rất cuống, thậm chí còn nghĩ đến hướng bán nhà đi để trả nợ.

    Đúng lúc ấy, em nhận được một lời đề nghị béo bở. Chỉ cần em chấp nhận lấy chồng và chăm sóc chồng mình những ngày cuối đời, em sẽ được 200 triệu. Là con gái, chẳng ai mong muốn lấy một người chồng đáng tuổi ông mình. Thế nhưng ở thời điểm đó, em không còn cách nào khác.
    Đám cưới chênh lệch tuổi tác gây 'xì xào', sự thật về cuộc hôn nhân của gái trẻ và ông 84 tuổi khiến dư luận phải im lặng - Ảnh 1Ảnh minh họa: Internet
    Chồng em là người đã có tuổi, lại chưa từng kết hôn. Ông chỉ mong cuối đời, có người chăm sóc với tư cách là một người vợ. Khi đến căn nhà này, em như một người giúp việc. Chồng em không hề gần gũi vợ, tất cả những thứ mà ông cần đó là lắng nghe tâm sự thường ngày.

    Em kết hôn được hơn một năm thì chồng qua đời. Đối với em, đây là một giải thoát, nhưng cũng là một nỗi buồn. Bởi sau ngần ấy thời gian, bản thân em cũng cảm thấy người đàn ông ấy thân thuộc.

    Sau khi chồng qua đời, em được trao lại căn nhà đang ở. Số tiền tiết kiệm của chồng em cũng được rút ra, bên trong là hơn 1 tỷ. Nhiều người không biết cứ nghĩ em ẵm trọn nó để ăn sung mặc sướng. Thế nhưng trước khi chồng qua đời, em đã hứa sẽ mang toàn bộ tiền của ông đi từ thiện. Suy cho cùng, việc em được 200 triệu và một căn nhà đã là một sự ưu ái. Giờ đây khi đã được tự do, em chỉ mong có thể giúp đỡ them những mảnh đời khác, cũng như nuôi dưỡng tâm hồn của mình để tiếp tục làm lại cuộc đời.

  • Cặp đôi vừa cưới 30 phút đã gặp b;;i kịch k;inh h;oàng

    Em vẫn không tin được là chúng ta đã cưới rồi!” – cô thì thầm.

    Minh cười: “Anh đã chờ ngày này lâu lắm rồi.”

    Cả hai đắm chìm trong niềm hạnh phúc, không hề biết rằng một chiếc xe tải lớn phía sau đang lao đến với tốc độ kinh hoàng.

    Một tiếng động chát chúa vang lên.

    Chiếc Mercedes bị húc mạnh từ phía sau, văng xa gần 10 mét trước khi lật nhào xuống vệ đường. Tiếng kính vỡ loảng xoảng, tiếng kim loại va chạm vang lên trong không trung.

    Trong khoảnh khắc ấy, mọi thứ như quay chậm. Ngọc hét lên trong hoảng loạn, tay cô cố nắm lấy Minh nhưng cơ thể bị quăng về phía trước. Minh cũng hét lớn, cố với lấy cô nhưng vô ích.

    Rồi tất cả chìm vào bóng tối.

    Tiếng còi xe cứu thương vang lên, phá vỡ không gian yên tĩnh. Người đi đường vội vã chạy đến, cố giúp đỡ nhưng cảnh tượng trước mắt khiến họ chết lặng.

    Chiếc xe hơi bị bẹp dúm. Máu loang lổ trên đường nhựa.

    Nhân viên cứu hộ phải mất hơn 15 phút để kéo hai nạn nhân ra khỏi đống đổ nát. Ngọc được đưa đi cấp cứu trong tình trạng nguy kịch. Minh, với những vết thương nặng, cố gắng thều thào một điều gì đó nhưng rồi rơi vào hôn mê.

    Tại bệnh viện, bác sĩ chạy đua với thời gian để giành giật mạng sống cho hai người. Nhưng sau nhiều giờ phẫu thuật, một tin dữ được báo ra:

    Minh đã không qua khỏi.

    Ngọc tỉnh dậy sau cơn hôn mê, nhưng khi cô hỏi về chồng, không ai dám trả lời.

    Và khi sự thật được tiết lộ, cô hét lên thảm thiết, nước mắt tuôn trào.

    Hạnh phúc vừa chạm tay chưa đầy một giờ, giờ đây cô đã trở thành góa phụ.

    Cảnh sát vào cuộc điều tra và phát hiện điều bất ngờ: vụ tai nạn không phải do sự cố giao thông bình thường.

    Chiếc xe tải gây tai nạn đã cố tình lao vào xe của Minh và Ngọc. Tài xế xe tải là một người đàn ông trung niên, khi bị bắt, hắn lộ vẻ hoảng loạn và không ngừng lẩm bẩm: “Tôi không cố ý… Tôi chỉ làm theo lệnh…”

    Lệnh của ai?

    Điều tra sâu hơn, cảnh sát phát hiện một bí mật động trời: tai nạn này có thể là một vụ mưu sát được lên kế hoạch từ trước.

    Ngọc, dù suy sụp, vẫn muốn biết sự thật. Cô bắt đầu nhớ lại những điều kỳ lạ trước đám cưới: những cuộc gọi nặc danh, những bức thư cảnh báo cô đừng lấy Minh.

    Khi cảnh sát mở rộng điều tra, họ phát hiện ra một nhân vật đáng ngờ: Hà – người yêu cũ của Minh.

    Hà từng có mối tình sâu đậm với Minh nhưng bị anh chia tay để đến với Ngọc. Sau khi chia tay, cô ta rơi vào trầm cảm, từng đe dọa sẽ trả thù nếu Minh cưới người khác.

    Những bằng chứng dần hé lộ: Hà đã thuê tài xế xe tải để “dàn dựng một vụ tai nạn”. Cô ta muốn Minh sống nhưng bị thương nặng, buộc phải quay về với mình. Nhưng kế hoạch đã đi quá xa.

    Khi bị bắt, Hà chỉ cười nhạt:
    “Anh ấy đáng lẽ phải là của tôi.”

    Sau vụ án, Hà bị kết án tù chung thân, nhưng điều đó không thể đưa Minh trở lại.

    Ngọc sống những ngày còn lại với trái tim tan vỡ. Cô rời xa thành phố, đến một vùng quê hẻo lánh để tìm sự bình yên. Mỗi năm, vào ngày cưới, cô lại mang hoa đến mộ Minh, đứng thật lâu trước bia mộ lạnh lẽo.

    Một tình yêu đẹp, một cuộc hôn nhân mới chớm nở, nhưng chỉ trong 30 phút, đã bị cướp đi mãi mãi.

    Liệu số phận có quá tàn n

  • Dắt theo con gái 4 tuổi đi dự đám cưới, tôi bị nhà cô dâu “mời khéo” về

    Hôm ấy, tôi được mời đi đám cưới con gái chị bạn thân ở quê. Nghĩ đơn giản là dịp gặp gỡ, tôi dắt theo bé Na – con gái 4 tuổi – cùng đi cho vui. Na thích mặc váy xòe, tôi cũng sửa soạn cho con tươm tất, mẹ con tíu tít lên xe về làng. Đến nơi, tiệc cưới đông vui, mâm cỗ bày đầy thịt gà, bánh chưng, rượu thơm lừng. Tôi bế Na ngồi vào bàn, định bụng vừa ăn vừa trông con.

    Chưa kịp động đũa, mẹ cô dâu – chị Hạnh – bước tới, cười gượng: “Chị ơi, chị dắt bé Na theo à? Nhà em tính cỗ vừa đủ, giờ thêm người sợ thiếu, mà đi hai người thì… hơi tốn kém, chị thông cảm về sớm giùm em nhé!” Tôi ngớ người, chưa kịp đáp thì chị ấy nói luôn: “Chứ để thiếu cỗ, khách lại bảo nhà em keo kiệt, chị nhỉ?” Cả bàn quay sang nhìn, tôi quê không biết chui vào đâu.

    Na ngây thơ kéo tay tôi: “Mẹ ơi, con đói, mình ăn đi!” Tôi cười méo mó, ôm con đứng dậy: “Thôi, chị hiểu rồi, mẹ con chị về đây.” Chị Hạnh còn đưa cái phong bì rỗng, bảo: “Chị cầm lấy cho vui, lần sau tính kỹ hơn nhé!” Tôi không nhận, dắt Na ra xe, lòng vừa tức vừa buồn. Trên đường về, Na hỏi: “Sao mình không ăn hả mẹ?” Tôi chỉ biết xoa đầu con: “Tại cô dâu sợ mẹ con mình ăn hết phần, con ạ!

    Về nhà, tôi kể chuyện với chồng, anh phì cười: “Đám cưới gì mà tính từng miếng ăn thế!” Từ đó, tôi rút kinh nghiệm, đi đâu cũng hỏi trước: “Có cho trẻ con đi cùng không?” chứ không lại mang cái mặt dày về như lần ấy.

  • 7 trường Đại học ở Việt Nam ra trường dễ xin việc, lọt top Đại học tốt nhất thế giới


    Mong muốn tương lai có có công việc với mức thu nhập “hậu hĩnh” nhiều sinh viên đang băn khoăn tìm kiếm trường Đại học để tốt nghiệp dễ tìm việc tốt, lương cao. Theo khảo sát, dưới đây là 7 trường Đại học ở Việt Nam sinh viên ra trường dễ xin việc nhất:

    1. Đại học Ngoại Thương

    Một trong các trường Đại học ra trường dễ xin việc nhất tại Việt Nam là trường Đại học Ngoại Thương. Luôn thuộc Top 5 trường chất lượng nhất. Nhóm ngành đào tạo ở trường gồm: Kinh tế quốc tế và Luật, Kinh doanh quốc tế, Quản trị kinh doanh, Ngôn ngữ Anh, Pháp, Trung, Nhật… Bên cạnh đó, còn có ký túc xá đầy đủ tiện ích cơ bản cho hàng nghìn sinh viên nội trú.

    Sinh viên Đại học Ngoại thương không chỉ được trau dồi kiến thức về chuyên môn, mà còn được đào tạo trở thành những cử nhân xuất sắc. Cũng chính vì thế, sinh viên tốt nghiệp thường có ưu thế tìm việc làm tại các doanh nghiệp hàng đầu quốc gia. Đại học Ngoại Thương hiện sở hữu 2 cơ sở tại phía Bắc và phía Nam thuộc những trường đại học danh tiếng của Việt Nam.

    2. Trường Đại học FPT

    Theo thống kê những năm gần đây, Đại học FPT là trường có 98% sinh viên có việc làm ngay sau tốt nghiệp, riêng ở khu vực TPHCM là 100%. Trong đó có 19% số sinh viên tốt nghiệp làm việc tại nước ngoài, 5% tự khởi nghiệp. Chương trình đào tạo tại đây tốt và môi trường phù hợp cho sinh viên phát triển là lợi thế lớn khi tuyển dụng. Các doanh nghiệp lớn luôn săn đón sinh viên Đại học FPT ngay từ khi chưa tốt nghiệp.

    3. Trường Đại học Y Hà Nội

    Trường Đại học Y Hà Nội là một trong số ít các trường dạy chuyên ngành Y khoa chất lượng. Nơi đào tạo có giáo trình đào tạo nghiêm túc và nhiều nghiên cứu trong Khoa học sức khỏe. Nhóm ngành đào tạo hiện tại của trường bao gồm: Y khoa, Y học cổ truyền, Răng hàm mặt, Điều dưỡng…

    Sinh viên theo học sẽ được đào tạo với đội ngũ là các chuyên gia hàng đầu trong cả nước. Theo đánh giá, chất lượng tại đây ngang hàng với các trường trong khu vực Á đông. Do đó, bạn trẻ không cần lo lắng về cơ hội việc làm trong tương lai. Bên cạnh đó, ký túc xá Đại học Y Hà Nội cung cấp chỗ ở cho 2000 sinh viên nội trú. Học phí trung bình là 14.300.000 đồng/năm.

    4. Trường Đại học RMIT

    RMIT là môi trường đào tạo quốc tế đầu tiên tại Việt Nam, bằng cấp được công nhận trên toàn thế giới. Vì thế, đây là một trong các trường Đại học ra trường dễ xin việc nhất trong và ngoài nước. Theo thống kê năm 2016 sinh viên sau khi tốt nghiệp RMIT, có 83,7% sinh viên có việc làm ngay. Trong đó có 26,2% khởi nghiệp, tự kinh doanh và số còn lại khoảng 21,2% sẽ tiếp tục học cao học.

    Bên cạnh chất lượng đào tạo, RMIT được đánh giá cao nhờ sở hữu cơ sở vật chất hiện đại và chương trình đào tạo quốc tế chất lượng. Khi học tập tại trường, sinh viên có thêm cơ hội được đi du học ở nhiều trường phát triển trên thế giới. Trường đang đào tạo những ngành hot nhất như: Hàng không, Quản trị kinh doanh, Công nghệ thông tin, Digital Marketing,…

    5. Trường Đại học VinUniversity

    Trường Đại học VinUniversity (thành lập từ năm 2019) thuộc hệ tư thục phi lợi nhuận đầu tiên tại Việt Nam. Trường có chất lượng đào tạo đạt chuẩn quốc tế, tập trung vào các lĩnh vực như: Kỹ thuật, Máy tính và Công nghệ thông tin, Quản lý và Kinh doanh… VinUni đảm bảo đầu ra tốt, với cơ hội công việc mang lại thu nhập cao cho sinh viên. Dù mới thành lập nhưng Đại học VinUniversity hứa hẹn sẽ là một trong những ngôi trường có chất lượng đào tạo và cơ sở vật chất tốt nhất.

    6. Trường Đại học Công nghệ Swinburne

    Đại học Công nghệ Swinburne Việt Nam, thành lập năm 2019, là trường đại học quốc tế ở Hà Nội xếp hạng 321 đại học tốt nhất thế giới (theo QS Ranking 2021, đào tạo những công dân toàn cầu với hệ thống giáo dục chất lượng. Trường Đại học Công nghệ Swinburne thuộc top những ngôi trường ra trường dễ xin việc nhất hiện nay với chương trình đào tạo với 3 ngành chính: Công nghệ thông tin, Kinh doanh và Truyền thông đa phương tiện. Nơi đây cũng quy tụ các giảng viên, tiến sĩ có những công trình nghiên cứu quốc tế.

    Trường Đại học Công nghệ Swinburne thuộc những trường dễ xin việc sau khi ra trường, từng lọt top những đại học tốt của thế giới

    7. Đại học Ngoại ngữ

    Đại học Ngoại ngữ thành lập năm 1955 (thuộc ĐHQGHN), thuộc nhóm trường trọng điểm quốc gia. Nơi đây chuyên đào tạo nguồn nhân lực như giảng viên, cán bộ giảng dạy Ngoại ngữ khắp cả nước, nơi quy tụ nhiều tiến sĩ đầu ngành.

    giaitri.thoibaovhnt.vn
    https://www.giaitri.thoibaovhnt.com.vn/7-truong-dai-hoc-o-viet-nam-ra-truong-de-xin-viec-lot-top-dai-hoc-tot-nhat-the-gioi-732122.html
    Mộc

  • Những ngày cuối đời của anh rể, tôi bối rối khi anh gọi tôi vào phòng rồi đưa 3 tỷ cùng lời đề nghị rù-ng mình? Tôi có nên giúp anh?

    Mặc dù tôi cũng rất thương cho số phận của anh, nhưng với điều kiện này với tôi thật sự quá khó để chấp nhận.

    Chị gái tôi lấy chồng cũng gần 7 năm, có hai con trai gái đủ đầy. Nhưng cuộc sống hôn nhân của anh chị có vẻ không hòa thuận lắm. Chị gái hay kể khổ rằng chồng keo kiệt sống dè sẻn từng đồng. Anh kiếm tiền giỏi nhưng lại chẳng đưa vợ được bao nhiêu. Chị than thở mỗi tháng phải bỏ tiền lương của mình ra để chi tiêu trong nhà.

    Vì nghe chị gái nói thế quá nhiều nên tôi dần không có thiện cảm với anh rể. Tôi thấy chị gái mình phải khổ sở khi sống cùng người chồng chi li từng đồng như thế. Dù anh ấy có kiếm được nhiều, tài giỏi thế nào thì tôi cũng không thấy tôn trọng như trước nữa.

    Cách đây mấy tháng, tôi nghe tin anh rể bị mắc bệnh ung thư gan, không còn sống được bao lâu. Tôi biết gia đình chị gái đang rối rắm vì anh rể bệnh nặng nên thường ghé thăm, phụ giúp việc nhà, động viên chị gái.

    Tôi nghe chị gái tâm sự không biết anh rể để tiền ở đâu, sao phải giấu vợ như thế? Thậm chí, chị còn hỏi thẳng chồng vài lần nhưng anh chỉ im lặng. Tôi biết là chị gái sợ chồng qua đời thì mình sống vất vả. Nhưng anh rể đang đau ốm, chị lại thường hỏi như thế thì không hay. Nhưng dù tôi có khuyên chị thế nào, chị vẫn không ngừng lải nhải chuyện tế nhị này.

    Khoảng một tuần trước, lúc tôi đến thăm anh rể thì chị gái đã ra ngoài đi siêu thị. Anh gọi tôi vào nói chuyện. Bệnh tình của anh đã trở nặng, người gầy rộc, anh nặng nề nói với tôi:

    “Chắc anh không qua khỏi đợt này. Em giữ giúp anh 3 tỷ nhé”.

    Tôi bất ngờ vô cùng. Một là vì số tiền anh rể nói ra quả thật rất lớn, chị gái lại chưa từng biết qua chuyện này. Hai là vì sao anh rể không đưa số tiền đó cho vợ con mà lại muốn tôi giữ?

    Anh rể đành nói rằng chị gái tôi tiêu tiền chẳng biết nghĩ, anh ấy sống chung nên rất hiểu tính của vợ. Anh không muốn vợ tiêu xài hoang phí số tiền anh cực nhọc tích góp bao lâu nay. Anh rể muốn tôi giữ tiền giúp để nuôi con học hành. Anh dặn tôi chỉ khi nào chị gái khó khăn thì hãy đưa một ít cho chị xài. Anh biết mình không sống được bao lâu, nhưng vẫn nặng lòng lo cho vợ con sau này.

    Tôi nghe anh rể nhờ vả mà lòng rối bời. Từ trước đến nay tôi toàn nghe chị gái kể xấu về chồng, làm tôi cũng không có thiện cảm với anh. Giờ nghe anh nói thế tôi biết anh là người chồng tốt, đến lúc cuối đời vẫn muốn lo vợ con thiếu ăn thiếu mặc. Nhưng nếu chị gái tôi biết chuyện anh nhờ vả tôi thì thế nào, liệu có làm chị em cạch mặt nhau không? Tôi phải làm sao đây?