Anh là người nghệ sĩ yêu nghề, luôn hoà nhã với mọi người và chọn cách cống hiến lặng lẽ mà sâu sắc cho sân khấu cải lương.


NSƯT Minh Hoàng
Tối 20/10, giới nghệ sĩ cải lương TP HCM bàng hoàng khi nhận tin NSƯT Minh Hoàng, Phó Trưởng đoàn 1 Nhà hát Cải lương Trần Hữu Trang, đã qua đời vào lúc 18 giờ 45 cùng ngày. Sự ra đi đột ngột của anh khiến đồng nghiệp, khán giả và những người yêu sân khấu không khỏi bàng hoàng, thương tiếc một nghệ sĩ tài hoa, tận tâm với nghề.
Sáng cùng ngày, gia đình đưa anh vào bệnh viện trong tình trạng nguy kịch vì căn bệnh về phổi kéo dài, ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng. Dù được các bác sĩ tận tình cứu chữa, nhưng trái tim của người nghệ sĩ tận tụy với sân khấu ấy đã ngừng đập, để lại niềm tiếc thương vô hạn cho đồng nghiệp và khán giả.
Người nghệ sĩ từ lớp học của những bậc tiền bối
Nguyễn Minh Hoàng (sinh ngày 10/12/1971, quê Tây Ninh), thường trú tại xã Hiệp Phước, TP HCM, là gương mặt trưởng thành từ khóa 3 – lớp trung cấp diễn viên năm 1988 của Nhà hát Cải lương Trần Hữu Trang, cùng khóa với các nghệ sĩ nổi tiếng như NSND Hữu Quốc, NS Minh Cường, Thanh Lựu… Anh được rèn giũa bởi những bậc thầy huyền thoại của sân khấu cải lương: cố NSND Phùng Há, NSƯT Hoàng Ba, nghệ sĩ Kim Cúc, nhạc sĩ Út Trong, NSƯT Tấn Đạt, NSƯT Ba Tu… – những người đã góp phần đào tạo nên thế hệ diễn viên vàng của thập niên 1990.
Ngay từ những ngày đầu bước vào nghề, Minh Hoàng đã thể hiện bản lĩnh của một nghệ sĩ nghiêm túc, vững vàng về kỹ năng biểu diễn, hết lòng với sân khấu và luôn khiêm nhường trong đời sống. Anh từng là thành viên Đoàn Xung Kích – lực lượng nghệ sĩ trẻ chuyên mang lời ca, tiếng hát đến với vùng sâu, vùng xa của TP HCM và các tỉnh miền Tây Nam Bộ, góp phần lan tỏa tình yêu cải lương đến với công chúng.
Hơn ba thập kỷ gắn bó với sàn diễn
Từ năm 1992 đến nay, Minh Hoàng gắn bó trọn vẹn với Nhà hát Cải lương Trần Hữu Trang, đảm nhiệm nhiều vai trò: Phó Trưởng đoàn, Trợ lý đạo diễn và Diễn viên chính. Trong suốt hơn ba thập niên hoạt động nghệ thuật, anh đã tham gia hàng chục vở diễn lớn nhỏ trên sân khấu và truyền hình, để lại dấu ấn sâu đậm qua các vai diễn trong “Một phút một thời”, “Tiếng hò sông Hậu”, “Con mắt thời gian”, “Rồng Phượng”, “Đi biển một mình”, “Trái tim trong trắng”…
Không ồn ào, không bon chen, anh chọn cho mình con đường âm thầm nhưng bền bỉ, sống trọn với nghề bằng sự nhân hậu, tận tâm và lòng yêu sân khấu chân thành. Với anh, mỗi vai diễn là một lần được “thắp lửa nghề”, dù trên sân khấu sáng đèn hay trong những chuyến lưu diễn phục vụ chính trị, phục vụ nhân dân.
NSƯT Minh Hoàng
Suốt chặng đường nghệ thuật hơn 30 năm, NSƯT Minh Hoàng đã đạt nhiều thành tích nổi bật: Huy chương Vàng Hội diễn Sân khấu Chuyên nghiệp Toàn quốc với vở “Bản tình ca quê mẹ” (1995); Huy chương Vàng Hội diễn Sân khấu Toàn quốc với “Rồng Phượng” (2005); Huy chương Bạc cá nhân tại Cuộc thi Nghệ thuật Sân khấu Cải lương Toàn quốc (2009) – vai Năm Tới trong “Con mắt thời gian”; Giải A Bộ Quốc phòng cho vở “Rừng xưa” (2015); Huy chương Vàng với vở “Chiến binh” (2015); Huy chương Bạc cá nhân với vai Trung trong “Ngày ấy họ đều còn trẻ” (2018); Huy chương Vàng tại Liên hoan “Hình tượng người chiến sĩ Công an nhân dân” với vở “Nhân danh công lý” (2020); Bằng khen UBND TP HCM năm 2025 vì thành tích đóng góp quan trọng cho 50 năm văn học – nghệ thuật TP HCM sau ngày đất nước thống nhất; Kỷ niệm chương “Vì sự nghiệp Văn hóa, Thể thao và Du lịch” (2020).
Và đặc biệt, năm 2024 anh được phong tặng danh hiệu Nghệ sĩ Ưu tú – phần thưởng cao quý ghi nhận cả đời cống hiến .
NSƯT Minh Hoàng
Trước khi lâm bệnh nặng, NSƯT Minh Hoàng vẫn miệt mài trên sàn tập, không rời xa sân khấu dù sức khỏe ngày càng suy yếu. Hai vai diễn cuối cùng của anh – ông Phán trong
“Tuyệt tình ca” và Võ Minh Thành trong “Đời cô Lựu” – đều là những nhân vật có nội tâm phức tạp, đòi hỏi khả năng diễn xuất tinh tế và chiều sâu cảm xúc.
Ở cả hai vai, anh được đồng nghiệp và giới chuyên môn đánh giá cao bởi lối diễn tự nhiên, tiết chế, giàu cảm xúc và đậm chất nhân văn. Dù cơ thể mệt mỏi, anh vẫn có mặt trong mọi buổi tập, tận tình hướng dẫn lớp trẻ, truyền lại kinh nghiệm và niềm yêu nghề cho thế hệ kế thừa.
Với anh, “sân khấu là máu thịt – là nơi được sống thật với chính mình”, một tình yêu mà anh đã giữ trọn vẹn cho đến những ngày cuối cùng của cuộc đời.
“Minh Hoàng vẫn còn mãi trong tim đồng nghiệp”

Khi hay tin NSƯT Minh Hoàng qua đời, tập thể Nhà hát Cải lương Trần Hữu Trang lặng người, không giấu được nỗi bàng hoàng và thương tiếc.
NSƯT Phan Quốc Kiệt – Giám đốc Nhà hát Trần Hữu Trang xúc động chia sẻ: “Anh Minh Hoàng là người nghệ sĩ hiền lành, có trách nhiệm, luôn lặng lẽ cống hiến cho đoàn. Sự ra đi của anh là mất mát lớn, nhất là khi anh vừa được phong tặng danh hiệu Nghệ sĩ Ưu tú. Anh chưa kịp tận hưởng niềm vui ấy thì đã rời xa chúng tôi.”
NSND Mỹ Hằng cũng nghẹn ngào nhớ lại: “Anh Minh Hoàng để lại trong tôi nhiều kỷ niệm. Tôi vẫn nhớ những chuyến lưu diễn miền Tây, anh như một người anh ruột – luôn chăm lo cho đàn em. Ai cũng quý mến anh vì anh rất vui tính, hòa đồng và tận tâm với nghề”.
NSƯT Minh Hoàng ra đi để lại niềm thương tiếc vô hạn trong lòng bạn bè, đồng nghiệp và khán giả. Anh là hình ảnh tiêu biểu của lớp nghệ sĩ thế hệ nghệ sĩ xung kích của Nhà hát Trần Hữu Trang, luôn kiên trì, chân thành và bền bỉ với nghề. Trong ký ức của đồng nghiệp, anh không chỉ là diễn viên, mà còn là người anh, người thầy, người bạn – luôn sẵn lòng chia sẻ, nâng đỡ.
Nguồn: https://kenh14.vn/nsut-minh-hoang-dot-ngot-qua-doi-huong-duong-54-tuoi-215251021082908288.chn
Cha mẹ sang tên nhà cho 2 anh trai, con trai út tức giận 6 năm không về nhà, cha qua đời cũng chẳng một lời hỏi thăm
Năm đó, sau bữa cơm chiều, ông bà Phúc gọi ba người con trai lại, ngồi quây quần bên chiếc bàn gỗ cũ. Ông nói bằng giọng chắc nịch, như thể đã suy nghĩ rất kỹ:
– “Bố mẹ già rồi, muốn sang tên căn nhà này cho hai đứa anh. Sau này có gì, hai đứa lo hương khói, chăm sóc mẹ.”
Căn nhà – là toàn bộ tài sản của cả đời ông bà gầy dựng, từ những năm vất vả dựng từng viên gạch. Con trai cả và con trai thứ hai gật đầu, vui vẻ nhận. Chỉ có người con út – Nam, sững người, hai bàn tay nắm chặt, đôi mắt đỏ hoe.
Nam là người duy nhất chưa lập gia đình, từ nhỏ cũng là đứa gần gũi và chăm sóc cha mẹ nhất. Anh từng nghĩ nếu sau này cha mẹ già yếu, mình sẽ là người ở bên cạnh. Vậy mà giờ đây, tất cả như một nhát dao lạnh lẽo đâm vào lòng. Anh cảm thấy mình bị gạt ra khỏi mái ấm này.
– “Sao bố mẹ lại làm vậy? Con là con ruột, sao lại đối xử với con như người ngoài?” – Nam nghẹn ngào.
Nhưng đáp lại anh chỉ là sự im lặng nặng nề và ánh mắt tránh đi của cha. Ông Phúc không nói, cũng không giải thích. Ông nghĩ đứa con út hiểu lòng mình, nhưng ông đã sai.
Tối đó, Nam thu dọn đồ, bỏ nhà ra đi, không một lời tạm biệt. Sáu năm trời, anh không về quê, cũng không nghe điện thoại của mẹ. Tất cả cuộc gọi, tin nhắn từ các anh, anh đều để chế độ im lặng. Trong lòng Nam, sự tổn thương đã trở thành một bức tường lạnh lẽo, cao vời vợi.
Mẹ anh nhiều lần lén gọi: “Nam à, về thăm bố đi con. Ông già rồi…”, nhưng Nam chỉ đáp lạnh lùng:
– “Con bận.”
Rồi một ngày, cuộc điện thoại từ người anh cả đến. Giọng anh run run:
– “Nam… bố mất rồi.”
Câu nói ấy như một tiếng sét ngang tai. Tai Nam ù đi, tim như bị ai bóp nghẹt. Sáu năm, anh chưa một lần về nhìn cha, chưa một lần hỏi han, chưa một lời tha thứ.
Ngày trở về, căn nhà quen thuộc vẫn vậy – chỉ có ông già từng ngồi trước hiên, nay đã nằm trong quan tài phủ vải trắng. Nam quỳ sụp xuống, đôi vai run lên bần bật.
– “Con về rồi… bố ơi…”
Anh úp mặt vào chiếc quan tài lạnh ngắt, nước mắt hòa vào tiếng khóc nấc nghẹn ngào. Mẹ anh ngồi bên, gầy gò, đôi mắt đỏ hoe vì khóc nhiều:
– “Bố con… ngày nào cũng ngóng ra đầu ngõ… Ổng sợ con nghĩ ông thiên vị… nhưng thật ra… hai anh mày có gia đình, tụi nó không có chỗ ở. Còn con, ông tin con vững vàng, tự lập… Ổng nói sau này, ông để sổ tiết kiệm cho con… nhưng chưa kịp nói thì…”
Nam siết chặt tay mẹ, tiếng nấc không ngừng dâng lên. Hóa ra, sáu năm qua, anh đã tự nhốt mình trong hận thù mà quên mất cha cũng chỉ là một người già, vụng về trong cách thể hiện tình thương.
Đêm đưa tang, Nam ngồi bên linh cữu cha, suốt đêm không chợp mắt. Mỗi ký ức tuổi thơ ùa về, rõ ràng như vừa hôm qua — cha cõng anh băng qua cánh đồng ngập nước, cha thức trắng đêm khi anh sốt, cha gánh gồng cả nhà những ngày nghèo đói.
Giờ đây, tất cả chỉ còn lại nắm tro tàn.
Sau tang lễ, Nam quỳ xuống trước di ảnh cha, nước mắt rơi lã chã:
– “Con xin lỗi… Con về trễ quá rồi.”
Sáu năm giận dỗi, đổi lại là một đời nuối tiếc.
Năm đó, sau bữa cơm chiều, ông bà Phúc gọi ba người con trai lại, ngồi quây quần bên chiếc bàn gỗ cũ. Ông nói bằng giọng chắc nịch, như thể đã suy nghĩ rất kỹ:
– “Bố mẹ già rồi, muốn sang tên căn nhà này cho hai đứa anh. Sau này có gì, hai đứa lo hương khói, chăm sóc mẹ.”
Căn nhà – là toàn bộ tài sản của cả đời ông bà gầy dựng, từ những năm vất vả dựng từng viên gạch. Con trai cả và con trai thứ hai gật đầu, vui vẻ nhận. Chỉ có người con út – Nam, sững người, hai bàn tay nắm chặt, đôi mắt đỏ hoe.
Nam là người duy nhất chưa lập gia đình, từ nhỏ cũng là đứa gần gũi và chăm sóc cha mẹ nhất. Anh từng nghĩ nếu sau này cha mẹ già yếu, mình sẽ là người ở bên cạnh. Vậy mà giờ đây, tất cả như một nhát dao lạnh lẽo đâm vào lòng. Anh cảm thấy mình bị gạt ra khỏi mái ấm này.
– “Sao bố mẹ lại làm vậy? Con là con ruột, sao lại đối xử với con như người ngoài?” – Nam nghẹn ngào.
Nhưng đáp lại anh chỉ là sự im lặng nặng nề và ánh mắt tránh đi của cha. Ông Phúc không nói, cũng không giải thích. Ông nghĩ đứa con út hiểu lòng mình, nhưng ông đã sai.
Tối đó, Nam thu dọn đồ, bỏ nhà ra đi, không một lời tạm biệt. Sáu năm trời, anh không về quê, cũng không nghe điện thoại của mẹ. Tất cả cuộc gọi, tin nhắn từ các anh, anh đều để chế độ im lặng. Trong lòng Nam, sự tổn thương đã trở thành một bức tường lạnh lẽo, cao vời vợi.
Mẹ anh nhiều lần lén gọi: “Nam à, về thăm bố đi con. Ông già rồi…”, nhưng Nam chỉ đáp lạnh lùng:
– “Con bận.”
Rồi một ngày, cuộc điện thoại từ người anh cả đến. Giọng anh run run:
– “Nam… bố mất rồi.”
Câu nói ấy như một tiếng sét ngang tai. Tai Nam ù đi, tim như bị ai bóp nghẹt. Sáu năm, anh chưa một lần về nhìn cha, chưa một lần hỏi han, chưa một lời tha thứ.
Ngày trở về, căn nhà quen thuộc vẫn vậy – chỉ có ông già từng ngồi trước hiên, nay đã nằm trong quan tài phủ vải trắng. Nam quỳ sụp xuống, đôi vai run lên bần bật.
– “Con về rồi… bố ơi…”
Anh úp mặt vào chiếc quan tài lạnh ngắt, nước mắt hòa vào tiếng khóc nấc nghẹn ngào. Mẹ anh ngồi bên, gầy gò, đôi mắt đỏ hoe vì khóc nhiều:
– “Bố con… ngày nào cũng ngóng ra đầu ngõ… Ổng sợ con nghĩ ông thiên vị… nhưng thật ra… hai anh mày có gia đình, tụi nó không có chỗ ở. Còn con, ông tin con vững vàng, tự lập… Ổng nói sau này, ông để sổ tiết kiệm cho con… nhưng chưa kịp nói thì…”
Nam siết chặt tay mẹ, tiếng nấc không ngừng dâng lên. Hóa ra, sáu năm qua, anh đã tự nhốt mình trong hận thù mà quên mất cha cũng chỉ là một người già, vụng về trong cách thể hiện tình thương.
Đêm đưa tang, Nam ngồi bên linh cữu cha, suốt đêm không chợp mắt. Mỗi ký ức tuổi thơ ùa về, rõ ràng như vừa hôm qua — cha cõng anh băng qua cánh đồng ngập nước, cha thức trắng đêm khi anh sốt, cha gánh gồng cả nhà những ngày nghèo đói.
Giờ đây, tất cả chỉ còn lại nắm tro tàn.
Sau tang lễ, Nam quỳ xuống trước di ảnh cha, nước mắt rơi lã chã:
– “Con xin lỗi… Con về trễ quá rồi.”
Sáu năm giận dỗi, đổi lại là một đời nuối tiếc.
Năm đó, sau bữa cơm chiều, ông bà Phúc gọi ba người con trai lại, ngồi quây quần bên chiếc bàn gỗ cũ. Ông nói bằng giọng chắc nịch, như thể đã suy nghĩ rất kỹ:
– “Bố mẹ già rồi, muốn sang tên căn nhà này cho hai đứa anh. Sau này có gì, hai đứa lo hương khói, chăm sóc mẹ.”
Căn nhà – là toàn bộ tài sản của cả đời ông bà gầy dựng, từ những năm vất vả dựng từng viên gạch. Con trai cả và con trai thứ hai gật đầu, vui vẻ nhận. Chỉ có người con út – Nam, sững người, hai bàn tay nắm chặt, đôi mắt đỏ hoe.
Nam là người duy nhất chưa lập gia đình, từ nhỏ cũng là đứa gần gũi và chăm sóc cha mẹ nhất. Anh từng nghĩ nếu sau này cha mẹ già yếu, mình sẽ là người ở bên cạnh. Vậy mà giờ đây, tất cả như một nhát dao lạnh lẽo đâm vào lòng. Anh cảm thấy mình bị gạt ra khỏi mái ấm này.
– “Sao bố mẹ lại làm vậy? Con là con ruột, sao lại đối xử với con như người ngoài?” – Nam nghẹn ngào.
Nhưng đáp lại anh chỉ là sự im lặng nặng nề và ánh mắt tránh đi của cha. Ông Phúc không nói, cũng không giải thích. Ông nghĩ đứa con út hiểu lòng mình, nhưng ông đã sai.
Tối đó, Nam thu dọn đồ, bỏ nhà ra đi, không một lời tạm biệt. Sáu năm trời, anh không về quê, cũng không nghe điện thoại của mẹ. Tất cả cuộc gọi, tin nhắn từ các anh, anh đều để chế độ im lặng. Trong lòng Nam, sự tổn thương đã trở thành một bức tường lạnh lẽo, cao vời vợi.
Mẹ anh nhiều lần lén gọi: “Nam à, về thăm bố đi con. Ông già rồi…”, nhưng Nam chỉ đáp lạnh lùng:
– “Con bận.”
Rồi một ngày, cuộc điện thoại từ người anh cả đến. Giọng anh run run:
– “Nam… bố mất rồi.”
Câu nói ấy như một tiếng sét ngang tai. Tai Nam ù đi, tim như bị ai bóp nghẹt. Sáu năm, anh chưa một lần về nhìn cha, chưa một lần hỏi han, chưa một lời tha thứ.
Ngày trở về, căn nhà quen thuộc vẫn vậy – chỉ có ông già từng ngồi trước hiên, nay đã nằm trong quan tài phủ vải trắng. Nam quỳ sụp xuống, đôi vai run lên bần bật.
– “Con về rồi… bố ơi…”
Anh úp mặt vào chiếc quan tài lạnh ngắt, nước mắt hòa vào tiếng khóc nấc nghẹn ngào. Mẹ anh ngồi bên, gầy gò, đôi mắt đỏ hoe vì khóc nhiều:
– “Bố con… ngày nào cũng ngóng ra đầu ngõ… Ổng sợ con nghĩ ông thiên vị… nhưng thật ra… hai anh mày có gia đình, tụi nó không có chỗ ở. Còn con, ông tin con vững vàng, tự lập… Ổng nói sau này, ông để sổ tiết kiệm cho con… nhưng chưa kịp nói thì…”
Nam siết chặt tay mẹ, tiếng nấc không ngừng dâng lên. Hóa ra, sáu năm qua, anh đã tự nhốt mình trong hận thù mà quên mất cha cũng chỉ là một người già, vụng về trong cách thể hiện tình thương.
Đêm đưa tang, Nam ngồi bên linh cữu cha, suốt đêm không chợp mắt. Mỗi ký ức tuổi thơ ùa về, rõ ràng như vừa hôm qua — cha cõng anh băng qua cánh đồng ngập nước, cha thức trắng đêm khi anh sốt, cha gánh gồng cả nhà những ngày nghèo đói.
Giờ đây, tất cả chỉ còn lại nắm tro tàn.
Sau tang lễ, Nam quỳ xuống trước di ảnh cha, nước mắt rơi lã chã:
– “Con xin lỗi… Con về trễ quá rồi.”
Sáu năm giận dỗi, đổi lại là một đời nuối tiếc.
Năm 1995, tại bang Texas (Mỹ), một gia đình người Việt gồm bảy thành viên bất ngờ biến mất khỏi ngôi nhà của họ, để lại duy nhất một mảnh giấy vỏn vẹn dòng chữ: “Đi thăm người thân vài ngày.” Thế nhưng, họ đã không bao giờ quay trở lại. Mười năm sau, cộng đồng địa phương tình cờ phát hiện ra một bí mật r/ợ/n người ẩn giấu phía sau vụ mấ;t t;ích bí ẩn ấy…

Năm 1995, tại bang Texas (Mỹ), một gia đình người Việt gồm bảy thành viên bất ngờ biến mất khỏi ngôi nhà của họ, để lại duy nhất một mảnh giấy vỏn vẹn dòng chữ: “Đi thăm người thân vài ngày.” Thế nhưng, họ đã không bao giờ quay trở lại. Mười năm sau, cộng đồng địa phương tình cờ phát hiện ra một bí mật r/ợ/n người ẩn giấu phía sau vụ mấ;t t;ích bí ẩn ấy…
Năm 1995, một gia đình người Việt gồm bảy thành viên sống ở ngoại ô Houston, Texas, bỗng biến mất chỉ sau một đêm. Họ để lại duy nhất một mảnh giấy viết vội:
“Đi thăm người thân vài ngày.” Nhưng rồi không một ai quay về, cũng không ai nghe thấy tin tức gì. Căn nhà nhỏ, chiếc xe hơi cũ trong gara, và những bữa cơm dở dang trên bàn — tất cả đứng im như thể thời gian bị chặn lại. Suốt 10 năm, cộng đồng Việt kiều quanh đó không ngừng bàn tán. Cho đến một ngày, một sự tình cờ đã làm bật ra bí mật rợn người bị che giấu.
Gia đình ông Bảy và bà Lan định cư ở Mỹ từ cuối thập niên 80. Họ có bốn người con: hai trai, hai gái, cùng bà cụ thân sinh của ông Bảy từ Việt Nam sang đoàn tụ. Ngôi nhà nhỏ ở khu ngoại ô vốn lúc nào cũng rộn ràng tiếng nói cười, mùi cơm cá kho, canh chua. Hàng xóm người Mỹ thường bảo:
“Ngôi nhà ấy lúc nào cũng tỏa ra mùi thơm dễ chịu.”
Ông Bảy làm công nhân hãng sửa xe, bà Lan phụ bếp cho một tiệm phở. Cuộc sống không dư dả, nhưng ổn định và đầy yêu thương. Các con đi học về thường ngồi quanh bàn ăn kể chuyện trường lớp, xen lẫn tiếng cằn nhằn của bà cụ khi thấy bọn nhỏ mải chơi hơn học.
Mùa hè năm 1995, cả gia đình còn tham gia lễ hội Tết Trung Thu do cộng đồng người Việt tổ chức. Ai cũng thấy họ bình thường: nụ cười của bà Lan, dáng ông Bảy lúi húi phụ dựng lồng đèn, lũ trẻ chạy nhảy tung tăng. Không dấu hiệu nào báo trước biến cố.
Rồi đến một buổi sáng, người hàng xóm tên Sarah bước sang, định nhờ ông Bảy giúp sửa cái bếp gas. Bà gõ cửa mãi không ai trả lời. Cửa không khóa, bà bước vào thì thấy căn nhà im lìm. Bàn ăn còn nguyên chén đũa, nồi cá kho chưa kịp dọn. Trên bàn gỗ nhỏ cạnh cửa có một mảnh giấy viết bằng tiếng Việt:
“Đi thăm người thân vài ngày.” Xe hơi vẫn nằm trong gara, vali quần áo vẫn ở tủ. Cảnh sát được gọi tới, nhưng họ cho rằng đây chỉ là một chuyến đi ngắn.
Ngày nối ngày, rồi vài tháng trôi qua. Gia đình ấy không trở lại. Bưu điện bắt đầu chất đầy thư, hóa đơn. Những lời đồn đại lan khắp cộng đồng: nào là họ trốn nợ, nào là bị bắt cóc, thậm chí có người thì thào rằng ông Bảy từng dính dáng chuyện làm ăn mờ ám. Nhưng không bằng chứng, không dấu vết. Căn nhà dần trở thành “ngôi nhà ma” trong mắt người dân quanh vùng.
Thời gian trôi qua, căn nhà xuống cấp. Cỏ mọc cao ngập cả sân. Đôi khi có người thấy ánh đèn chập chờn bên trong, dù cửa luôn khóa. Trẻ con trong khu phố thách nhau vào sân sau, rồi hét ầm vì nghe như có tiếng bước chân trên gác.
Năm 2005, một nhóm thanh niên gốc Việt trong cộng đồng quyết định tìm hiểu. Họ muốn chứng minh câu chuyện “ma quái” chỉ là lời đồn. Một tối mùa hè, cả nhóm mang theo đèn pin, máy quay, lẻn vào căn nhà bỏ hoang.
Bên trong, mọi thứ phủ bụi dày, nhưng kỳ lạ là không hề có dấu hiệu bị phá phách. Trên bàn vẫn còn khung ảnh gia đình, áo khoác treo gọn gàng trong tủ. Dường như cả bảy người chỉ vừa bước ra ngoài và không bao giờ quay lại. Một trong nhóm để ý đến tờ lịch treo tường dừng lại ở tháng 6/1995 — đúng thời điểm họ biến mất.
Khi soi kỹ dưới gầm giường, họ phát hiện một hộp gỗ nhỏ. Trong hộp có vài lá thư viết tay bằng tiếng Việt, nét chữ run rẩy. Nội dung rời rạc, nhắc đến nỗi lo sợ bị “theo dõi”, và một đoạn mơ hồ:
“Nếu có chuyện gì xảy ra, hãy tìm dưới gốc cây sau nhà.”
Ngày hôm sau, cả nhóm quay lại đào thử phía sau vườn. Đúng như lời nhắn, dưới lớp đất ẩm, họ tìm thấy một chiếc hộp thiếc cũ. Bên trong không phải vàng bạc, mà là một cuốn sổ tay đã úa vàng. Trang đầu tiên viết:
“Chúng ta không còn an toàn. Có người biết bí mật của gia đình.”
Tin tức lan ra nhanh chóng, khiến cộng đồng xôn xao. Người ta bắt đầu đặt câu hỏi: Gia đình ấy thực sự đã đi thăm người thân, hay đã bỏ trốn khỏi một thứ gì khủng khiếp hơn?
Cảnh sát được mời vào cuộc lần nữa, nhưng hồ sơ cũ đã quá lâu, manh mối mờ nhạt. Cuốn sổ tay chứa nhiều đoạn viết ngắt quãng, đôi khi như mật mã, đôi khi chỉ là những dòng cầu nguyện. Có trang nhắc đến “khoản nợ máu ở quê cũ”, có trang lại ghi “kẻ bám theo bóng tối”.
Những cụ cao niên trong cộng đồng thì thầm rằng ông Bảy từng liên quan đến chuyện vượt biên năm 1979, và có thể đã dính vào một mối thù nào đó. Người khác lại bảo, có khả năng gia đình bị lừa sang một tiểu bang khác, rồi bị giữ làm lao động chui.
Không câu trả lời nào chắc chắn. Nhưng điều rợn người nhất xảy ra vài tháng sau khi cuốn sổ được tìm thấy. Một người trong nhóm thanh niên kia kể rằng anh liên tục nhận được cuộc gọi lạ, đầu dây chỉ có tiếng thở dài. Ban đêm, có lúc anh thấy bóng dáng một phụ nữ mặc áo bà ba trắng đứng bên cửa sổ nhà mình, rồi biến mất.
Căn nhà nơi gia đình ấy từng sống cuối cùng bị chính quyền niêm phong, sau đó phá bỏ để xây khu thương mại. Nhưng những ai từng đi ngang vẫn nói đôi khi nghe thấy tiếng trẻ con cười vang trong gió, hoặc mùi cá kho phảng phất.
Câu chuyện khép lại mà không có hồi kết rõ ràng. Bảy con người biến mất không dấu vết, để lại một mảnh giấy ngắn ngủi và cuốn sổ tay u ám. Mười năm sau, bí mật hé lộ chỉ càng khiến mọi thứ thêm bí ẩn. Đời thường tưởng chừng yên ả, hóa ra vẫn có những góc tối mà chẳng ai dám chạm tới tận cùng.

Để lại một bình luận