Tác giả: admin

  • Mẹ kế bán ve chai nuôi 3 con chồng thành luật sư, ngày chia tài sản bị đuổi khỏi nhà, ra đi trắng tay: Kết cục quá đau thương –

    Hơn hai mươi năm trước, một vụ hỏa hoạn dữ dội đã thiêu rụi căn nhà ba gian của gia đình ông Lợi, một thợ mộc trong làng. Vợ ông và hai đứa con gái nhỏ không may tử vong trong biển lửa, chỉ còn lại ông cùng ba người con trai lớn. Cái chết đau đớn ấy khiến ông Lợi gần như sụp đổ, nhưng vì các con, ông vẫn gắng gượng đứng dậy.

    Một năm sau, qua mai mối của bà con hàng xóm, ông gặp được một cô gái mới chỉ đôi mươi, quê nghèo ở vùng núi xa xôi. Cô tên là Trương Mai. Khi ấy, Mai còn rất trẻ, chưa từng lập gia đình, nhưng vì thương cảnh góa bụa của ông Lợi, thương ba đứa trẻ ngây ngô, cô đã gật đầu về làm vợ.

    Người dân trong làng không ngừng bàn tán: “Con gái 20 tuổi, lấy người đàn ông hơn mình gần hai chục tuổi, lại đã có ba con riêng. Đời cô rồi sẽ khổ thôi!”. Quả thật, những lời tiên đoán đó không sai, nhưng ít ai nghĩ rằng cô gái trẻ ấy lại có thể gánh vác cả gia đình bằng một nghị lực phi thường.

    Một tay mẹ kế nuôi con chồng

    Ngày bước chân vào nhà chồng, Trương Mai đã chấp nhận rằng mình không chỉ là vợ, mà còn phải là mẹ. Ba đứa con trai khi ấy mới 7, 9 và 12 tuổi. Chúng vẫn còn nhớ về người mẹ ruột đã mất trong đám cháy, nên ban đầu chẳng mấy khi gọi Mai là “mẹ”. Có đứa còn lạnh lùng: “Dì chỉ là người ngoài, đừng mong thay thế mẹ tôi.”

    Mai nghe mà lòng quặn thắt, nhưng không trách. Ban ngày, cô lặng lẽ làm việc nhà, ra đồng gặt lúa, trồng rau. Ban đêm, khi cả nhà đã ngủ, cô lại ngồi khâu vá quần áo cũ, tính toán làm sao để tiết kiệm từng đồng.

    Để có tiền lo cho ba đứa nhỏ đi học, Mai bắt đầu đi nhặt ve chai, đồng nát. Cô rong ruổi khắp các con đường làng, ra tận thị trấn, lục tìm những chai nhựa, giấy vụn, sắt thép bỏ đi. Thân hình gầy gò, mái tóc khét nắng, đôi bàn tay chai sần, nhưng trong mắt cô luôn sáng lên một niềm hy vọng: chỉ cần các con được học hành đến nơi đến chốn, đời chúng sẽ không khổ như mình.

    Cuộc sống sau đó là chuỗi ngày dài cơ cực. Người ta quen nhìn thấy bóng dáng một phụ nữ trẻ gánh hai bao tải ve chai to hơn cả người, chậm rãi bước qua từng con ngõ.

    Có hôm trời mưa gió bão bùng, Mai ướt sũng, toàn thân run cầm cập, nhưng vẫn không bỏ buổi nhặt hàng. Về đến nhà, cô lại lo cơm nước, lo quần áo cho các con đi học ngày hôm sau. Đêm đến, khi ông Lợi mệt mỏi nằm ngủ, ba đứa trẻ say giấc, thì chỉ có Mai ngồi bó gối, xoa đôi bàn tay sưng đỏ.

    Dần dần, sự hy sinh lặng lẽ ấy cũng làm các con mềm lòng. Đứa lớn nhất, Lợi Cường, lần đầu gọi cô một tiếng “mẹ” khi Mai thức suốt đêm để hạ sốt cho cậu. Từ đó, ba anh em bắt đầu quen dần với sự hiện diện của mẹ kế, dù trong sâu thẳm, ký ức về mẹ ruột vẫn không thể xóa mờ.

    Tờ di chúc tàn nhẫn

    Nhờ sự kiên trì của Mai, cả ba đứa con đều được học hành đàng hoàng. Người con cả và con thứ hai thi đỗ đại học luật, sau này đều trở thành luật sư có tiếng ở thành phố lớn. Người con út, dù không giỏi bằng, nhưng cũng vào được một trường đại học danh giá.

    Ngày nhận tin con trai được vinh danh trong lễ tốt nghiệp, Mai rơi nước mắt. Bao nhiêu năm lam lũ, bao nhiêu đêm trắng, cuối cùng cũng có ngày được đền đáp. Người ngoài nhìn vào, ai cũng khen: “Ba đứa nhỏ thật có phúc, có mẹ kế hi sinh hết mình như vậy.”

    Ông Lợi khi ấy cũng đã già yếu, sức khỏe giảm sút. Nhìn ba con thành đạt, ông nhiều lần nói với vợ: “Bà đã vất vả cả đời rồi. Sau này tôi mất đi, nhà cửa, đất đai này, bà cứ yên tâm mà hưởng.” Mai chỉ cười: “Tôi chẳng mong gì hơn ngoài việc các con nên người.”

    Năm ông Lợi qua đời, tang lễ diễn ra long trọng vì có ba người con trai đều đã thành đạt. Trong lúc gia đình bàn chuyện chia tài sản – gồm căn nhà ba gian và mảnh đất rộng ngay giữa làng, thì người con cả bất ngờ rút ra một tờ di chúc viết tay.

    Trong đó ghi rõ: toàn bộ tài sản thuộc về ba anh em, không chia cho vợ kế bất kỳ phần nào. Lý do, theo lời người con cả, là vì “đây là di sản của cha mẹ ruột để lại, có trước hôn nhân thứ hai, không liên quan đến mẹ kế”.

    Mai sững sờ. Bà nhớ lại những năm tháng bán ve chai, từng đồng tiền học phí của ba anh em đều từ mồ hôi, nước mắt của bà. Nhưng trước mặt họ hàng, bà không khóc lóc, không tranh cãi. Bà chỉ lặng lẽ thu dọn vài bộ quần áo sờn cũ, bước ra khỏi ngôi nhà mình từng vun vén suốt hơn 20 năm.

  • Bên trong khoang máy bay, Lan Anh, đang ma/ng th/ai sáu tháng, ngồi lặng bên ô cửa sổ, hai tay đặt lên bụng đầy l/o l/ắng

    Chồng để mặc tì///nh n///hân tú//m t//óc người vợ ma//ng th//ai trên chuyên cơ – nhưng người anh trai tỷ phú đã khiến họ phải tr/ả gi/á đ/ắt

    Sân bay quốc tế một buổi sớm mùa đông chìm trong màn sương lạnh. Những hạt mưa nhỏ li ti bay lất phất quanh chiếc chuyên cơ hạng sang của tập đoàn Trịnh Gia Group—một đế chế nổi tiếng khắp Hà Nội, Sài Gòn và cả giới đầu tư quốc tế.

    Bên trong khoang máy bay, Lan Anh, đang mang thai sáu tháng, ngồi lặng bên ô cửa sổ, hai tay đặt lên bụng đầy lo lắng. Cô nhận lời tham gia chuyến bay này chỉ vì chồng cô—Trịnh Minh—nói rằng đây là “cuộc họp gia đình quan trọng”. Nhưng cả buổi sáng, Minh tránh nhìn vào mắt vợ.

    Trong lòng Lan Anh, một linh cảm xấu dần lớn lên.

    Đúng lúc đó, tiếng giày cao gót vang lên sắc lạnh dọc lối đi.

    Một cô gái xuất hiện—mặc áo khoác đỏ hàng hiệu, đôi môi cong lên đắc thắng.

    Hà Vy.

    Tim Lan Anh thắt lại. Cô biết cái tên này. Cô từng thấy nó trên màn hình điện thoại của Minh vào những đêm muộn. Cô hỏi—nhưng Minh đã chối.

    Giờ thì Hà Vy đang đứng đây, bước vào chuyên cơ gia đình như thể thuộc về nơi này.

    “Minh,” Hà Vy cười ngọt, cúi xuống chạm má anh, “anh không nói với cô ấy là em sẽ đi cùng sao?”

    Lan Anh chết sững.

    Minh chỉ lúng túng: “Chúng ta cứ bay đi rồi nói sau.”

    Lan Anh thì thào: “Anh đưa cô ta theo? Trên chuyến bay gia đình? Minh, em đang mang thai.”

    Chưa dứt câu, Hà Vy lập tức đảo mắt, tiến lại gần và nói đầy mỉa mai:

    “Đừng lên cơn làm quá như mấy bà bầu.”

    Rồi bất ngờ, cô ta túm lấy tóc Lan Anh và giật mạnh.

    “A!!” Lan Anh kêu lên, tay nắm chặt thành ghế.

    “Mày không xứng với anh ấy,” Hà Vy gằn giọng. “Không xứng với gia đình này, cũng chẳng xứng với cuộc sống—”

    Một tiếng quát vang rền từ cuối khoang máy bay:

    “Ở đây có chuyện gì vậy?”

    Không gian lập tức đông cứng.

    Đứng ở cửa khoang là Trịnh Khang, anh trai của Minh—tỷ phú trẻ, Chủ tịch Tập đoàn Trịnh Gia. Cao lớn, lạnh lùng, khoác áo dạ màu xám sẫm, trông đúng dáng người có thể khiến cả thị trường tài chính Việt Nam chao đảo chỉ bằng một lời nói.

    Mặt Minh tái mét. “Anh… em có thể giải thích.”

    “Vậy giải thích đi.” Giọng Khang lạnh như thép.

    Lan Anh lau nước mắt. Hà Vy buông tay, lùi lại, vẻ đắc thắng biến mất.

    Ánh mắt Trịnh Khang quét qua cảnh tượng: tóc Lan Anh rơi lả tả, đôi bàn tay cô run rẩy, gương mặt hỗn láo của Hà Vy, và vẻ tội lỗi của Minh.

    Hàm anh nghiến chặt.

    “Lan Anh,” anh hỏi, “cô ta có chạm vào em không?”

    Lan Anh định trả lời, nhưng Minh chen vào: “Anh đừng làm quá. Không có gì cả! Hà Vy chỉ hơi nóng.”

    Hà Vy cũng gật gù: “Đúng vậy! Chính cô ta khiêu khích tôi!”

    Khang làm như không nghe thấy.

    “Lan Anh. Em nói đi.”

    Lan Anh nhìn vào ánh mắt Khang—kiên định, bảo vệ, giận dữ thay cho cô—và nói khẽ:

    “Cô ta túm tóc em. Rất mạnh.”

    Cả khoang chìm trong im lặng nặng nề.

    Khang quay sang đội trưởng an ninh Hữu Tâm.

    “Tâm, đưa cô ta xuống.”

    Hà Vy bật lên: “Anh nói gì cơ?!”

    Tâm bước đến: “Mời cô rời khỏi máy bay.”

    “Không đời nào!” Hà Vy gào lên. “Minh!! Làm gì đi chứ!”

    Nhưng Minh chỉ cúi đầu.

    “Tấn công người nhà tôi trong máy bay của tôi,” Khang nói dứt khoát, “thì cô bước xuống máy bay của tôi.”

    Hà Vy cố giật tay lại nhưng bị Tâm giữ chặt, lôi đi.

    “Các người sẽ phải hối hận!” cô ta hét chói tai. “Minh đã hứa—”

    Khang cắt ngang: “Ở đây Minh không có quyền hứa gì hết. Tôi mới là người quyết định.”

    Trong tích tắc, Hà Vy bị đưa xuống và cửa máy bay đóng lại, chặn tiếng la hét còn lại.

    Lan Anh thở gấp, tim vẫn đập mạnh.

    Minh nhìn anh trai đầy giận dữ: “Anh làm cô ấy mất mặt.”

    Khang tiến lại gần, giọng sắc lạnh: “Không. Chính em làm mất mặt vợ mình. Và mất mặt cả gia đình.”

    Minh im bặt.

    Khang quay sang Lan Anh: “Em có bị đau không?”

    Lan Anh lắc đầu. “Chỉ hoảng sợ thôi.”

    “Vậy thì tốt,” Khang nói. “Vì mọi chuyện sẽ dừng tại đây.”

    Rồi anh nhìn thẳng Minh:

    “Anh đã cảnh báo em rồi. Gia đình này không cần hoàn hảo, nhưng phải có danh dự. Em đưa nhân tình lên máy bay trong khi vợ mang thai đang có mặt. Và em để cô ta làm đau Lan Anh?”

    Minh lắp bắp: “Không phải như anh nghĩ—”

    “Đúng như tôi nghĩ,” Khang đáp. “Và từ giây phút này, em bị đình chỉ toàn bộ chức vụ trong Trịnh Gia Group. Hiệu lực ngay lập tức.”

    Minh tròn mắt: “Anh không thể—”

    “Tôi có thể,” Khang nói, “và tôi đã làm.”

    Lan Anh sững lại trước uy lực của anh trai chồng.

    “Khi máy bay hạ cánh,” Khang nói tiếp, “em sẽ chuyển về căn biệt thự ở Tây Hồ. Một mình. Không được liên quan đến Hà Vy nữa.”

    Giọng Minh nghẹn lại: “Anh… đừng như vậy mà…”

    “Hành động của em dẫn tới chuyện này,” Khang đáp ngắn gọn.

    Minh gục xuống ghế, hoàn toàn thất bại.

    Tiếng động cơ máy bay dần đều. Lan Anh nhìn ra cửa sổ, lòng nhẹ hơn dù mọi thứ vừa hỗn loạn. Lần đầu tiên trong buổi sáng, cô cảm thấy an toàn.

    Một lát sau, Khang khẽ nói:

    “Anh xin lỗi vì em phải chịu chuyện này. Em là người nhà. Và người nhà thì phải được bảo vệ.”

    Nước mắt Lan Anh rơi—không phải vì đau, mà vì ấm lòng.

    “Cảm ơn anh, anh Khang.”

    Khang chỉ gật đầu. “Em lo cho em bé đi. Còn lại để anh.”

    Minh ngồi chết lặng, biết rằng những gì anh tưởng có thể giấu đã vượt quá tầm kiểm soát.

    Và trong buổi sáng mùa đông ấy, trên bầu trời Việt Nam, một sự thật trở nên rõ ràng:

    Lan Anh không hề đơn độc.

    Và bất cứ ai dám làm tổn thương cô—sẽ phải trả giá.

  • Cách đầm tôm của ông không xa là căn nhà lụp xụp của gã thanh niên Nguyễn Văn

    Làng Hạ Lợi, vùng ven biển huyện Phú Hải, ai cũng biết ông Quách Văn Thông – chủ đầm tôm to nhất vùng, mấy chục ao chạy dài sát con đê. Gia đình ông giàu lên nhanh chóng, nhà tầng khang trang, 4 chiếc ô tô thay nhau đỗ chật sân.

    Cách đầm tôm của ông không xa là căn nhà lụp xụp của gã thanh niên Nguyễn Văn Cường, 34 tuổi, cả ngày say xỉn, thất nghiệp, bị cả làng chê là “nát rượu nhất xóm”.

    Ông Thông thì ghét Cường, còn Cường cũng chẳng ưa ông Thông.

    Tất cả xuất phát từ một lối đi rộng đúng 3 mét trước cửa nhà.

    Buổi chiều định mệnh

    Hôm đó, tầm 4 giờ chiều, ông Thông lái chiếc bán tải mới mua về, định đỗ trước cửa nhà như mọi ngày. Nhưng ngay trước mặt lại thấy Cường ngồi ôm chai rượu cần, bày một rổ mồi ra giữa đường.

    Ông Thông cáu:

    Cậu dọn cái đống đó đi cho tôi đưa xe vào!

    Cường lừ mắt:

    Đường làng, của chung. Ông muốn đỗ thì lách mà đỗ.

    Hai bên lời qua tiếng lại.

    Ông Thông nóng mặt, buông câu nặng lời:

    Cái loại chẳng ra gì như cậu, sống chỉ làm hại làng này!

    Cường đập chai xuống đất:

    Tôi nghèo, tôi rượu, ông có quyền khinh…

    Nhưng nhớ lấy, 3 mét đất này… không phải của riêng nhà ông!

    Dân làng kéo ra xem, ông Thông quát:

    Đừng để tôi kiện lên xã!

    Cường cười khẩy:

    Tôi sợ gì? Có ngày… ông phải trả giá vì cái miệng!

    Người can ngăn, người hùa vào, cuối cùng ông Thông thắng áp vì đông người bênh. Cường lẳng lặng xách chai rượu đi, mặt đỏ bừng không rõ vì men hay vì tức.

    Chẳng ai biết câu nói ấy chính là điềm báo.

    Đêm đó – Người trong đầm nghe tiếng động lạ

    Khuya, 1 giờ sáng.

    Trời lặng như tờ, chỉ có tiếng quạt sục oxy chạy khò khò trong đầm tôm nhà ông Thông. Gác đêm có

    cậu cháu ruột – Quách Huy, 19 tuổi, mới đi lính về.

    Huy đang ngủ gà thì nghe tiếng “tõm… tõm…” dưới ao.

    Cậu bật đèn pin soi – nhưng

    chỉ thấy nước dậy sóng lăn tăn, như có cái gì vừa bị ném xuống.
    Huy gọi to:

    Ai đấy!?

    Không ai trả lời.

    Huy soi một lúc, không thấy người, đành quay lại lán. Cậu không biết rằng

    chính khoảnh khắc ấy là bước ngoặt kinh hoàng.

    Sáng hôm sau – Cả nhà ông Thông hét thất thanh

    5 giờ sáng, ông Thông ra bờ ao kiểm tra như thường lệ. Vừa đến ao thứ nhất, ông đứng chết lặng.

    Rồi ông gào lên thất thanh:

    Trời ơi!!! Tôm… tôm chết hết rồi!!!

    Hơn 30 ao nuôi, tôm lớn tôm nhỏ nổi trắng mặt nước, bốc mùi hôi nồng nặc. Công nhân chạy khắp đầm mà bàn tay run bần bật.

    Chỉ trong một đêm – hàng chục tấn tôm trị giá hàng tỷ đồng chết sạch.

    Bà vợ ngồi bên bờ ao khóc nghẹn:

    Trời ơi, nhà mình toi rồi ông ơi…

    Tin lan khắp làng chỉ trong chốc lát.

    Nghi ngay một cái tên

    Công an xã, kiểm ngư huyện được gọi đến.
    Khi nghe chuyện “đêm qua nghe tiếng động trong đầm”, ông Thông nghiến răng:

    Chắc chắn là thằng Cường! Nó hăm dọa tôi từ chiều!

    Dân làng cũng xôn xao:

    Cường ghét ông Thông lâu rồi.

    Lại rượu chè, gan to lắm.

    Không nó thì ai?

    Cường bị triệu tập.
    Vừa bị đưa lên, gã mặt mũi còn bơ phờ vì say, nhưng không tỏ ra sợ.

    Ông Thông đập bàn:

    Chỉ có anh mới dám làm!

    Cường nhìn thẳng vào mắt ông Thông:

    Tôi có ghét… nhưng tôi không ngu đến mức phá cả nhà người ta để đi tù.

    Rồi gã nói một câu khiến ai nấy rùng mình:

    Đêm qua… tôi còn cứu gia đình ông đấy.

    Tất cả im phăng phắc.

    Sự thật lộ ra – Không ai ngờ tới

    Kiểm ngư lấy mẫu nước.
    30 phút sau, kết quả khiến mọi người há hốc:

    Không có hóa chất độc.

    Không có dấu hiệu đầu độc.

    Tôm chết vì ngạt oxy toàn bộ.

    Lúc này Huy mới nhớ ra tiếng động lúc khuya. Cậu bàng hoàng:

    Có khi hệ thống điện bị trục trặc, quạt sục oxy dừng hết…

    Cán bộ kiểm tra tủ điện – và phát hiện ổ cắm tổng bị chập từ nửa đêm, dẫn đến toàn bộ quạt oxy ngừng hoạt động.

    Nhưng tại sao?

    Một kỹ thuật viên nói:

    Do chuột cắn dây, chập điện. Không có người sửa kịp thì tôm chết là đúng.

    Và câu nói của Cường… khiến cả nhà ông Thông lặng đi

    Ai cũng quay sang nhìn Cường.

    Ông Thông nghi hoặc:

    Anh bảo “cứu nhà tôi” là sao?

    Cường uống ngụm nước, giọng bình thản:

    Những lúc say… tôi hay đi bộ dọc con đê. Đêm qua cũng vậy.
    1 giờ sáng, tôi thấy khói từ tủ điện bay ra, sợ cháy lan nên tôi… rút cầu dao, hất cát vào ổ điện cho tắt.

    Mọi người sững sờ.

    Cường nói tiếp:

    Nếu tôi không làm, không phải vài tỷ tôm chết – mà cả đầm nổ tung, mấy người trực đêm chết theo. Nhà cửa xung quanh cũng cháy rụi.

    Cán bộ kiểm tra hộ:
    Đúng là cầu dao và ổ cắm có dấu vết cát và tro.

    Huy xanh mặt:

    Đúng là lúc đó có ánh sáng lóe lên… Tôi cứ tưởng sét…

    Không ai nói được gì nữa.

    Cường đứng lên, vỗ bụi quần:

    Tôi nghèo, tôi hư, nhưng tôi không ác.
    Mà đầm tôm nhà ông chết… cũng đâu phải tôi.

    Rồi gã nhếch mép:

    Bởi vì chưa biết bố con chuột nào cắn dây thôi.

    Ai cũng tưởng chuyện đến đó là hết… nhưng không

    Chiều hôm đó, công an mở rộng kiểm tra camera quanh khu đầm.

    Và họ phát hiện một bóng người leo vào khu nuôi lúc 23h48, trước thời điểm hệ thống điện chập.

    Người đó không phải Cường.
    Mà là một người thân khác của gia đình ông Thông – người mà tất cả đều tin tưởng…

  • Hàng xóm xây nhà lấn sang đất nhà tôi 50 cm, tôi đòi đền bù 400 triệu nhưng chứng kiến cảnh này tôi cho họ luôn .

    Nhà tôi và nhà anh Toàn ở cạnh nhau , trước giờ vẫn êm đẹp. Cho đến khi anh Toàn xây nhà mới. Tôi phát hiện tường nhà anh lấn sang đất nhà mình đúng 50cm — tính ra là cả dọc chiều dài mảnh đất, tổng diện tích hơn 10m².

    Ban đầu tôi nhẹ nhàng góp ý, ông ậm ừ nói “do thợ làm nhầm”. Nhưng khi đo đạc lại, rõ ràng là anh cố tình đổ móng sát ranh giới, lấn sang bên tôi. Tôi mang biên bản đất ra, yêu cầu đền bù theo giá thị trường: 400 triệu đồng.

    Anh Toàn mặt lạnh như tiền:

    “Tôi lỡ xây rồi, chú muốn kiện thì cứ kiện, tôi không trả.”

    Hai bên căng thẳng, hàng xóm ai cũng biết chuyện. Mọi người đều khuyên tôi kiện đòi lại đất nếu nhà ông ấy không chịu trả tiền. Tạo điều kiện cho trả tiền là tốt với ông ấy lắm rồi.

    Đêm hôm đó, trời không trăng, tôi mất ngủ, bực bội đi ra ngoài hiên hút thuốc. Khi ngẩng đầu nhìn sang bên nhà anh Toàn, tôi sững người.

    Trước cửa nhà tôi, một đứa bé tầm 5 tuổi — con trai anh Toàn — đang đứng co ro dưới ánh đèn vàng, tay ôm con mèo, mắt đỏ hoe. Tôi bước lại hỏi: “Con làm gì ngoài này muộn thế?”

    Nó lí nhí đáp: “Bố mẹ con lại cãi nhau. Bố bảo tại mẹ con con mà bố phải bán nhà trả tiền. Bố con bảo sẽ đuổi mẹ con con đi để bố bán nhà. Con sợ… nên trốn ra đây.”

    Tôi lặng người. Hóa ra, chuyện xây nhà lấn đất không chỉ là lỗi của ông Tư — mà còn là cái giá cho lòng sĩ diện, khi ông cố xây cho vợ con một căn nhà to hơn để khoe với họ hàng. Cả gia đình họ giờ nợ nần, mâu thuẫn triền miên.

    Đứa bé run run nhìn tôi: “Chú đừng bắt bố con đi tù nhé… Bố con nói chú kiện là nhà con mất hết. Nhà con phải bán thì bố con sẽ đuổi mẹ con con đi, không cho ở lại làng này nữa”

    Tôi nghẹn lại, không nói nổi. Đêm đó, tôi đứng rất lâu nhìn căn nhà mới xây, rồi dập điếu thuốc, thở dài.

    Sáng hôm sau, tôi sang gõ cửa nhà anh Toàn. Ông nhìn tôi cảnh giác, tôi chỉ nói ngắn gọn: “Tôi không lấy tiền nữa. Coi như tôi tặng 50cm đất đó. Giữ cho thằng bé có nhà mà ở.”

    Anh Toàn sững sờ, định nói gì đó nhưng tôi đã quay lưng đi. Thế nhưng đúng 1 tuần sau, chuyện động trời đã xảy ra… Có phải lòng tốt của tôi đã đặt nhầm chỗ…?

  • Xã A Rú nằm bên dãy Trường Sơn, nơi mà câu nào của –

    *Truyện chỉ mang tính chất hư cấu giải trí, không có thật

    1. Trận lũ trăm năm và thứ trồi lên từ lòng đất

    Xã A Rú nằm bên dãy Trường Sơn, nơi mà câu nào của người già cũng mở đầu bằng chữ “ngày xưa…”. Người ta vẫn kể rằng mảnh đất này chôn giấu nhiều thứ cổ xưa, có cả những bí mật không nên bị động vào. Nhưng suốt mấy chục năm trời, chẳng ai chứng kiến điều gì lạ lùng hơn những cơn bão lớn, những ngày nắng cháy và mùa lúa xanh mướt.

    Cho đến đêm 23 tháng 9 năm ấy.

    Trận lũ được gọi là “lũ trăm năm” ập xuống, mạnh đến nỗi nước từ thượng nguồn cuộn về như trăm con trâu điên, quần nát cả cánh đồng rộng của làng. Người dân chạy loạn trong mưa xối xả. Trâu bò, vật dụng bị nước cuốn đi như lá tre. Tiếng loa xã khản đặc vì báo động suốt đêm.

    Sáng hôm sau, nước rút chậm, để lại bùn đất và một cánh đồng tan hoang.

    Nhưng thứ khiến cả xã A Rú xôn xao không phải là sự tàn phá.

    Mà là một vật thể khổng lồ nằm giữa cánh đồng dưới chân đồi Ông Hùng.

    Thứ ấy dài gần bốn mét, cao đến vai người, màu đá xanh rêu, và hình dáng… giống hệt

    một chiếc quan tài.

    Một quan tài đá to đến mức không tưởng.

    Người đầu tiên phát hiện là ông Thoan – lão nông chuyên dậy sớm thăm lại ruộng xem còn gì cứu được sau trận lũ. Vừa thấy vật thể ấy, ông đã vứt cả thúng đứng sững, cổ họng nghẹn lại.

    Đến khoảng tám giờ sáng, tin tức lan khắp xã. Trưởng xã Đinh Văn Hạo lập tức đến hiện trường.

    2. Lệnh tập trung của trưởng xã

    Trưởng xã Hạo vốn là người thực tế, không mê tín. Khi thấy đám đông tụ tập xì xào trước chiếc quan tài đá, ông quát lớn:

    — Ai cho tụ tập! Lui lại hết!

    Đám đông dạt ra, nhưng không ai rời đi. Ai cũng muốn biết bên trong cái thứ khổng lồ kia là gì. Một lời đồn chỉ mất mười phút đã lan rộng: “Có khi mồ cổ đấy”, “Biết đâu báu vật”, “Hay là mả tổ nhà ai?”.

    Ông Hạo đi vòng quanh vật thể, đưa tay sờ. Đá lạnh buốt như vừa ngâm trong nước sâu nghìn năm. Trên bề mặt còn khắc những họa tiết lạ như hình rắn, chim diều và những vòng xoắn.

    — Gọi trai tráng, lấy xà beng, dây thừng. — Ông nói — Cạy thử nắp xem.

    — Anh Hạo, liệu… có nên không? — Bà Hội, người già nhất làng, run run — Cái này… không giống đồ người mình đâu. Trước tôi nghe ông nội kể…

    — Nước lũ làm trôi nhiều thứ chứ gì! — Ông Hạo gạt đi — Hôm nay tôi phải biết cái gì nằm trong đây. Không để dân đồn bậy.

    Nghe lệnh, mười mấy thanh niên kéo đến, mang theo xà beng, búa tạ, dây chạc. Một sợi dây mây to bằng cổ tay cũng được khiêng ra để phòng trường hợp phải kéo.

    Đám trẻ nghịch ngợm tụ lại gần, mắt tròn xoe.

    Cả cánh đồng im phăng phắc, chỉ còn tiếng sên bùn lép nhép dưới chân.

    3. Nắp quan tài đá rung chuyển

    Chiếc quan tài đá có nắp đậy kín, rãnh khớp chặt như đúc. Mười thanh niên lực lưỡng đứng hai bên, cắm xà beng vào khe nhỏ nhất họ tìm được.

    — Hai… ba! — Tiếng đếm vang lên.

    Xà beng rung bần bật. Quan tài không hề nhúc nhích.

    Lần thứ hai.
    Lần thứ ba.

    Rồi đến lần thứ sáu thì…

    cạch!

    Một âm thanh khô và sâu như tiếng vỏ đá nứt giữa lòng núi.

    Đám đông nín thở. Nắp quan tài… dịch chuyển chút xíu. Từ khe hở nhỏ như sợi tóc, có luồng khí lạnh toát phả ra. Lạnh đến mức mấy người đứng gần phải rùng mình.

    Trưởng xã Hạo hô lớn:

    — Tiếp tục! Mở nắp!

    Lực tác động dồn dập. Nắp đá nhích thêm, nhích thêm… rồi cuối cùng, với một tiếng “rầm” nặng nề, nó trượt sang bên, để lộ một khoảng tối sâu hun hút.

    Mọi âm thanh gần như tắt lịm.

    Hàng trăm ánh mắt đổ dồn vào bên trong.

    Và rồi — cả làng A Rú sững sờ.

    4. Thứ nằm trong quan tài

    Trong quan tài đá… không phải xác người.

    Không phải bộ xương.

    Không phải vàng bạc.

    Mà là…

    Một đứa trẻ.

    Một đứa bé nằm im như đang ngủ, cơ thể trong suốt như băng, không phân biệt được tuổi tác, giới tính. Trên ngực nó là một tấm ngọc màu huyết dụ, khắc ký tự lạ xoắn như rễ cây.

    Quan trọng hơn: thân thể đứa bé không hề phân hủy.

    — Lạy trời… — bà Hội té ngồi xuống — Lời nguyền của núi thiêng rồi!

    Trưởng xã Hạo cố giữ bình tĩnh, nhưng bàn tay ông run lên khi đưa lại gần. Hơi lạnh tỏa ra quanh đứa trẻ mạnh đến mức khiến không khí đặc sệt lại, như mùa đông tràn về giữa ngày nắng.

    — Không thể nào… — ông lẩm bẩm.

    Đứa trẻ ấy… có hơi thở. Mờ lắm, nhưng có.

    Một thanh niên sợ hãi, kêu to:

    — Nó… nó còn sống!

    Đám đông hỗn loạn. Có người chạy về. Có người quỳ xuống lầm rầm cầu khấn. Có kẻ gào lên “đóng nắp lại đi!”, “đừng động vào!”, “ma đấy!”.

    Nhưng chưa ai kịp làm gì thì một chuyện còn khủng khiếp hơn xảy ra.

    5. Sự thức tỉnh

    Đứa bé đang nhắm mắt… chợt mở mắt.

    Hai con ngươi đen và sâu như những cái giếng cổ.

    Môi nó khẽ mấp máy, phát ra tiếng nói nhỏ như gió:

    — …Đừng đánh thức…

    Một cơn gió lạnh quật ngang cánh đồng, mạnh đến nỗi bùn đất bị nhấc lên thành cột bụi. Trẻ con khóc thét. Phụ nữ ngã quỵ. Mấy thanh niên lực lưỡng cũng run lẩy bẩy.

    Đứa bé nhìn thẳng vào trưởng xã Hạo. Ánh mắt ấy không phải của trẻ con. Nó mang sự già cỗi, cô tịch, lạnh lẽo như chứng kiến hàng ngàn năm trôi qua.

    — Trả lại ta… — nó nói, giọng rền trong không khí — Trả ta… về dưới lòng đất…

    Trưởng xã lùi lại, ngực thở gấp. Nhưng ông chưa kịp phản ứng thì từ phía chân đồi, mặt đất rung chuyển.

    ẦM!

    Một vết nứt dài xuất hiện trên cánh đồng, kéo đến sát mép quan tài.

    Bùn đất trồi lên, nứt toác… để lộ những phiến đá khác, nhỏ hơn, như những mộ chí cổ bị chôn vùi dưới lớp đất bao ngàn năm.

    Bà Hội hét lên:

    — Là mộ của người Cổ Rú! Các người mở sai chỗ rồi! Họ sẽ kéo cả làng xuống theo đấy!

    Không ai kịp hiểu lời bà.

    Bởi tiếng khóc của đứa bé… trở nên nghẹn ngào. Nó co người lại như bị ai đó kéo xuống. Tấm ngọc trên ngực phát sáng rực lên màu đỏ.

    Một giọng nói khác — trầm hơn, già hơn, vọng từ lòng đất:

    — …Trả… nó… lại…

    6. Sự lựa chọn

    Trưởng xã Hạo hiểu rằng nếu không đưa đứa bé trở lại quan tài, những rung động dưới chân họ sẽ còn mạnh hơn. Đất đã nứt. Nước dưới lòng ruộng bắt đầu sôi.

    Ông hét lên:

    — Đậy nắp vào! Mau!

    Nhưng mười trai tráng chưa kịp nhúc nhích thì đứa bé nắm lấy tay ông, đôi mắt đen tha thiết:

    — Đừng… ta không muốn trở xuống… Ta đã nằm đó đủ lâu rồi…

    Trưởng xã bàng hoàng. Lòng ông siết lại. Đứa bé run rẩy như người van xin được sống.

    — Tôi… tôi phải làm gì?

    — Đừng để họ tìm ra… ta… — nó chỉ tay xuống những tảng đá nhỏ đang lộ ra — Đừng để họ thức tỉnh…

    Một câu nói rời rạc, rồi đôi mắt đứa bé nhắm lại. Cơ thể nó mềm oặt như sắp tan vào không khí.

    Cùng lúc đó, tiếng gầm trong lòng đất mạnh đến mức ai cũng phải bịt tai.

    Quan tài đá rung lên dữ dội.

    — NẮP! — Trưởng xã hét khàn giọng.

    Xà beng được cắm vào, mười thanh niên dùng sức đẩy mạnh.

    Nắp đá đóng sập lại đúng lúc vết nứt dưới chân họ mở rộng thành một hố lớn. Nhưng vừa khi nắp khép kín, mặt đất… thôi rung.

    Cả cánh đồng lặng im.

    Im đến mức nghe được tiếng kim loại rơi xuống đất.

    7. Bí mật của A Rú

    Ngày hôm sau, xã Hạo cho phong tỏa cánh đồng. Viện khảo cổ được gọi tới nhưng không ai biết cách vận chuyển chiếc quan tài đá nặng hàng tấn ấy. Cuối cùng, chính quyền quyết định lấp đất chôn nguyên tại chỗ, dựng rào thép quanh và cắm bảng “khu vực cấm”.

    Người dân đồn đủ chuyện:

    — Đứa bé là thần sông.
    — Đứa bé là ma núi bị phong ấn.
    — Đó là mộ của bộ tộc cổ đã biến mất.

    Nhưng sự thật chỉ có vài người biết:
    Khi nắp quan tài đóng lại, trưởng xã Hạo vẫn nghe tiếng thì thầm từ bên trong:

    “…Đừng để họ thức tỉnh…”

    Ông không kể cho ai.

    Nhưng từ đó, ông cứ mơ đi mơ lại một giấc mơ duy nhất:

    Trên cánh đồng A Rú, có hàng trăm chiếc quan tài đá khác… đang chờ nước lũ năm sau để trồi lên.

    8. Và rồi…

    Ba năm sau, khi mùa mưa kéo đến…

    Đêm nọ, dân trong xã nghe thấy tiếng rền dưới lòng đất.
    Tiếng giống hệt hôm mở chiếc quan tài đá đầu tiên.

    Trưởng xã Hạo bật dậy, chạy thẳng ra cánh đồng giữa mưa đêm.

    Ông đứng sững.

    Bởi giữa cánh đồng, dưới ánh sét lóe lên… xuất hiện hai bóng đá dài như quan tài… đang nhô lên khỏi mặt đất.

    Ông khụy xuống.

  • 8 tháng b//ỏ mặc vợ d::ại con th::ơ, mẹ nằ:;m li::ệ:t ở nhà ngày về chồng ch::ế::t đứng trước cảnh tượng giữa sân –

    8 Tháng B::ỏ Mặc Vợ D::ại Con Thơ, mẹ liệt giường ở nhà Ngày Về Chồng “Ch;:ết Đứng” Giữa Sân

    Tuấn ném mạnh cái túi du lịch lên giường, tiếng dây kéo va vào thành gỗ khô khốc. Trong căn phòng nồng nặc mùi sữa chua loét, mùi dầu gió và cả cái mùi khai khai của tã lót chưa kịp giặt, tiếng trẻ con khóc ngằn ngặt như xé vải.

    Hạnh – vợ Tuấn – tóc tai rũ rượi, bộ quần áo sau sinh rộng thùng thình, cũ mèm, tay vừa bế con vừa níu lấy vạt áo chồng: — “Anh đi thật sao? Con mới được một tháng, mẹ thì nằm liệt giường chưa ai lo. Anh đi rồi em xoay xở thế nào?”

    Tuấn hất tay vợ ra, ánh mắt hằn lên sự chán ghét tột độ. Anh nhìn vợ như nhìn một gánh nợ đời: — “Không đi thì lấy gì mà tọng vào mồm? Cô nhìn lại cô xem, đẻ xong thì sồ sề, xấu xí, lại còn suốt ngày chỉ biết ngửa tay xin tiền. Tôi chán cái cảnh này tận cổ rồi! Ở nhà mà lo hầu hạ mẹ tôi cho tốt. Đừng có gọi điện làm phiền, bao giờ có tiền tôi gửi, không thì tự mà kiếm cách mà sống.”

    Nói rồi, Tuấn bước thẳng ra cửa, không thèm ngoái lại nhìn đứa con đỏ hỏn đang gào khóc trên tay mẹ. Anh ta cảm thấy nhẹ nhõm như vừa trút được tảng đá ngàn cân. Với Tuấn, ngôi nhà này giờ đây chỉ là một cái lồng tù túng với hai “cục nợ”: một bà già liệt nửa người và một bà vợ ăn bám vô dụng.

    Tuấn lên thành phố, lao vào những cuộc vui. Mang tiếng đi làm ăn xa nhưng thực chất là anh trốn chạy trách nhiệm. Anh làm quản lý cho một quán karaoke, tiền kiếm được cũng khá, nhưng nướng hết vào nhậu nhẹt và những cô em “tay vịn” nóng bỏng, thơm phức mùi nước hoa – khác hẳn mùi sữa gây gây của Hạnh.

    Thỉnh thoảng, Hạnh gọi điện. Lần đầu Tuấn nghe máy, quát tháo ầm ĩ khi cô hỏi tiền mua bỉm. Những lần sau, anh chặn số. “Mặc kệ nó,” Tuấn nghĩ, “Đói thì đầu gối phải bò. Không có tôi, để xem cô sống được mấy ngày.”

    Suốt 8 tháng trời, Tuấn chỉ gửi về đúng hai lần, mỗi lần 2 triệu, coi như bố thí. Anh đinh ninh rằng ở quê, Hạnh chắc đang vật lộn trong nghèo đói, nhà cửa chắc chắn đã bẩn thỉu, mẹ anh chắc lở loét vì không ai chăm sóc tử tế. Anh hả hê với suy nghĩ: “Cho cô biết thế nào là giá trị của thằng chồng này.”

    Đến tháng thứ 8, quán karaoke bị đóng cửa do vi phạm quy định. Tuấn mất việc, tiền túi cũng cạn. Không còn chỗ bám víu, anh đành xách túi mò về quê, trong đầu vẽ ra viễn cảnh sẽ “ra uy” với vợ, bắt cô phải phục dịch mình như ông hoàng để chuộc lỗi vì đã “vô dụng”.

    Chiếc xe khách thả Tuấn xuống đầu làng vào một buổi chiều muộn. Vừa đi bộ về đến ngõ, Tuấn đã thấy lạ. Con đường đất lầy lội trước cửa nhà anh ngày xưa giờ đã được đổ bê tông phẳng lì. “Chắc nhà nước làm đường nông thôn mới,” Tuấn nhún vai.

    Nhưng khi đứng trước cổng nhà mình, Tuấn sững sờ. Cánh cổng sắt gỉ sét ngày nào đã biến mất, thay vào đó là cổng mới tinh, tường bao được sơn trắng toát, bên trên còn trồng hoa giấy rực rỡ. Tuấn dụi mắt. Có khi nào anh đi nhầm nhà? Nhưng không, cây xoài cổ thụ góc vườn vẫn còn đó.

    Anh rụt rè đẩy cổng bước vào. Sân gạch rêu phong ngày trước giờ được lát đá sạch bong. Và điều khiến anh kinh hãi nhất là những gì đang diễn ra bên trong sân. Khoảng chục người đang tất bật đóng hàng. Tiếng băng dính xèn xẹt, tiếng chốt đơn, tiếng cười nói rôm rả vang lên không ngớt. Những thùng hàng carton xếp chồng cao ngất ngưởng, dán nhãn mác chuyên nghiệp.

    — “Nhanh tay lên các chị ơi, chuyến xe tải sắp đến bốc hàng rồi!” – Một giọng nói lảnh lót, uy quyền vang lên.

    Tuấn giật mình. Giọng nói này… quen quá. Từ trong nhà bước ra, một người phụ nữ khiến Tuấn đánh rơi cả túi hành lý xuống đất. Là Hạnh. Nhưng không phải Hạnh lôi thôi, béo ú, mặt đầy mụn của 8 tháng trước.

    Trước mặt Tuấn là một người phụ nữ có vóc dáng thon gọn, làn da trắng mịn màng, mái tóc được uốn sóng bồng bềnh, mặc chiếc váy công sở ôm sát tôn lên những đường cong quyến rũ. Cô đang cầm chiếc máy tính bảng, chỉ đạo nhân viên một cách thành thạo. Khí chất toát ra từ cô không phải là sự cam chịu, mà là sự tự tin của một bà chủ.

    Càng kinh hãi hơn, Tuấn nhìn thấy mẹ mình. Bà không nằm bẹp dí trong căn buồng tối tăm khai khắm như anh tưởng tượng. Mẹ anh đang ngồi trên chiếc xe lăn điện hiện đại ngoài hiên, da dẻ hồng hào, sạch sẽ, đang cười móm mém xem tivi màn hình lớn treo tường. Bên cạnh bà là một cô giúp việc đang bón cam cho bà ăn.

    Cảnh tượng ấy như một cú tát trời giáng vào mặt Tuấn. Anh đứng chôn chân, miệng há hốc, không thốt nên lời. Mọi thứ quá sung túc, quá hạnh phúc… và hoàn toàn vắng bóng anh.

    Lúc này, Hạnh mới ngước mắt lên. Ánh mắt cô chạm phải Tuấn. Không có sự mừng rỡ, không có sự oán trách, chỉ có một sự lạnh lùng đến thấu xương. Cô ra hiệu cho nhân viên tiếp tục làm việc, rồi chậm rãi bước tới chỗ Tuấn, khoanh tay trước ngực: — “Anh về đấy à? Về lấy đồ hay về làm gì?”

    Tuấn lắp bắp, cố lấy lại chút sĩ diện của người chồng: — “Cô… cô làm cái trò gì ở nhà tôi thế này? Tiền ở đâu ra? Hay cô làm chuyện gì bậy bạ?”

    Hạnh bật cười, tiếng cười chua chát nhưng đầy kiêu hãnh: — “Bậy bạ? Anh nghĩ ai cũng bẩn thỉu như tư tưởng của anh sao? Ngày anh đi, để lại cho tôi 500 nghìn và hai mạng người cần nuôi sống. Tôi khóc cạn nước mắt rồi nhận ra: khóc không ra tiền. Tôi bắt đầu bán lại công thức làm mắm tép chưng thịt gia truyền của bà ngoại. Trời thương, người ta ăn ngon, người ta đồn nhau. Tôi livestream, tôi bán hàng online. Từ vài đơn, giờ mỗi ngày tôi xuất đi cả nghìn hộp.”

    Cô bước lại gần Tuấn hơn, nhìn thẳng vào mắt anh: — “Anh nhìn mẹ đi. Nhờ tiền tôi kiếm được, tôi thuê bác sĩ vật lý trị liệu về tận nhà, thuê người chăm sóc mẹ 24/24. Mẹ khỏe lại rồi, chân tay cử động được rồi. Còn anh? 8 tháng qua anh ở đâu?”

    Tuấn cứng họng. Sự thật phơi bày khiến anh xấu hổ ê chề. Anh nhìn quanh, thấy những người làm công đang nhìn mình với ánh mắt tò mò pha lẫn khinh bỉ. Mẹ Tuấn lúc này mới xoay xe lăn lại, giọng bà run run nhưng đanh thép: — “Thằng Tuấn đấy à? Mày đi luôn đi. Ngày mày đi, mày bảo vợ mày là đồ ăn bám. Giờ cái nhà này, từ viên gạch đến bát cơm mày ăn, đều là của nó làm ra. Tao chỉ nhận con Hạnh là con, còn loại con bất hiếu, bỏ mặc mẹ già vợ dại như mày, tao không có!”

    Tuấn quỳ sụp xuống. Anh đã tưởng mình là trụ cột, là người ban phát sự sống cho cái nhà này. Nhưng hóa ra, anh chỉ là một khối u ác tính mà khi cắt bỏ đi, cơ thể ấy mới thực sự hồi sinh rực rỡ.

    Hạnh ném cái túi hành lý của Tuấn ra ngoài cổng, lạnh lùng nói: — “Đơn ly hôn em đã ký và gửi lên tòa, chắc anh chưa nhận được vì anh trốn chui trốn lủi. Giờ thì mời anh ra khỏi nhà em. Ở đây không có chỗ cho người thừa. À tiện trả luôn anh 4 triệu bạc 2 lần anh gửi về. 3 mẹ con tôi cần gì những đồng tiền bố thí của anh”.

    Cánh cổng đồng đóng sầm lại trước mặt Tuấn. Anh đứng trơ trọi giữa đường, nhìn vào cơ ngơi bề thế bên trong, nghe tiếng cười nói vui vẻ của vợ con và mẹ già. 8 tháng. Chỉ 8 tháng để anh đánh mất tất cả. Và thứ anh nhận lại không phải là sự phục tùng, mà là sự khinh bỉ tột cùng dành cho kẻ đã không biết trân trọng gia đình.

    Tuấn ôm mặt, nước mắt ân hận chảy ra nhưng đã quá muộn. Bài học này, anh phải trả giá bằng cả cuộc đời còn lại.

  • antho24.com Vợ tôi – Huệ, mới sinh được nửa tháng nhưng người gầ///y r///ộc đi, h/ốc há/c như một cái xá////c không hồn

    Con trai tôi khóc. Tiếng khóc ngằn ngặt, xé vải, dai dẳng từ đêm này qua đêm khác khiến cả căn nhà lúc nào cũng như có đám.

    Vợ tôi – Huệ, mới sinh được nửa tháng nhưng người gầy rộc đi, hốc hác như một cái xác không hồn. Mấy ngày nay, cô ấy bảo bị mất sữa. Thằng bé đói, ngậm vào ti mẹ không có gì liền nhả ra, gào khóc tím tái mặt mày. Tôi đi làm cả ngày áp lực, tối về chỉ muốn ngủ một giấc yên ổn cũng không xong.

    Nhiều đêm, trong cơn ngái ngủ và bực bội, tôi đã quát vợ: “Em làm mẹ kiểu gì thế? Có mỗi việc ăn với ngủ để lấy sữa cho con cũng không làm được. Nhìn con người ta bụ bẫm, còn con mình thì như con mèo hen. Em không thấy xót à”?

    Huệ chỉ cúi đầu, nước mắt lã chã rơi xuống ngực áo, lí nhí: “Em xin lỗi… Em cũng cố ăn rồi nhưng sữa không về”…

    Tôi chán nản, quăng cái gối rồi ra sô pha nằm. Tôi cứ nghĩ vợ mình cơ địa kém, hoặc do cô ấy lười ăn, kén chọn. Hàng tháng tôi đưa cho mẹ tôi 15 triệu tiền chợ, dặn bà phải tẩm bổ cho con dâu thật tốt. Mẹ tôi lúc nào cũng vồn vã: “Mày cứ yên tâm, mẹ chăm nó như trứng mỏng, gà tần, chân giò ngày nào cũng có”.

    Tôi tin mẹ tuyệt đối. Cho đến trưa hôm ấy. Công ty mất điện đột xuất, tôi được về sớm lúc 11 giờ trưa. Tôi định không báo trước để tạo bất ngờ, ghé qua chợ mua cho vợ hộp sữa ngoại xem có cải thiện được tình hình không.

    Về đến nhà, cửa khép hờ. Căn nhà im ắng lạ thường, chắc thằng bé vừa mệt quá mà thiếp đi. Mẹ tôi thì giờ này chắc đang đi tập dưỡng sinh hoặc sang nhà hàng xóm buôn chuyện. Tôi rón rén bước vào, định bụng sẽ vào bếp hâm nóng đồ ăn cho vợ. Nhưng vừa bước đến cửa bếp, tôi sững lại…

    Huệ đang ngồi thu lu ở góc bàn ăn, dáng vẻ lén lút, vội vàng. Trên tay cô ấy là một bát tô cơm to. Cô ấy vừa và vội vàng, vừa lấy tay quệt nước mắt, thỉnh thoảng lại ngước nhìn ra cửa như sợ ai bắt gặp.

    Tôi nhíu mày. Ăn uống đàng hoàng sao phải lén lút? Hay là cô ấy ăn quà vặt, đồ hại sức khỏe nên giấu tôi? Tôi bước nhanh vào, giọng gắt gỏng: “Em làm cái gì mà thậm thụt thế? Lại ăn bậy bạ gì đúng không”?

    Huệ giật bắn mình, đánh rơi cả cái thìa xuống đất. Thấy tôi, mặt cô ấy cắt không còn giọt máu, vội vàng lấy tay che miệng bát, lắp bắp: “Anh… sao anh về giờ này? Em… em đang ăn trưa”…

    Tôi giằng lấy bát cơm trên tay vợ. Và khoảnh khắc nhìn vào bên trong, tim tôi như ngừng đập. Cả người tôi lạnh toát đi vì sốc. Đó không phải là bát cơm của một bà đẻ. Đó là một bát cơm nguội ngắt, lổn nhổn những miếng cơm cháy cứng đơ được trộn với một thứ nước canh lõng bõng, đục ngầu. Bên trên là mấy miếng thịt mỡ trắng bệch, bốc mùi ôi thiu nồng nặc.

    Mùi chua loét xộc lên mũi khiến tôi buồn nôn: “Em… em ăn cái gì thế này”? – Giọng tôi run lên.

    Huệ oà khóc nức nở, cô ấy định giằng lại bát cơm nhưng tôi giữ chặt. Tôi lấy thìa xới lên, bên dưới còn lẫn cả đầu cá, xương cá thừa đã bị gặm dở từ bao giờ. “Nói ngay! Tiền tôi đưa mẹ 15 triệu một tháng. Chân giò đâu? Gà tần đâu? Tại sao em lại phải ăn cơm thừa canh cặn thế này”?

    Huệ quỳ sụp xuống, ôm lấy chân tôi: “Anh ơi, anh đừng nói với mẹ… Mẹ bảo nhà mình đang khó khăn, anh đi làm vất vả, phải tiết kiệm. Mẹ bảo đồ ăn thừa bỏ đi thì mang tội, nên mẹ bắt em ăn cho hết. Mẹ nói… mẹ nói ngày xưa mẹ đẻ anh chỉ ăn cơm với muối trắng vẫn nuôi anh khôn lớn, em được ăn thế này là sướng lắm rồi”…

    Tôi nghe mà tai ù đi. Khó khăn? Lương tôi tháng nào cũng đưa đủ. Tiết kiệm? Tiết kiệm bằng cách cho con dâu ăn đồ thiu, để rồi cháu nội không có sữa mà bú?

    “Thế còn đồ tươi? Mẹ mua về đâu”?

    “Mẹ… mẹ mang sang cho cô Út (em gái tôi) hết rồi. Mẹ bảo cô Út đang bầu bí cần tẩm bổ, còn em đẻ rồi thì ăn gì chả được… – Huệ nấc lên từng tiếng – Anh ơi, em đói lắm… em cố ăn để có sữa cho con, nhưng ăn vào toàn bị đau bụng… Em không dám nói, mẹ dọa nếu em mách lẻo mẹ sẽ đuổi em về ngoại”…

    “Choang!”

    Tôi ném mạnh bát cơm xuống nền gạch vỡ tan tành. Những miếng thịt mỡ ôi thiu văng tung tóe, giống như sự tôn kính của tôi dành cho mẹ vừa vỡ vụn. Hóa ra, lý do con tôi khóc ngằn ngặt, vợ tôi gầy mòn như xác ve, tất cả là vì sự tàn nhẫn và thiên vị của chính mẹ ruột tôi. Và cả sự vô tâm, tin tưởng mù quáng của tôi nữa. Tôi là thằng chồng tồi!

    Đúng lúc đó, tiếng xe máy quen thuộc vang lên ngoài sân. Mẹ tôi về. Bà xách theo một túi lớn túi bé, vừa đi vừa hát nghêu ngao. Thấy tôi đứng giữa nhà với đống bát vỡ, bà khựng lại, rồi nhanh chóng đổi giọng: “Ơ kìa con trai, nay về sớm thế? Con vợ đoảng vị lại làm vỡ bát à? Gớm, ăn hại đái nát”…

    Tôi không nói gì, lẳng lặng đi vào phòng ngủ, lôi cái vali to nhất ra. Tôi vơ vội quần áo của vợ và tã lót của con nhét vào: “Mày làm cái gì đấy Nam”? – Mẹ tôi hốt hoảng chạy theo.

    Tôi bế đứa con đang ngủ trên tay, dìu vợ đứng dậy, rồi quay sang nhìn mẹ. Lần đầu tiên trong đời, tôi nhìn bà với ánh mắt rực lửa giận dữ: “Mẹ ạ. Con đưa vợ con đi. Nhà này cao sang quá, vợ con không có phước được hưởng”.

    “Mày điên à? Mày định bỏ nhà theo nó à? Tao nuôi mày khôn lớn để mày đội vợ lên đầu thế à”?

    Tôi chỉ tay xuống bãi nôn ói hỗn độn dưới sàn bếp – bát cơm “tiết kiệm” của bà: “Mẹ nhìn đi! Mẹ nhìn xem nửa tháng nay mẹ cho vợ con ăn cái gì? Cơm thiu, canh cặn, xương thừa. Mẹ mang tiền con gửi đi nuôi con gái mẹ, con không tiếc. Nhưng mẹ nỡ lòng nào triệt đường sống của cháu nội mẹ? Con nó khát sữa, mẹ nó thì bị mẹ ép ăn rác thải! Mẹ có còn là con người không”?

    Mặt mẹ tôi tái mét, cắt không còn giọt máu. Bà lắp bắp: “Tao… tao chỉ muốn tiết kiệm”…

    “Tiết kiệm? Hay là mẹ muốn giết vợ con tôi? – Tôi gào lên, nước mắt trào ra – Từ hôm nay, con xin phép ra ở riêng. Con có thể nhịn đói, ăn mì tôm, nhưng con sẽ không bao giờ để vợ con phải nuốt nước mắt ăn đồ thiu trong cái nhà này thêm một giây phút nào nữa”!

    Nói rồi, tôi dìu Huệ bước ra cửa, mặc kệ mẹ tôi ngồi bệt xuống đất gào khóc ăn vạ. Ngồi trên taxi, tôi ôm chặt lấy hai mẹ con. Huệ vẫn còn run rẩy, nép vào ngực tôi. Tôi hôn lên mái tóc bết bát mồ hôi của cô ấy, thì thầm:

    “Anh xin lỗi. Là lỗi của anh. Từ nay, anh sẽ tự tay chăm sóc hai mẹ con. Sẽ không ai làm khổ em nữa”.

    Thằng bé trong lòng cựa quậy, khóc oe oe. Nhưng lần này, tôi không thấy phiền nữa. Tôi biết, chỉ cần được ăn uống đàng hoàng, được yêu thương, sữa sẽ về, và con tôi sẽ lại cười. Còn ngôi nhà kia, và người mẹ nhẫn tâm kia, tôi cần một thời gian rất dài mới có thể tha thứ…

  • Bố đơn thân đem cô gái quán hát về ra mắt con trai, nào ngờ vừa bế đứa bé được 5 phút thằng bé bỗng hét lên: “Bố ơi, đây là cô đã từng

    Ở thị trấn Phú Tâm, anh Hải – 36 tuổi, làm thợ sửa điện nước, một mình nuôi con trai 7 tuổi tên Bin sau khi vợ mất vì tai nạn.
    Anh hiền lành, chăm chỉ, thương con hết mực. Buổi tối, khi cả khu trọ tắt đèn, chỉ còn tiếng Bin hỏi nhỏ:

    “Bao giờ nhà mình có mẹ hả bố?”

    Câu hỏi ấy khiến anh đau lòng.
    Rồi một tối, khi đi sửa điện cho quán karaoke Ánh Sao Đêm, anh gặp Linh – cô gái hát phòng VIP.
    Khác với những cô khác, Linh ít nói, đôi mắt lúc nào cũng buồn, giọng lại trong vắt.
    Cô bảo với Hải:

    “Em cũng chỉ mong có một chỗ để gọi là nhà.”

    Họ gặp nhau vài lần rồi dần thân. Linh nghỉ làm, chuyển về phụ anh dọn dẹp, chăm Bin.
    Thằng bé lúc đầu xa lạ, nhưng thấy cô dịu dàng, lại hay mua đồ chơi, nên cũng quý.
    Một tháng sau, Hải quyết định đưa Linh về nhà ra mắt bố mẹ – xem như một bước nghiêm túc.

    Hôm đó, Linh mặc váy hoa, tóc buộc gọn, trông hiền hẳn.
    Cả nhà Hải đều ngạc nhiên: “Con bé này xinh mà ngoan quá, không giống dân karaoke gì cả.”

    Hải hạnh phúc, bế Bin lại gần:

    “Con, gọi cô Linh là mẹ đi, sau này cô sẽ ở cùng với hai bố con mình nhé.”

    Thằng bé ngước nhìn Linh, ánh mắt thoáng sững lại, rồi bỗng hét lên thất thanh:

    “Bố ơi! Đây là cô hôm đó ở quán hát… người đã ngồi trong lòng chú Phúc bạn bố đấy!”

    Không khí trong phòng chết lặng.
    Chiếc tách trà trong tay mẹ Hải rơi xuống đất vỡ tan.
    Linh tái mặt, lùi lại một bước, môi run run:

    “Bin… con nhớ nhầm rồi…”

    Nhưng Hải nhìn con trai, thấy thằng bé gào khóc, chỉ tay về phía cô:

    “Con không nhầm đâu, chính là cô! Hôm đó bố say, con đi tìm bố… con thấy cô ngồi trong lòng chú ấy! Cô còn… còn hôn chú kia mà!”

    Hải đờ người, mắt đỏ hoe. Linh quỳ sụp xuống, nghẹn giọng:

    “Đúng, là em… nhưng lúc đó em chưa gặp anh. Em… em chỉ muốn sống lại như người bình thường thôi…”

    Không ai nói thêm câu nào. Hải bế Bin lên, quay lưng đi thẳng, để lại Linh gục trên nền nhà, tiếng khóc nghẹn hòa trong mùi trà vừa tràn ra sàn.

    Một tháng sau, người ta thấy quán karaoke Ánh Sao Đêm treo biển sang nhượng.
    Còn Linh — cô gái năm nào — mất tích, chỉ để lại trong hòm thư nhà Hải một phong bì trắng, bên trong là toàn bộ số tiền cô tiết kiệm cùng mảnh giấy ngắn gọn:

    “Cho Bin mua sách.
    Cảm ơn anh đã từng tin rằng em xứng đáng được gọi là người.”

  • Trong nhà có 3 âm thanh này: Điềm báo may m ắ n, chúc mừng bạn sắp phát t à i cực kỳ giàu có

    Nḗu trong nhà bạn có những ȃm thanh này thì ᵭó ʟà ᵭiḕm báo may mắn, gia chủ thăng quan phát tài.

    Tiḗng chim ⱪêu

    Người xưa thường nói ᵭặt ʟành chim ᵭậu, bởi vậy những ngȏi nhà có ȃm thanh của tiḗng chim ⱪêu chứng tỏ phong thủy vȏ cùng tṓt.

    Ngȏi nhà bạn ᵭang ở tỏa ra mùi ʟinh ⱪhí thu hút ʟoài chim tới ʟàm tổ, thì sớm muộn gia chủ cũng phát tài giàu có.

    Ngoài ra, chim ʟà một ʟoài vật có thể biḗt trước những thiên tai bão ʟũ, ᵭộng ᵭất sóng thần… chính vì vậy, nơi chim ʟàm tổ thường ʟà ᵭất tṓt quy tụ những năng ʟượng tích cực thì chúng mới chọn ᵭể ʟàm nhà ở cho mình.

    Những ngȏi nhà như vậy càng ở sẽ càng ⱪhiḗn cho gia chủ may mắn hạnh phúc.

    Dấu hiệu nhà sắp phát tài

    Nhà có ȃm thành nấu nướng

    Gia ᵭình mà ⱪhȏng có nȃ́u ăn, bếp ʟạnh ʟẽo thì ⱪhó vượng ⱪhí. Những bữa nȃ́u ăn, bếp ȃ́m chính ʟà xua tà ⱪhí ᵭón tài ʟọ̑c.

    Việc nȃ́u ăn thể hiện sự quan tȃm dinh dưỡng chăm sóc nhau. Dinh dưỡng vȏ cùng quan trọng với sức ⱪhỏe của chúng ta.

    Mọ̑t gia ᵭình mà bếp ʟạnh ʟẽo im ắng, vắng tanh ⱪhȏng có nȃ́u nướng thì chứng tỏ gia ᵭình nghèo túng ⱪhó phát triển.

    Người xưa nói bếp ʟà nơi tụ tài nên cȃ̀n có những hoạt ᵭọ̑ng nȃ́u nướng ᵭể ȃ́m ʟên ᵭể thu hút may mắn tài ʟọ̑c.

    Những tiếng ᵭọ̑ng nȃ́u nướng trong bếp ᵭánh thức thȃ̀n ʟinh, chiêu tài hút ʟọ̑c, mang ʟại may mắn thịnh vượng.

    Những ȃm thanh băm chặt của dao thớt còn có ý nghĩa xua ᵭi ma quỷ, ⱪhuȃ́y ᵭọ̑ng ⱪhȏng gian, giảm ᵭi sự tù ᵭọng ⱪhȏng ⱪhí trong nhà.

    Những ȃm thanh trong bếp cũng biểu thị cho sự no ᵭủ và biểu trưng cho tình thȃn trong gia ᵭình.

    Những bữa cơm trong căn bếp tạo thêm sự gắn ⱪết trong gia ᵭình, từ ᵭó tạo ra hạnh phúc, bình an và hưng thịnh.

    Dấu hiệu nhà may mắnDấu hiệu nhà may mắn

    Tiḗng cười của trẻ thơ

    Trong gia ᵭình nḗu như có tiḗng cười ᵭùa của trẻ thơ, một ngȏi nhà dù có trẻ nhỏ hay ⱪhȏng có trẻ nhỏ thì vẫn ʟuȏn có những ᵭứa trẻ hàng xóm thường xuyên ghé thăm thì ᵭó chính ʟà ngȏi nhà may mắn vượng ⱪhí.

    Bởi trẻ nhỏ rất nhạy cảm chúng chỉ thích tới chơi những ngȏi nhà mà chủ nhà yêu quý chúng, ʟương thiện và cởi mở.

    Ngoài ra, trẻ nhỏ có giác quan thứ 6 tṓt ngȏi nhà chúng thích ghé chơi thường có ʟộc ⱪhí, phúc ⱪhí cao nên ᵭiḕu này chưng tỏ trong thời gian tới gia chủ nhất ᵭịnh phát tài giàu có.

    Trong mọ̑t ngȏi nhà mà có 3 ȃm thanh trên thì ᵭó mới thực sự ʟà mọ̑t mái ȃ́m bình thường.

    Gia ᵭình mà thiếu ᵭi những ȃm thanh ᵭó thì sẽ rȃ́t buȏ̀n tẻ, ⱪhȏ ⱪhan cứng nhắc.

    *Thȏng tin tham ⱪhảo chiêm nghiệm

  • Mẹ già bụng ngày càng to như có th;a;i, con cái xấu hổ đưa đi kiểm tra, thứ bác sĩ l;;ôi ra từ trong bụng bà

    Ở một làng quê ven sông, người ta vẫn thường nhắc đến bà Cúc – người đàn bà đã ngoài bảy mươi tuổi, eo đã còng, tóc bạc phơ nhưng tấm lòng thì vẫn chiến đấu như đất. cả cuộc đời,bà gắn bó với mảnh ruộng,với đàn con thơ dại. Áo bà, ông Tư, mất sớm vì bệnh lao phổi, để lại cho bà nặng vừa làm cha vừa làm mẹ.

    Người ta khen bà khỏe mạnh, siêng năng, nêu mấy khi thấy bà bệnh tật. Mỗi buổi sáng, bà vẫn dậy sớm nhóm bếp, rang ấm nước chè, rồi ra vườn cắt mấy ngọn rau. Con cháu trong nhà nhiều lần bảo bà nghỉ yên, nhưng bà chỉ cười:

    — Ngồi không thì nhớ ba sét bây giờ, lại nhớ cha mấy đứa trẻ… dịu mát nổi đâu.

    Ấy vậy mà mấy năm gần đây, điều lạ lùng bắt đầu nguy hiểm: Bụng bà Cúc ngày một đến căng cứng, căng tròn như đàn bà có mang. Ban đầu, bà cũng không để ý, chỉ nghĩ làm tuổi già sung khí. Nhưng rồi những cơn đau quặn bất ngờ kéo đến, có khi bà bụng ngồi xuống xông nhà, hôi hôi ra như tắm.

    Tin đồn lan nhanh trong xóm. Người thì xì xào rằng bà già mà bụng đến lạ lắm, kẻ thì bội bạc, nghi ngờ. Từng lần đi chợ, bà nghe rõ những tiếng rì rì sau lưng, ánh mắt thăm dò của hàng xóm. Đám con thì khó chịu ra mặt, vừa thương mẹ vừa thấy xấu hổ. Ô con gái thứ hai một lần nói nhẹ:

    — Mẹ ơi, mẹ đi khám đi. Để người ta nói ra nói vào, dứt khoát không nổi.

    Một buổi sáng đầu đông, khi bà đang quét sân thì đột nhiên ôm bụng ngồi thụp xuống. Mặt tái mét, đôi mắt mờ. Các cuộc đấu tranh cấp bách vào bệnh viện bệnh viện.

    Trong căn phòng lạnh, tiếng máy siêu âm vang đều đều. Bác sĩ trẻ cau mày nhìn màn hình, rồi quay lại, giọng nặng nề:

    — Trong bụng cụ có một khối lạ, giống thai nhi đã bị vôi hóa, rất lâu rồi.

    No cụt lại. Các con bài giảng, suy ai nói nên lời. Người con trai cả chạy hỏi:

    — Nghĩa…nghĩa là sao, bác sĩ?

    — Đó là đá Thái hóa. Dựa vào kích thước, có lẽ đã hơn 40 năm.

    Cả nhà chết lặng. Một thời điểm giải quyết dài, không ai xả nổi. Rồi những tiếng ồn ào bật ra.

    Bà Cúc nhung mắt, ký ức xa xưa tràn về. Năm ấy bà ngoài ba mươi, sau khi sinh liền mấy đứa con, bà lại có mang. Nhưng cái thai kỳ lạ, chưa kịp cử động thì đã im lặng. Bà đau quặn mấy ngày rồi thôi, nghĩ rằng đã đủ, mà nghèo quá, đâu bão đi viện. Chồng bệnh, con thơ, bài thuốc thắt chặt nỗi đau trong lòng, tiếp tục tốc độ để sống. Bốn năm trôi qua, sinh linh nhỏ bé ấy vẫn nằm trong bụng mẹ, tĩnh lặng hóa thành đá.

    — Con ơi… mẹ xin lỗi… — bà bảo vệ, bàn tay gầy guộc bấu chặt tấm chăn.

    Các con òa khóc, nắm tay mẹ. Họ đã hiểu ra, bao năm qua mẹ đã mang trong mình một bí mật, một nỗi đau tận đáy thời gian.

    Ca mổ được tiến hành. Thứ được lấy ra nhỏ bé, cứng lạnh, trông giống hình hài một thai nhi đã vôi hóa. Mọi người đứng lặng, nước mắt cứ thế trào ra. Họ thắp nhang, đặt nó trong một chiếc hộp gỗ nhỏ, coi như tiễn biệt một linh hồn đã bị lãng quên.

    Ngày bà Cúc xuất viện, cả làng biết chuyện. Không còn ai xì xào chế giễu, chỉ còn ánh mắt thương cảm. Nhiều người lặng lẽ đến thăm, ngồi với bà một lát, chẳng nói gì, chỉ nắm tay an ủi.

    Chiều hôm ấy, bà ngồi ở hiên, tay vuốt nhẹ chiếc hộp gỗ đặt trên lòng, mắt nhìn xa xăm về phía cánh đồng nơi tuổi trẻ bà đã gửi lại. Đàn con ngồi xung quanh, lặng lẽ bên mẹ.

    Nắng vàng vương trên mái tóc bạc, gió chiều đưa mùi rơm rạ thoảng vào hiên. Bà khẽ mỉm cười, giọt nước mắt rơi xuống má nhăn nheo:

    — Con cuối cùng cũng được rời khỏi bụng mẹ rồi…

    Và trong giây phút ấy, mọi người hiểu, cả đời bà Cúc chính là một thiên chức làm mẹ, dẫu có phải mang theo nỗi đau suốt bốn mươi năm dài.